Thống kê tướng

899,409 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Jinx
Jinx
AD Carry
7.7 / 6.2 / 7.3 0.0078
2.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.4 / 6.2 / 8.6 0.0006
3.
Lucian
Lucian
AD Carry
8.3 / 6.4 / 6.8 0.0021
4.
Jhin
Jhin
AD Carry
8.0 / 5.5 / 8.3 0.0022
5.
Ashe
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
5.8 / 6.7 / 10.0 0.0011
6.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.7 / 6.0 / 7.0 0.0026
7.
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
7.3 / 6.3 / 6.8 0.0022
8.
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
8.8 / 6.3 / 6.6 0.0040
9.
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
2.0 / 6.5 / 15.3 0.0000
10.
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.1 / 6.3 / 11.0 0.0001
11.
Ezreal
Ezreal
AD Carry
7.3 / 6.1 / 7.2 0.0013
12.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
6.5 / 7.3 / 5.3 0.0012
13.
Sylas
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
8.5 / 7.2 / 6.7 0.0021
14.
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
6.3 / 7.0 / 5.0 0.0011
15.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.3 / 5.4 / 7.8 0.0013
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
1.6 / 5.1 / 15.1 0.0000
17.
Varus
Varus
AD Carry
7.6 / 6.3 / 7.2 0.0020
18.
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
2.0 / 6.8 / 14.2 0.0000
19.
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
8.8 / 5.9 / 4.8 0.0013
20.
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
7.6 / 6.4 / 5.2 0.0062
21.
Nami
Nami
Hỗ Trợ
1.7 / 5.4 / 16.2 0.0000
22.
Brand
Brand
Hỗ Trợ, Đường giữa, Đi Rừng
5.6 / 7.0 / 9.4 0.0003
23.
Darius
Darius
Đường trên
7.1 / 6.0 / 4.4 0.0042
24.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.3 / 6.2 / 5.3 0.0028
25.
Hwei
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
5.6 / 6.0 / 9.0 0.0004
26.
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
7.9 / 6.9 / 6.7 0.0011
27.
Malphite
Malphite
Đường trên, Đường giữa
5.4 / 5.6 / 8.1 0.0001
28.
Jax
Jax
Đường trên, Đi Rừng
6.3 / 6.3 / 5.4 0.0011
29.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.7 / 6.0 / 4.9 0.0015
30.
Zed
Zed
Đường giữa
8.6 / 6.3 / 5.7 0.0008
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Skarner
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
5.0 / 5.5 / 10.2 0.0002
32.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
5.5 / 6.1 / 8.5 0.0003
33.
Shaco
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
7.9 / 6.3 / 8.6 0.0004
34.
Camille
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
6.5 / 6.8 / 6.8 0.0006
35.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.7 / 6.1 / 6.6 0.0014
36.
Tristana
Tristana
AD Carry, Đường giữa
8.0 / 6.2 / 5.5 0.0027
37.
Gragas
Gragas
Đi Rừng, Đường trên
5.9 / 5.6 / 7.8 0.0005
38.
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
2.0 / 6.6 / 14.4 0.0000
39.
Smolder
Smolder
AD Carry
7.1 / 6.2 / 7.5 0.0055
40.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.5 / 6.3 / 8.5 0.0008
41.
Sett
Sett
Đường trên
6.1 / 6.6 / 5.5 0.0007
42.
Samira
Samira
AD Carry
10.6 / 7.1 / 5.6 0.0237
43.
Milio
Milio
Hỗ Trợ
0.9 / 4.4 / 15.4 0.0000
44.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
7.0 / 6.1 / 8.1 0.0032
45.
Zac
Zac
Đi Rừng, Đường trên
4.5 / 4.9 / 10.8 0.0001
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
6.6 / 7.6 / 9.9 0.0007
47.
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
7.2 / 7.3 / 4.9 0.0023
48.
Veigar
Veigar
Đường giữa
7.2 / 6.1 / 6.6 0.0009
49.
Garen
Garen
Đường trên
6.5 / 5.2 / 4.3 0.0004
50.
Senna
Senna
Hỗ Trợ
4.4 / 6.6 / 12.9 0.0004
51.
Taliyah
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
6.5 / 6.4 / 9.0 0.0008
52.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.5 / 6.4 / 8.4 0.0004
53.
Karma
Karma
Hỗ Trợ
2.8 / 6.3 / 12.7 0.0000
54.
Draven
Draven
AD Carry
8.9 / 6.9 / 5.6 0.0060
55.
Twitch
Twitch
AD Carry
9.1 / 6.8 / 7.3 0.0040
56.
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.6 / 5.9 / 10.3 0.0002
57.
Volibear
Volibear
Đường trên, Đi Rừng
5.7 / 6.1 / 7.1 0.0006
58.
Katarina
Katarina
Đường giữa
10.2 / 7.0 / 5.7 0.0105
59.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.7 / 6.7 / 7.5 0.0013
60.
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
8.3 / 6.7 / 7.4 0.0052
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
61.
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
8.0 / 6.0 / 6.6 0.0015
62.
Leona
Leona
Hỗ Trợ
1.9 / 6.6 / 14.3 0.0000
63.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 6.9 0.0023
64.
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
3.3 / 6.5 / 13.0 0.0000
65.
Renekton
Renekton
Đường trên
6.0 / 5.9 / 5.5 0.0005
66.
Zeri
Zeri
AD Carry
8.1 / 6.1 / 6.8 0.0071
67.
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
6.6 / 6.9 / 6.0 0.0009
68.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.3 / 6.1 / 8.3 0.0003
69.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.9 / 5.9 / 13.2 0.0004
70.
Shen
Shen
Đường trên
4.1 / 5.0 / 11.1 0.0001
71.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.2 / 7.2 / 5.7 0.0091
72.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.2 / 5.6 / 6.2 0.0002
73.
Pantheon
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
7.1 / 7.4 / 7.9 0.0006
74.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.6 / 5.9 / 5.5 0.0028
75.
Janna
Janna
Hỗ Trợ
1.8 / 5.3 / 15.3 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
76.
Poppy
Poppy
Đi Rừng, Đường trên, Hỗ Trợ
4.9 / 5.7 / 9.7 0.0001
77.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
7.9 / 5.2 / 6.6 0.0003
78.
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
3.5 / 6.5 / 11.4 0.0000
79.
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
1.5 / 3.9 / 16.3 0.0000
80.
Kalista
Kalista
AD Carry
8.3 / 6.7 / 6.4 0.0031
81.
Nasus
Nasus
Đường trên
5.0 / 5.3 / 5.4 0.0006
82.
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
1.5 / 5.8 / 15.2 0.0000
83.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.4 / 5.4 / 9.1 0.0005
84.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.6 / 6.1 / 11.1 0.0001
85.
Trundle
Trundle
Đường trên
5.0 / 6.6 / 5.1 0.0006
86.
Galio
Galio
Đường giữa
4.8 / 5.4 / 10.7 0.0002
87.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.6 / 6.5 / 7.4 0.0006
88.
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
3.4 / 5.9 / 13.4 0.0001
89.
Aphelios
Aphelios
AD Carry
7.0 / 6.4 / 6.1 0.0046
90.
Braum
Braum
Hỗ Trợ
1.4 / 5.8 / 15.8 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
91.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.2 / 5.8 / 7.7 0.0001
92.
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
7.5 / 7.0 / 7.6 0.0003
93.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.4 / 5.1 / 11.6 0.0000
94.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
4.9 / 5.4 / 8.7 0.0002
95.
Azir
Azir
Đường giữa
5.5 / 5.9 / 6.3 0.0013
96.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.4 / 6.6 / 6.3 0.0003
97.
Syndra
Syndra
Đường giữa
6.9 / 6.0 / 6.7 0.0005
98.
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
0.9 / 5.5 / 15.3 0.0000
99.
Xayah
Xayah
AD Carry
7.4 / 6.1 / 6.8 0.0029
100.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.6 / 5.6 / 8.1 0.0012
101.
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
8.4 / 6.7 / 7.1 0.0035
102.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.8 / 5.0 / 8.6 0.0001
103.
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
1.7 / 6.5 / 14.6 0.0000
104.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.5 / 5.2 / 6.0 0.0006
105.
Vex
Vex
Đường giữa
7.7 / 6.2 / 7.7 0.0017
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
106.
Fizz
Fizz
Đường giữa
9.2 / 6.3 / 5.8 0.0011
107.
Sion
Sion
Đường trên
4.4 / 7.1 / 6.9 0.0001
108.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.8 / 7.9 / 7.6 0.0014
109.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.8 / 6.5 / 4.2 0.0014
110.
Swain
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.0 / 6.8 / 11.2 0.0006
111.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.8 / 6.8 / 7.1 0.0025
112.
Riven
Riven
Đường trên
6.8 / 6.2 / 4.7 0.0020
113.
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
4.5 / 6.4 / 9.8 0.0002
114.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
6.6 / 5.2 / 5.8 0.0030
115.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
6.9 / 5.8 / 7.2 0.0009
116.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.1 / 5.7 / 11.4 0.0000
117.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.6 / 6.5 / 6.4 0.0012
118.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
7.1 / 5.4 / 8.8 0.0003
119.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.8 / 7.5 / 9.8 0.0005
120.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.5 / 5.4 / 4.3 0.0009
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
121.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.1 / 6.7 / 4.6 0.0003
122.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.3 / 5.9 / 6.5 0.0007
123.
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.4 / 6.5 / 10.0 0.0000
124.
Sivir
Sivir
AD Carry
6.6 / 5.8 / 8.4 0.0031
125.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
5.7 / 6.3 / 9.7 0.0003
126.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.4 / 6.0 / 4.5 0.0022
127.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.2 / 6.1 / 4.2 0.0009
128.
Kennen
Kennen
Đường trên, Đường giữa
6.3 / 5.9 / 6.5 0.0007
129.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.7 / 5.9 / 5.1 0.0009
130.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.4 / 5.5 / 8.8 0.0011
131.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.4 / 5.9 / 6.9 0.0012
132.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
8.4 / 5.7 / 5.6 0.0056
133.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.6 / 6.3 / 9.0 0.0009
134.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
9.1 / 5.9 / 7.1 0.0004
135.
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ
2.6 / 6.4 / 12.9 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
136.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.2 / 7.0 / 6.3 0.0009
137.
Rell
Rell
Hỗ Trợ
1.7 / 6.5 / 16.6 0.0000
138.
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
8.9 / 6.6 / 6.2 0.0009
139.
Udyr
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
5.7 / 5.7 / 7.4 0.0004
140.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.4 / 6.1 / 8.3 0.0022
141.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.9 / 6.3 0.0002
142.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.8 / 6.5 / 5.7 0.0028
143.
Sona
Sona
Hỗ Trợ
2.0 / 5.7 / 15.1 0.0000
144.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.3 / 6.6 / 11.8 0.0001
145.
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
2.2 / 5.0 / 14.0 0.0000
146.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
6.1 / 5.8 / 6.3 0.0001
147.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.8 / 5.0 / 8.0 0.0007
148.
Corki
Corki
Đường giữa
6.5 / 6.0 / 7.0 0.0012
149.
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
5.9 / 5.6 / 6.5 0.0013
150.
Annie
Annie
Đường giữa
6.5 / 6.4 / 8.8 0.0007
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
151.
Bard
Bard
Hỗ Trợ
2.4 / 5.7 / 14.6 0.0000
152.
Zoe
Zoe
Đường giữa
7.2 / 5.7 / 7.6 0.0001
153.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
8.8 / 6.9 / 5.9 0.0012
154.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.8 / 6.0 / 7.9 0.0006
155.
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
1.8 / 6.1 / 15.2 0.0000
156.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
6.8 / 6.2 / 6.1 0.0005
157.
Olaf
Olaf
Đường trên
6.9 / 6.5 / 4.9 0.0036
158.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.5 / 5.9 / 6.6 0.0021
159.
Ziggs
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
5.6 / 6.0 / 8.4 0.0002
160.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
5.0 / 6.4 / 6.6 0.0002
161.
Nilah
Nilah
AD Carry
8.4 / 6.7 / 6.3 0.0097
162.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.5 / 7.1 / 6.4 0.0009
163.
Kled
Kled
Đường trên
7.2 / 6.2 / 6.6 0.0012
164.
Singed
Singed
Đường trên
4.4 / 6.6 / 8.4 0.0005
165.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.6 / 4.6 / 14.0 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
166.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.4 / 6.7 / 6.0 0.0028
167.
Taric
Taric
Hỗ Trợ
1.7 / 6.1 / 15.4 0.0000