Veigar

Veigar

Đường giữa
1,307 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Điềm Gở
Q
Thiên Thạch Đen
W
Bẻ Cong Không Gian
E
Sức Mạnh Quỷ Quyệt
Điềm Gở
Q Q Q Q Q
Thiên Thạch Đen
W W W W W
Bẻ Cong Không Gian
E E E E E
Vụ Nổ Vũ Trụ
R R R
Phổ biến: 41.0% - Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 67.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 62.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Dây Chuyền Chữ Thập
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Đường Build Của Tuyển Thủ Veigar (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Veigar (Đường trên)
Memo
Memo
3 / 4 / 2
Veigar
VS
Akali
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Điềm Gở
Q
Thiên Thạch Đen
W
Bẻ Cong Không Gian
E
Trượng Trường SinhNhẫn Doran
Nước Mắt Nữ ThầnGiày Khai Sáng Ionia
Mũ Phù Thủy RabadonMắt Xanh

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 52.8% - Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Người chơi Veigar xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Astian24#EUNE
Astian24#EUNE
EUNE (#1)
Thách Đấu 67.1% 73
2.
홍홍즨형#KR1
홍홍즨형#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 66.7% 51
3.
Shadowproofer#EUW
Shadowproofer#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 66.0% 50
4.
납부계좌#KR1
납부계좌#KR1
KR (#4)
Kim Cương IV 85.5% 55
5.
HLE#3208
HLE#3208
BR (#5)
Thách Đấu 61.5% 65
6.
GrayWizard#8788
GrayWizard#8788
BR (#6)
Kim Cương I 58.9% 56
7.
Veigar#Hien
Veigar#Hien
VN (#7)
Cao Thủ 67.7% 65
8.
Poro Feniks#EUNE
Poro Feniks#EUNE
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ 61.8% 55
9.
bssangthanh#9999
bssangthanh#9999
VN (#9)
Cao Thủ 61.1% 72
10.
오야지징#KR1
오야지징#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 57.1% 84