0.0%
Phổ biến
44.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 19.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
christe#2115
EUNE (#1) |
68.3% | ||||
Haniagra#HIM
NA (#2) |
67.2% | ||||
L9 BiNLADÈN#8188
NA (#3) |
67.3% | ||||
27 Savage#Yang
EUW (#4) |
67.8% | ||||
Morcuse#001
LAN (#5) |
68.8% | ||||
zysac#zysac
BR (#6) |
58.5% | ||||
dm ad cầm Ghost#GGWP
VN (#7) |
56.7% | ||||
Math was taken#EUW
EUW (#8) |
56.7% | ||||
konnichiwa baby#hachi
TH (#9) |
55.4% | ||||
Ryddck#BR1
BR (#10) |
55.3% | ||||