0.2%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 67.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Giày
Phổ biến: 62.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Veigar (Đường trên)
Memo
3 /
4 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Veigar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Astian24#EUNE
EUNE (#1) |
67.1% | ||||
홍홍즨형#KR1
KR (#2) |
66.7% | ||||
Shadowproofer#EUW
EUW (#3) |
66.0% | ||||
납부계좌#KR1
KR (#4) |
85.5% | ||||
HLE#3208
BR (#5) |
61.5% | ||||
GrayWizard#8788
BR (#6) |
58.9% | ||||
Veigar#Hien
VN (#7) |
67.7% | ||||
Poro Feniks#EUNE
EUNE (#8) |
61.8% | ||||
bssangthanh#9999
VN (#9) |
61.1% | ||||
오야지징#KR1
KR (#10) |
57.1% | ||||