Kindred

Kindred

Đi Rừng
163 trận ( 2 ngày vừa qua )
Kindred (Đường trên) – Phép phổ biến
Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng
1. Tốc Biến Dịch Chuyển Tốc Biến - Dịch Chuyển
2. Tốc Biến Thiêu Đốt Tốc Biến - Thiêu Đốt
3. Tốc Biến Tốc Hành Tốc Biến - Tốc Hành
4. Tốc Hành Dịch Chuyển Tốc Hành - Dịch Chuyển
5. Kiệt Sức Tốc Biến Kiệt Sức - Tốc Biến
6. Tốc Biến Lá Chắn Tốc Biến - Lá Chắn
7. Tốc Hành Thiêu Đốt Tốc Hành - Thiêu Đốt
8. Dịch Chuyển Thiêu Đốt Dịch Chuyển - Thiêu Đốt
9. Thanh Tẩy Tốc Biến Thanh Tẩy - Tốc Biến