0.1%
Phổ biến
46.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 45.9%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Giày
Phổ biến: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 42.7%
Tỷ Lệ Thắng: 42.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jarvan IV (Đường trên)
Jankos
10 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ragner
8 /
4 /
14
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 17.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nothing3#VN2
VN (#1) |
73.9% | ||||
여우펫#여우지롱
KR (#2) |
68.0% | ||||
Λούλης#00001
EUNE (#3) |
62.7% | ||||
DalaiLama Mental#NA1
NA (#4) |
61.3% | ||||
Mads numsegas#EUW
EUW (#5) |
63.8% | ||||
JarVanish#EUNE
EUNE (#6) |
62.1% | ||||
khoangoquan#666
VN (#7) |
64.2% | ||||
Manhki#EUNE
EUNE (#8) |
59.1% | ||||
holyfkadcsuc#LAS
LAS (#9) |
60.0% | ||||
hi im nobody#BR1
BR (#10) |
58.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,140,755 | |
2. | 8,640,078 | |
3. | 6,820,272 | |
4. | 6,577,286 | |
5. | 4,882,873 | |