Draven

Người chơi Draven xuất sắc nhất TR

Người chơi Draven xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
LANCEDANOO#NLR1
LANCEDANOO#NLR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 98.6% 20.2 /
4.6 /
4.8
73
2.
Twtv miyumeko#KARIM
Twtv miyumeko#KARIM
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 16.3 /
6.1 /
4.8
55
3.
SCHIZOPHRENIA#969
SCHIZOPHRENIA#969
TR (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 90.2% 16.8 /
5.2 /
5.0
82
4.
axe spinner#838
axe spinner#838
TR (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 97.5% 22.3 /
4.8 /
4.3
81
5.
SPACEGHXST#TR1
SPACEGHXST#TR1
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 12.0 /
7.1 /
5.1
119
6.
ego smasher#bum
ego smasher#bum
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 14.3 /
7.4 /
5.2
85
7.
Jungle Report gg#TR1
Jungle Report gg#TR1
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 14.0 /
5.5 /
5.1
45
8.
ELO T3RROR1SM#XDXD
ELO T3RROR1SM#XDXD
TR (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.5% 16.1 /
6.2 /
5.2
102
9.
HÜPLETGEÇ#HÜÜÜP
HÜPLETGEÇ#HÜÜÜP
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 12.3 /
7.6 /
6.0
56
10.
extraterrestrial#999
extraterrestrial#999
TR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 10.4 /
5.6 /
5.6
62
11.
Mihaylovna#XXX
Mihaylovna#XXX
TR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.4% 8.4 /
5.6 /
6.5
131
12.
QR Lee#TR1
QR Lee#TR1
TR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.0% 12.5 /
7.0 /
7.0
74
13.
사군 마진#SAA
사군 마진#SAA
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 10.4 /
7.5 /
6.4
52
14.
Nicklebrac#TR1
Nicklebrac#TR1
TR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 7.9 /
5.0 /
5.6
112
15.
BANANA XD#22CM
BANANA XD#22CM
TR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.8% 13.8 /
6.5 /
5.3
92
16.
asskerkâcagi#TR31
asskerkâcagi#TR31
TR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.9% 8.9 /
6.3 /
6.0
95
17.
Suck My Axes#1403
Suck My Axes#1403
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 10.1 /
6.5 /
6.0
183
18.
Axe#dishy
Axe#dishy
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.2% 11.7 /
7.5 /
6.2
179
19.
Next Ruler#TR666
Next Ruler#TR666
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 10.2 /
6.7 /
7.2
48
20.
AK 47 DraveNN#TR1
AK 47 DraveNN#TR1
TR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.0% 10.2 /
6.3 /
5.8
50
21.
Ascorbic#TR31
Ascorbic#TR31
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 11.5 /
6.5 /
6.1
116
22.
Berkay Şef#x0x
Berkay Şef#x0x
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.1 /
7.0 /
5.8
77
23.
ADKING#ŞAHBO
ADKING#ŞAHBO
TR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.3% 10.5 /
6.7 /
5.1
80
24.
chillgamer2010#noob
chillgamer2010#noob
TR (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 79.1% 13.8 /
5.2 /
4.3
43
25.
MADHOVY#TR1
MADHOVY#TR1
TR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.4% 8.5 /
5.1 /
5.6
88
26.
MarieAvgeroo#1234
MarieAvgeroo#1234
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 10.2 /
7.4 /
5.6
249
27.
Seares#Chavo
Seares#Chavo
TR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.2% 10.4 /
7.6 /
5.0
203
28.
archinn#angel
archinn#angel
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 10.6 /
4.7 /
4.9
82
29.
niitmm#TR1
niitmm#TR1
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 10.0 /
6.3 /
7.3
52
30.
All4hsAXE#HAHXD
All4hsAXE#HAHXD
TR (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.7% 14.9 /
7.1 /
5.7
66
31.
πρώτα#GR1
πρώτα#GR1
TR (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.8% 16.0 /
7.1 /
5.6
45
32.
SKT LeoN#TR1
SKT LeoN#TR1
TR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.5% 16.1 /
6.9 /
5.4
53
33.
Aslao#9999
Aslao#9999
TR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 11.3 /
4.8 /
4.8
32
34.
Cuban Cigar#Cwby
Cuban Cigar#Cwby
TR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.1% 9.3 /
6.2 /
5.8
56
35.
twtv dunnielol#TR2
twtv dunnielol#TR2
TR (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 100.0% 21.7 /
4.7 /
3.4
36
36.
Tak Taaaak#TR1
Tak Taaaak#TR1
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 9.6 /
6.3 /
6.0
148
37.
FİOO#TR1
FİOO#TR1
TR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.0% 17.5 /
6.8 /
5.6
50
38.
Muşişi#Ginko
Muşişi#Ginko
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 10.7 /
6.7 /
5.3
124
39.
Kyõraku Shunsui#TR1
Kyõraku Shunsui#TR1
TR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 9.3 /
6.5 /
6.0
130
40.
canavarlol#3131
canavarlol#3131
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 11.6 /
8.2 /
5.3
91
41.
Kaonashi#00000
Kaonashi#00000
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 9.6 /
7.3 /
6.5
120
42.
kahpeyi yasatmam#666
kahpeyi yasatmam#666
TR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.8% 11.4 /
9.1 /
5.8
221
43.
supp mains add#TR1
supp mains add#TR1
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 12.8 /
5.6 /
6.1
28
44.
MĆÐØÑÂŁÐŠMÅŃÄGĘR#pain
MĆÐØÑÂŁÐŠMÅŃÄGĘR#pain
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 13.8 /
6.6 /
6.7
66
45.
blood ritual#999
blood ritual#999
TR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.5% 10.3 /
6.4 /
5.3
124
46.
FEMBOY CENGİZ#TR1
FEMBOY CENGİZ#TR1
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 9.8 /
8.6 /
5.3
66
47.
ZARGANAA#ZRGNA
ZARGANAA#ZRGNA
TR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.4% 9.7 /
7.2 /
6.2
123
48.
Disabled Person#222
Disabled Person#222
TR (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 94.9% 20.7 /
4.6 /
3.8
59
49.
TEGİN#TR1
TEGİN#TR1
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 10.3 /
7.2 /
5.3
107
50.
TwTv elrond9x#999
TwTv elrond9x#999
TR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.6% 10.8 /
6.6 /
6.1
99
51.
Ulquiorra#TR1
Ulquiorra#TR1
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 70.6% 10.0 /
5.7 /
5.5
34
52.
cowgirls ceo#per
cowgirls ceo#per
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.3 /
5.9 /
5.9
45
53.
so appalled#sss
so appalled#sss
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.4% 10.5 /
5.1 /
5.1
22
54.
NuuKenZz#TR1
NuuKenZz#TR1
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 10.8 /
7.6 /
5.7
42
55.
KenshinBattousai#TR1
KenshinBattousai#TR1
TR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 78.3% 13.6 /
7.0 /
6.7
46
56.
Pépite de poulet#TR31
Pépite de poulet#TR31
TR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 12.3 /
6.6 /
5.9
112
57.
DİZ ÇÖK#efeem
DİZ ÇÖK#efeem
TR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 8.9 /
6.5 /
7.1
37
58.
deve rider elite#Koper
deve rider elite#Koper
TR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.3% 15.2 /
6.6 /
3.8
37
59.
HOCA1#TR1
HOCA1#TR1
TR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.3% 18.1 /
6.9 /
4.7
89
60.
Swayze#鉄拳 風間
Swayze#鉄拳 風間
TR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.6% 10.2 /
7.5 /
5.9
70
61.
Sergei Kravinoff#1999
Sergei Kravinoff#1999
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 11.7 /
6.8 /
5.1
124
62.
Potas#NOXUS
Potas#NOXUS
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 9.3 /
7.5 /
6.2
203
63.
Swoff#TR1
Swoff#TR1
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 8.5 /
5.4 /
5.1
73
64.
ERENBABBA#0001
ERENBABBA#0001
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 95.0% 18.2 /
6.6 /
6.0
20
65.
ΝΑZI#666
ΝΑZI#666
TR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.6% 15.7 /
7.8 /
6.1
66
66.
git#Pump
git#Pump
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.7% 7.4 /
8.3 /
4.9
70
67.
All4h58#TR1
All4h58#TR1
TR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.6% 10.0 /
7.8 /
6.6
109
68.
Londie#GOD
Londie#GOD
TR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.8% 11.4 /
5.9 /
5.4
45
69.
geceler sensiz#777
geceler sensiz#777
TR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 10.6 /
9.1 /
6.2
100
70.
Pavarotti#Order
Pavarotti#Order
TR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.4% 10.0 /
6.1 /
6.1
71
71.
Yondaime Light31#TR100
Yondaime Light31#TR100
TR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.9% 17.8 /
7.1 /
5.3
121
72.
Nikushimi#axe
Nikushimi#axe
TR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.5% 8.8 /
4.7 /
5.0
109
73.
N K T#1818
N K T#1818
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 13.2 /
7.1 /
5.7
34
74.
ZAYG00D#TR1
ZAYG00D#TR1
TR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.9% 10.5 /
7.6 /
5.7
59
75.
uuг#agt
uuг#agt
TR (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.3% 12.9 /
8.0 /
5.9
91
76.
maynkıraftço#nxcho
maynkıraftço#nxcho
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.2 /
8.2 /
5.0
52
77.
ArtemiS#ad123
ArtemiS#ad123
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.0% 7.9 /
8.2 /
6.2
50
78.
adc1111#TR1
adc1111#TR1
TR (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.6% 11.1 /
7.3 /
7.0
65
79.
Reece#2265
Reece#2265
TR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.4% 11.9 /
6.8 /
6.4
64
80.
M4 A1 DRAVEN#TR1
M4 A1 DRAVEN#TR1
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 12.1 /
6.8 /
5.7
163
81.
BerK1#00000
BerK1#00000
TR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.9% 10.6 /
5.6 /
5.8
45
82.
Jace#TR1
Jace#TR1
TR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.6% 11.2 /
6.5 /
5.4
115
83.
overthinker#xyz
overthinker#xyz
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 10.8 /
7.7 /
7.1
35
84.
Mayakovski#AXE1
Mayakovski#AXE1
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.7% 8.2 /
7.4 /
6.3
81
85.
ORPHEAAAAAAAAAAA#1V9
ORPHEAAAAAAAAAAA#1V9
TR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.7% 9.4 /
8.0 /
5.2
56
86.
DEVIL CRY SUDE#TR1
DEVIL CRY SUDE#TR1
TR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 79.5% 17.3 /
6.0 /
5.2
88
87.
gore#69696
gore#69696
TR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.1% 12.8 /
7.6 /
5.9
173
88.
Hamile Döven#TR31
Hamile Döven#TR31
TR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 12.2 /
5.8 /
6.1
84
89.
spotify abuser#242
spotify abuser#242
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 11.5 /
10.3 /
5.5
52
90.
Guts#61818
Guts#61818
TR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.6% 14.0 /
8.6 /
5.8
52
91.
Strife#SPURS
Strife#SPURS
TR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 9.9 /
5.6 /
6.4
209
92.
BOTTA EĞLENCE#FUN
BOTTA EĞLENCE#FUN
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.5% 11.9 /
4.1 /
6.1
19
93.
toxic#0304
toxic#0304
TR (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.3% 11.3 /
7.7 /
5.4
60
94.
D0UZE#TR1
D0UZE#TR1
TR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.3% 16.8 /
6.8 /
5.6
45
95.
tobia#0000
tobia#0000
TR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 12.0 /
9.9 /
6.0
147
96.
NKS iWizard#TR1
NKS iWizard#TR1
TR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 12.3 /
7.1 /
6.7
53
97.
GODLIKE GODLIKE#TR1
GODLIKE GODLIKE#TR1
TR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.8% 8.3 /
7.5 /
6.3
95
98.
ANGRY Daddy#1998
ANGRY Daddy#1998
TR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.9% 7.3 /
6.0 /
6.3
49
99.
Draven#Traxe
Draven#Traxe
TR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 10.6 /
5.9 /
6.4
143
100.
Kaybetmiyorum v2#361
Kaybetmiyorum v2#361
TR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.5% 7.6 /
5.5 /
5.2
99