Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất LAS

Người chơi Yone xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yse#1yse
yse#1yse
LAS (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.1% 9.9 /
6.4 /
4.2
77
2.
Ol1ver Sykes#LAS
Ol1ver Sykes#LAS
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.2% 9.4 /
4.9 /
5.0
68
3.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 63.5% 7.9 /
4.3 /
3.8
52
4.
KMP Charlitos#LAS
KMP Charlitos#LAS
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.9% 7.7 /
6.0 /
5.7
78
5.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.0% 8.9 /
3.2 /
5.1
40
6.
Gintoki Sakata#LAS
Gintoki Sakata#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.4 /
5.7 /
6.7
64
7.
PatitoTryhard#zz6
PatitoTryhard#zz6
LAS (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 6.9 /
6.0 /
5.7
125
8.
7DZ Razzer#S999
7DZ Razzer#S999
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.3 /
5.4 /
5.6
50
9.
SelfObsessed9#TRY
SelfObsessed9#TRY
LAS (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 84.9% 13.1 /
5.2 /
3.7
53
10.
zC r s#LAS
zC r s#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.9 /
5.8 /
7.0
56
11.
Buske#LAS
Buske#LAS
LAS (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 5.2 /
6.5 /
5.5
62
12.
ttv amazingunu#pdf
ttv amazingunu#pdf
LAS (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.7% 7.3 /
5.1 /
5.5
142
13.
Yuta Okkotsu#zzz
Yuta Okkotsu#zzz
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.0% 9.2 /
4.1 /
5.5
50
14.
qcjnf#LAS
qcjnf#LAS
LAS (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 84.6% 14.6 /
6.9 /
3.8
39
15.
PÅRZIVAL#LAS
PÅRZIVAL#LAS
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.6 /
5.1 /
6.0
79
16.
Erilia#Liuu
Erilia#Liuu
LAS (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 6.1 /
6.0 /
4.3
44
17.
Dreck alone#LAS
Dreck alone#LAS
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.3 /
5.1 /
5.1
79
18.
010Inter#LAS
010Inter#LAS
LAS (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.2% 9.2 /
5.5 /
5.6
57
19.
8123984123#LAS
8123984123#LAS
LAS (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 6.7 /
5.3 /
4.2
260
20.
Naxxa#ARG
Naxxa#ARG
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.2 /
5.9 /
5.2
68
21.
Pønyo#LAS
Pønyo#LAS
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.9 /
5.6 /
4.1
200
22.
Leonard Burns#LAS
Leonard Burns#LAS
LAS (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 82.1% 12.0 /
4.1 /
4.6
56
23.
Swetcher#Swt
Swetcher#Swt
LAS (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.6% 7.7 /
5.5 /
5.5
295
24.
Damii16#LAS
Damii16#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.7 /
5.9 /
4.5
191
25.
Hokita#LAS
Hokita#LAS
LAS (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 6.1 /
4.7 /
4.8
148
26.
ƒuRiøüS#420
ƒuRiøüS#420
LAS (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 55.6% 5.3 /
5.2 /
5.7
90
27.
Azcest#Arg
Azcest#Arg
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 8.0 /
5.7 /
4.9
101
28.
I love my egirl#2609
I love my egirl#2609
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.9% 7.4 /
5.4 /
5.9
46
29.
Luiselord#LAS
Luiselord#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.9 /
5.8 /
5.8
112
30.
Shintaro#GOD
Shintaro#GOD
LAS (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.8% 5.4 /
3.2 /
4.8
195
31.
doubt#666
doubt#666
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.4 /
5.4 /
5.9
81
32.
Slayfer72#LAS
Slayfer72#LAS
LAS (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.7% 7.2 /
5.1 /
6.8
65
33.
Jozzu#LAS
Jozzu#LAS
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.0% 6.1 /
5.6 /
7.1
63
34.
courtesy#616
courtesy#616
LAS (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 55.8% 6.9 /
5.3 /
4.5
86
35.
No ƒƒ Šhiløh#LAS
No ƒƒ Šhiløh#LAS
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.0% 9.3 /
4.9 /
5.1
60
36.
ALEX19#LAS
ALEX19#LAS
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.1 /
5.5 /
5.1
193
37.
Edgymemerboy69#Dark
Edgymemerboy69#Dark
LAS (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.7% 8.4 /
5.8 /
4.4
141
38.
WhiteAngel#MissU
WhiteAngel#MissU
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.0 /
6.5 /
5.6
61
39.
YK pizza#111
YK pizza#111
LAS (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.8% 7.6 /
6.1 /
4.6
52
40.
Lilpermatrago#SMEN
Lilpermatrago#SMEN
LAS (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.4% 8.2 /
5.8 /
5.9
54
41.
DARKSOO0S#LAS
DARKSOO0S#LAS
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 5.9 /
5.1 /
4.9
62
42.
Stigmata#001
Stigmata#001
LAS (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 7.9 /
6.5 /
5.3
172
43.
Tkarabit#LAS
Tkarabit#LAS
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 6.5 /
6.8 /
6.1
57
44.
Valkyas#Yasuo
Valkyas#Yasuo
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.2% 6.9 /
5.7 /
5.0
96
45.
Its Me#898
Its Me#898
LAS (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.4% 4.8 /
5.0 /
4.8
90
46.
Joffrg#CHZ
Joffrg#CHZ
LAS (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 87.5% 9.4 /
4.9 /
6.5
24
47.
Regicide#Fear
Regicide#Fear
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.2 /
6.3 /
5.1
47
48.
Happyxx#LAS
Happyxx#LAS
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 8.1 /
8.9 /
5.0
75
49.
iM Skyrres#2024
iM Skyrres#2024
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 9.1 /
8.3 /
5.7
48
50.
10007993#LAS
10007993#LAS
LAS (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.4% 7.1 /
5.7 /
4.9
35
51.
Ninja#J2610
Ninja#J2610
LAS (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.2% 9.7 /
6.0 /
4.9
66
52.
Ząyn#Hąyan
Ząyn#Hąyan
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.4% 6.7 /
5.3 /
3.8
57
53.
RULED#LAS
RULED#LAS
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.4% 6.5 /
7.1 /
4.7
54
54.
Dyego#LAS
Dyego#LAS
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.2 /
3.7 /
5.7
105
55.
HídéWöölf#Furry
HídéWöölf#Furry
LAS (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.0% 6.5 /
3.8 /
4.2
349
56.
Shiloh el ql#DeuS
Shiloh el ql#DeuS
LAS (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 6.8 /
4.3 /
4.9
78
57.
BAYEJOS TULON#LAS
BAYEJOS TULON#LAS
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 6.0 /
9.0 /
4.9
67
58.
Galeta#3945
Galeta#3945
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 8.0 /
7.1 /
4.9
50
59.
ParceeeSeex#CDM
ParceeeSeex#CDM
LAS (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 65.1% 7.7 /
6.1 /
5.5
43
60.
Sawano#LAS
Sawano#LAS
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 6.0 /
3.8 /
4.2
63
61.
Morning Star#KeepC
Morning Star#KeepC
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 6.3 /
5.4 /
4.8
99
62.
Nanashi#LAS
Nanashi#LAS
LAS (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 52.8% 5.6 /
4.3 /
5.1
53
63.
8 19 Hours#CALM
8 19 Hours#CALM
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.1% 7.2 /
7.5 /
3.8
44
64.
Kayto#CKY
Kayto#CKY
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.7 /
6.1 /
4.6
66
65.
Samurai Carry#LAS
Samurai Carry#LAS
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.1 /
6.2 /
5.6
152
66.
Hide ón nashe#LAS
Hide ón nashe#LAS
LAS (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.0% 7.8 /
6.6 /
5.1
51
67.
ZcryBell#LAS
ZcryBell#LAS
LAS (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.4% 9.8 /
7.1 /
5.2
113
68.
Sun and Moon#LASS
Sun and Moon#LASS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.9% 5.3 /
5.0 /
6.2
57
69.
what it means#2007
what it means#2007
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 6.4 /
5.6 /
5.0
76
70.
Limon青柠#LIMNS
Limon青柠#LIMNS
LAS (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.1% 5.8 /
5.7 /
4.5
43
71.
SyvG#LAS
SyvG#LAS
LAS (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 73.0% 6.9 /
5.5 /
6.2
37
72.
the promise#star
the promise#star
LAS (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 47.8% 6.6 /
5.4 /
5.0
69
73.
Kyrîe Irving#LAS
Kyrîe Irving#LAS
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.2 /
5.2 /
6.7
121
74.
cursed ahri#LAS
cursed ahri#LAS
LAS (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 6.4 /
6.9 /
5.4
80
75.
tryndamere#3423
tryndamere#3423
LAS (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 4.2 /
6.6 /
5.0
141
76.
nameless plant#Zhíwù
nameless plant#Zhíwù
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.2% 6.5 /
8.4 /
6.6
47
77.
Unclé Drew#LAS
Unclé Drew#LAS
LAS (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.3% 7.3 /
5.3 /
7.5
116
78.
kelvincarrion2#5169
kelvincarrion2#5169
LAS (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 59.5% 8.4 /
5.6 /
5.2
116
79.
Melany P#YHLQM
Melany P#YHLQM
LAS (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 66.4% 8.5 /
6.8 /
4.5
128
80.
Azyøsu#야수오
Azyøsu#야수오
LAS (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 46.3% 6.8 /
4.6 /
6.1
67
81.
Papi Lestat#hola
Papi Lestat#hola
LAS (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.2% 5.7 /
8.0 /
5.0
61
82.
Tøxıcc#0777
Tøxıcc#0777
LAS (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.5% 6.0 /
4.3 /
4.5
42
83.
Renaaa#LAS
Renaaa#LAS
LAS (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.5% 5.6 /
5.5 /
4.3
41
84.
Xhasper#LAS
Xhasper#LAS
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 48.9% 8.8 /
8.3 /
4.5
94
85.
enchiku#ASD
enchiku#ASD
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.9% 6.8 /
5.4 /
4.1
48
86.
MLK1990#LAS
MLK1990#LAS
LAS (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.5 /
5.4 /
7.0
35
87.
976 EVIL#p666
976 EVIL#p666
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 8.9 /
6.4 /
4.3
39
88.
from libertalia#iwnl1
from libertalia#iwnl1
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 11.2 /
6.5 /
5.1
26
89.
LAPE#MIT
LAPE#MIT
LAS (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.3% 7.6 /
5.7 /
4.9
144
90.
Iridescënt#LAS
Iridescënt#LAS
LAS (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 9.0 /
4.7 /
6.6
32
91.
Sephiroth#Aya
Sephiroth#Aya
LAS (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 52.3% 7.8 /
5.9 /
4.5
44
92.
Symclu#3333
Symclu#3333
LAS (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.5% 5.8 /
4.7 /
6.7
40
93.
Mïma Vastiángelo#Ángel
Mïma Vastiángelo#Ángel
LAS (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.9% 5.5 /
4.6 /
4.2
51
94.
Mëh#LAS
Mëh#LAS
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.6% 5.6 /
5.7 /
4.8
52
95.
TJacKaL#LAS
TJacKaL#LAS
LAS (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 45.8% 5.5 /
4.4 /
3.0
59
96.
Asyozu#King
Asyozu#King
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.8% 6.7 /
7.0 /
4.0
59
97.
Aar0nkr#LAS
Aar0nkr#LAS
LAS (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.5% 7.7 /
5.4 /
5.8
65
98.
GES LecerZ#LAS
GES LecerZ#LAS
LAS (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.8% 5.7 /
4.8 /
5.4
52
99.
Cámus#LAS
Cámus#LAS
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.5 /
5.2 /
5.0
42
100.
vChocolat24k#LAS
vChocolat24k#LAS
LAS (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.5 /
7.4 /
4.2
50