0.3%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 89.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.2%
Tỷ Lệ Thắng: 61.7%
Tỷ Lệ Thắng: 61.7%
Giày
Phổ biến: 31.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain (Đường trên)
Ayel
6 /
6 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Awziliesama#28137
EUW (#1) |
87.1% | ||||
힘센 뿔보#KR2
KR (#2) |
77.9% | ||||
厚米陪丸#0711
EUW (#3) |
76.9% | ||||
Nại Dragon#2000
VN (#4) |
65.5% | ||||
Husum#EUW
EUW (#5) |
62.7% | ||||
Unlucky Haszczu#EUNE
EUNE (#6) |
63.0% | ||||
Quạ già rồi#1702
VN (#7) |
67.9% | ||||
DjuMix#EUNE
EUNE (#8) |
62.6% | ||||
BobPalmer#OCE
OCE (#9) |
62.7% | ||||
Yusshiro#UwU
VN (#10) |
61.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,357,366 | |
2. | 6,475,081 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,719,565 | |
5. | 5,390,786 | |