Zeri

Người chơi Zeri xuất sắc nhất TR

Người chơi Zeri xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Haisy#999
Haisy#999
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 82.6% 11.7 /
4.0 /
6.2
69
2.
kiss till we die#66666
kiss till we die#66666
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.1% 13.0 /
5.6 /
6.8
64
3.
nik#0ol
nik#0ol
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.9% 9.5 /
5.3 /
6.2
73
4.
gizembagdacicek#only
gizembagdacicek#only
TR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.8% 12.5 /
6.4 /
8.2
117
5.
feel#1205
feel#1205
TR (#5)
AD Carry - 76.9% 9.6 /
3.7 /
6.7
39
6.
Viper#661
Viper#661
TR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 9.5 /
5.2 /
6.7
91
7.
Kaylin#333
Kaylin#333
TR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.8% 11.6 /
5.1 /
4.9
43
8.
pureen#bebik
pureen#bebik
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 11.0 /
5.3 /
6.3
87
9.
Luxtly#Kaisa
Luxtly#Kaisa
TR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.7% 9.2 /
5.9 /
6.5
51
10.
FEMBOY CENGİZ#TR1
FEMBOY CENGİZ#TR1
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.7 /
6.5 /
6.8
55
11.
TEGİN#TR1
TEGİN#TR1
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 9.4 /
5.9 /
6.7
127
12.
Silepii Taym#TR1
Silepii Taym#TR1
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 9.6 /
6.2 /
7.4
130
13.
DOGE ONLINE#TR1
DOGE ONLINE#TR1
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.9 /
6.9 /
7.4
111
14.
zura#mrba
zura#mrba
TR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 10.8 /
6.9 /
7.9
214
15.
Alp333333#TR1
Alp333333#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 8.9 /
6.5 /
7.5
100
16.
bzdbqc#0707
bzdbqc#0707
TR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.6% 8.6 /
5.8 /
7.2
90
17.
Mikate#0227
Mikate#0227
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 10.9 /
6.2 /
7.4
150
18.
JAYCE ME ROLLIN#hatin
JAYCE ME ROLLIN#hatin
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 8.3 /
5.6 /
7.4
69
19.
Yukose#6666
Yukose#6666
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.4 /
4.8 /
6.4
238
20.
mindfreak#369
mindfreak#369
TR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.7% 9.8 /
6.2 /
6.7
89
21.
lievsss#bd304
lievsss#bd304
TR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.6% 8.2 /
3.5 /
7.0
41
22.
Hordeath#TR1
Hordeath#TR1
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 11.3 /
7.8 /
7.7
55
23.
πrx#074
πrx#074
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 11.3 /
6.9 /
7.3
41
24.
gyatsoo#TR1
gyatsoo#TR1
TR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.8 /
6.5 /
7.4
50
25.
sen misin ilacim#xxx
sen misin ilacim#xxx
TR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.2% 12.5 /
6.5 /
7.4
61
26.
0zibo#1234
0zibo#1234
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.0% 9.1 /
4.8 /
6.1
137
27.
Muhoxy#TR1
Muhoxy#TR1
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.0 /
6.4 /
7.5
51
28.
DH Magenâ#0101
DH Magenâ#0101
TR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.0% 9.5 /
7.4 /
6.9
50
29.
recep ivedik 2#3169
recep ivedik 2#3169
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 12.3 /
8.6 /
6.4
93
30.
Phyres#020
Phyres#020
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.1% 10.0 /
5.2 /
9.3
28
31.
Заплаканная#TR9
Заплаканная#TR9
TR (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.2% 11.7 /
6.9 /
7.7
58
32.
Remz9#90707
Remz9#90707
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 12.4 /
5.2 /
8.3
49
33.
Batuyaaan1#TR1
Batuyaaan1#TR1
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.9% 11.4 /
4.8 /
8.3
14
34.
Quathan#0666
Quathan#0666
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.0% 16.1 /
5.1 /
5.9
25
35.
Swade#0509
Swade#0509
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.6 /
5.1 /
7.6
43
36.
フセイン#KURD
フセイン#KURD
TR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.7% 14.5 /
7.0 /
8.2
37
37.
redrum1#00000
redrum1#00000
TR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 9.2 /
5.7 /
7.8
44
38.
zeri NO DAMAGE#zND
zeri NO DAMAGE#zND
TR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 9.7 /
5.6 /
6.6
74
39.
Gece#2359
Gece#2359
TR (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.4% 10.6 /
6.1 /
7.8
91
40.
POMPACIERDAL#4540
POMPACIERDAL#4540
TR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.9% 9.0 /
7.6 /
7.5
145
41.
Cowabunga#8708
Cowabunga#8708
TR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 10.6 /
6.8 /
8.9
150
42.
Nwiza#dido
Nwiza#dido
TR (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.9% 10.3 /
7.7 /
6.9
97
43.
Zeri Gaming#TR1
Zeri Gaming#TR1
TR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.3% 8.6 /
5.9 /
7.4
60
44.
Deviant#uwu
Deviant#uwu
TR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 10.5 /
9.0 /
8.5
103
45.
tr  1 support#uWu
tr 1 support#uWu
TR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.8% 13.2 /
5.4 /
7.2
33
46.
beratt#444
beratt#444
TR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.4 /
6.5 /
6.7
39
47.
MAX VERSTAPPEN#TR31
MAX VERSTAPPEN#TR31
TR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 80.6% 12.3 /
5.4 /
8.3
36
48.
Kirua#369
Kirua#369
TR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 86.4% 12.1 /
4.2 /
9.0
22
49.
Ucka#TR1
Ucka#TR1
TR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 12.4 /
5.0 /
4.8
24
50.
best ad euw#phnx
best ad euw#phnx
TR (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 12.0 /
6.3 /
7.1
66
51.
Cannry#TR1
Cannry#TR1
TR (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.6% 8.3 /
8.1 /
9.6
72
52.
Buff Aclc#TR1
Buff Aclc#TR1
TR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.6% 10.5 /
6.1 /
7.1
162
53.
Known As TT#TR1
Known As TT#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 9.3 /
6.0 /
8.8
22
54.
Eo7A#EoA
Eo7A#EoA
TR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 10.1 /
5.6 /
7.7
38
55.
cluegi#kappa
cluegi#kappa
TR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 100.0% 13.9 /
5.9 /
9.2
12
56.
Rigel IØ#TR1
Rigel IØ#TR1
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.5% 9.3 /
6.0 /
6.2
44
57.
gang istiyom#TR1
gang istiyom#TR1
TR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.0% 10.2 /
6.6 /
7.2
140
58.
sıkıcıömer312#3131
sıkıcıömer312#3131
TR (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.6% 8.0 /
4.7 /
6.8
108
59.
Shâmrain#TR1
Shâmrain#TR1
TR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.3% 11.3 /
7.2 /
7.5
47
60.
Neekotake San#TR1
Neekotake San#TR1
TR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 9.1 /
5.1 /
7.8
52
61.
Darcy#Mrt
Darcy#Mrt
TR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.5% 10.2 /
5.4 /
6.1
32
62.
Caladrial#024
Caladrial#024
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.2 /
5.2 /
6.7
35
63.
ghost with u#7777
ghost with u#7777
TR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 10.2 /
4.4 /
7.2
25
64.
stoned and alone#026
stoned and alone#026
TR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.8% 8.4 /
7.9 /
8.3
51
65.
TolgahanArslan#TR1
TolgahanArslan#TR1
TR (#65)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 66.7% 9.4 /
4.2 /
7.7
57
66.
Muzsevmiomdedi#bitti
Muzsevmiomdedi#bitti
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 9.2 /
4.9 /
7.6
30
67.
zeriye asigim#3254
zeriye asigim#3254
TR (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.3% 10.0 /
5.5 /
7.1
122
68.
Bıcırık65#TR1
Bıcırık65#TR1
TR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 87.0% 11.7 /
6.8 /
9.3
23
69.
WalnutSpoon#0000
WalnutSpoon#0000
TR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.1% 11.2 /
8.5 /
8.1
61
70.
quick#最高の
quick#最高の
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 9.5 /
7.2 /
8.1
46
71.
Exalted Sicarius#TR1
Exalted Sicarius#TR1
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 40.8% 9.4 /
7.3 /
7.1
49
72.
run for a fall#epica
run for a fall#epica
TR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.8% 9.8 /
5.9 /
7.8
62
73.
Foxily#TR1
Foxily#TR1
TR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.1% 8.5 /
7.5 /
8.0
109
74.
Whallenger#TR1
Whallenger#TR1
TR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 10.7 /
5.8 /
8.2
50
75.
DieNymphe#zeri
DieNymphe#zeri
TR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 7.3 /
7.0 /
6.6
65
76.
Fworax Q#TR1
Fworax Q#TR1
TR (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.9% 10.2 /
7.2 /
7.8
56
77.
Karakura#KILL
Karakura#KILL
TR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.1% 10.2 /
6.7 /
7.5
44
78.
Mert Jr#TR1
Mert Jr#TR1
TR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.3% 10.5 /
8.2 /
7.3
86
79.
Gioko#TR1
Gioko#TR1
TR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.1% 8.8 /
9.3 /
8.7
44
80.
Koray Tekinoğlu#TR1
Koray Tekinoğlu#TR1
TR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.5% 13.1 /
7.8 /
7.4
40
81.
ben prensesim#ZX30
ben prensesim#ZX30
TR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.1% 10.4 /
5.9 /
7.4
98
82.
99PROBLEMS#TR1
99PROBLEMS#TR1
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 10.7 /
5.1 /
7.7
26
83.
WhiteCom#TR1
WhiteCom#TR1
TR (#83)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 56.0% 8.0 /
5.3 /
7.8
91
84.
InYourFace#TR15
InYourFace#TR15
TR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.6% 7.2 /
6.0 /
8.4
64
85.
David Martinez#david
David Martinez#david
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 12.6 /
6.1 /
6.4
37
86.
challenger olcam#tr2
challenger olcam#tr2
TR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 7.9 /
4.9 /
7.0
20
87.
OSURUK#BOMBA
OSURUK#BOMBA
TR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.7% 10.3 /
7.6 /
7.1
55
88.
Kuroİkenshin#8070
Kuroİkenshin#8070
TR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 45.8% 9.9 /
7.2 /
8.1
48
89.
ADKING#ŞAHBO
ADKING#ŞAHBO
TR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 8.9 /
4.9 /
6.6
30
90.
Etzhel#000
Etzhel#000
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 9.0 /
5.6 /
7.4
29
91.
ánxo#TR1
ánxo#TR1
TR (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 51.9% 12.5 /
7.9 /
6.5
54
92.
whats up bots#0000
whats up bots#0000
TR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.5% 9.5 /
8.3 /
6.6
40
93.
dei#rmen
dei#rmen
TR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.2% 10.2 /
7.4 /
7.5
47
94.
Lanmò#TR1
Lanmò#TR1
TR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.0% 8.4 /
6.5 /
8.3
30
95.
TMNT Endo#11111
TMNT Endo#11111
TR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.5% 9.5 /
8.7 /
10.1
34
96.
çarpılmış lokum#zeri
çarpılmış lokum#zeri
TR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 9.3 /
5.8 /
8.2
183
97.
incurable#xyz
incurable#xyz
TR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 11.6 /
7.6 /
8.4
40
98.
MasterYiSağClick#4444
MasterYiSağClick#4444
TR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 9.1 /
6.3 /
6.9
56
99.
Hamza2CM#XMG8
Hamza2CM#XMG8
TR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 8.2 /
6.6 /
7.7
41
100.
Xuarś#ZERI
Xuarś#ZERI
TR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 41.8% 7.9 /
6.5 /
7.2
55