0.1%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 70.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.4%
Tỷ Lệ Thắng: 59.4%
Giày
Phổ biến: 61.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Anivia (Đường trên)
Ragner
3 /
7 /
12
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ragner
5 /
4 /
11
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 42.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Người chơi Anivia xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
CuJo#Mac
NA (#1) |
76.5% | ||||
WX Bird#NA1
NA (#2) |
70.0% | ||||
Kynel99#KR1
KR (#3) |
66.7% | ||||
RaxDem#NA1
NA (#4) |
77.3% | ||||
eszxuhrb#P16qw
NA (#5) |
65.5% | ||||
고모시루#KR1
KR (#6) |
65.1% | ||||
Zámbóó Jimmy#EUNE
EUNE (#7) |
65.4% | ||||
BlitzOps#NA1
NA (#8) |
65.1% | ||||
Flying Annoyance#Dinok
EUNE (#9) |
61.6% | ||||
WasDam#EUNE
EUNE (#10) |
62.3% | ||||