Thống kê tướng

179,882 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Darius
Darius
Đường trên
7.1 / 6.0 / 4.3 0.0042
2.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.2 / 6.2 / 5.3 0.0029
3.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.7 / 6.0 / 4.8 0.0014
4.
Sett
Sett
Đường trên
6.1 / 6.6 / 5.2 0.0008
5.
Garen
Garen
Đường trên
6.4 / 5.2 / 4.3 0.0004
6.
Yone
Yone
Đường trên
5.8 / 7.2 / 4.6 0.0008
7.
Camille
Camille
Đường trên
6.8 / 6.2 / 5.5 0.0008
8.
Renekton
Renekton
Đường trên
5.9 / 5.9 / 5.4 0.0005
9.
Malphite
Malphite
Đường trên
4.7 / 5.0 / 8.0 0.0000
10.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.2 / 5.6 / 6.1 0.0002
11.
Jax
Jax
Đường trên
6.0 / 6.3 / 4.4 0.0011
12.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.6 / 6.0 / 5.4 0.0027
13.
Nasus
Nasus
Đường trên
5.0 / 5.2 / 5.2 0.0006
14.
Trundle
Trundle
Đường trên
4.9 / 6.7 / 4.5 0.0006
15.
Jayce
Jayce
Đường trên
6.3 / 6.9 / 5.8 0.0008
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.8 / 4.9 / 8.4 0.0001
17.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.8 / 6.4 / 4.1 0.0014
18.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.5 / 5.1 / 5.9 0.0006
19.
Shen
Shen
Đường trên
4.2 / 4.9 / 10.5 0.0001
20.
Vayne
Vayne
Đường trên
6.5 / 6.4 / 4.1 0.0044
21.
Irelia
Irelia
Đường trên
6.8 / 7.2 / 4.6 0.0026
22.
Riven
Riven
Đường trên
6.8 / 6.2 / 4.6 0.0020
23.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.5 / 6.5 / 5.6 0.0004
24.
Gragas
Gragas
Đường trên
4.9 / 5.1 / 6.8 0.0002
25.
Volibear
Volibear
Đường trên
5.6 / 6.6 / 5.2 0.0009
26.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.1 / 6.6 / 4.5 0.0002
27.
Sion
Sion
Đường trên
4.3 / 7.0 / 6.6 0.0001
28.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.4 / 5.5 / 4.2 0.0009
29.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.7 / 5.9 / 5.0 0.0010
30.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.6 / 6.6 / 6.4 0.0013
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.5 / 6.3 / 6.4 0.0008
32.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên
5.3 / 5.0 / 7.3 0.0004
33.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.1 / 6.1 / 4.0 0.0010
34.
Skarner
Skarner
Đường trên
4.6 / 5.5 / 8.1 0.0002
35.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.9 / 6.3 0.0002
36.
Akali
Akali
Đường trên
8.0 / 6.0 / 4.5 0.0013
37.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.2 / 6.1 / 4.3 0.0021
38.
Kennen
Kennen
Đường trên
6.0 / 5.8 / 6.2 0.0006
39.
Zac
Zac
Đường trên
4.7 / 4.9 / 8.4 0.0000
40.
Pantheon
Pantheon
Đường trên
7.4 / 6.8 / 5.9 0.0008
41.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
6.0 / 5.7 / 5.9 0.0002
42.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường trên
5.6 / 6.3 / 6.4 0.0008
43.
Olaf
Olaf
Đường trên
6.8 / 6.6 / 4.4 0.0042
44.
Kled
Kled
Đường trên
7.1 / 6.1 / 6.5 0.0011
45.
Poppy
Poppy
Đường trên
5.0 / 5.4 / 7.1 0.0001
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.2 / 7.0 / 6.2 0.0010
47.
Singed
Singed
Đường trên
4.3 / 6.6 / 7.9 0.0005
48.
Warwick
Warwick
Đường trên
7.1 / 6.8 / 5.5 0.0002
49.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường trên
7.1 / 6.0 / 5.3 0.0014
50.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên
5.1 / 6.4 / 5.5 0.0001
51.
Udyr
Udyr
Đường trên
4.3 / 5.6 / 6.1 0.0001
52.
Vladimir
Vladimir
Đường trên
5.7 / 5.2 / 5.2 0.0017
53.
Ryze
Ryze
Đường trên
5.2 / 5.5 / 5.6 0.0019
54.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường trên
6.3 / 6.1 / 5.3 0.0000