Hwei

Hwei

Đường giữa
1,028 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
47.2%
Tỷ Lệ Thắng
19.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Trường Phái: Thảm Họa
Q
Trường Phái: Thống Khổ
E
Trường Phái: Bình Yên
W
Chữ Ký Của Họa Sĩ
Trường Phái: Thảm Họa
Q Q Q Q Q
Trường Phái: Bình Yên
W W W W W
Trường Phái: Thống Khổ
E E E E E
Vòng Xoáy Tuyệt Vọng
R R R
Phổ biến: 37.0% - Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 84.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Hoa Tử Linh
Phổ biến: 10.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 68.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Đường Build Của Tuyển Thủ Hwei (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Hwei (Đường trên)
Grevthar
Grevthar
3 / 2 / 1
Hwei
VS
Teemo
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Trường Phái: Thảm Họa
Q
Trường Phái: Thống Khổ
E
Trường Phái: Bình Yên
W
Súng Lục LudenGiày Pháp Sư
Kính Nhắm Ma PhápNhẫn Doran

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 45.8% - Tỷ Lệ Thắng: 47.3%

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
SUP Zaitex#arda
SUP Zaitex#arda
TR (#1)
Cao Thủ 83.2% 101
2.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#2)
Thách Đấu 80.4% 51
3.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#3)
Đại Cao Thủ 71.2% 59
4.
TWITCH GUOLIVERX#EXT
TWITCH GUOLIVERX#EXT
BR (#4)
Cao Thủ 71.7% 53
5.
이순모#KR1
이순모#KR1
KR (#5)
Đại Cao Thủ 72.3% 65
6.
BDP velociraptor#8347
BDP velociraptor#8347
EUW (#6)
Cao Thủ 69.5% 59
7.
hongyan Dilraba#Queen
hongyan Dilraba#Queen
KR (#7)
Đại Cao Thủ 69.8% 53
8.
JinDinDin#打野Jug
JinDinDin#打野Jug
KR (#8)
Cao Thủ 67.2% 58
9.
튼튼짱짱만욱#튼튼짱짱
튼튼짱짱만욱#튼튼짱짱
KR (#9)
Đại Cao Thủ 70.2% 47
10.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#10)
Thách Đấu 71.7% 46