Thống kê tướng

157,801 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.3 / 5.3 / 7.7 0.0012
2.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
6.4 / 7.2 / 5.2 0.0008
3.
Sylas
Sylas
Đường giữa
8.7 / 7.0 / 6.2 0.0021
4.
Akali
Akali
Đường giữa
9.1 / 5.8 / 4.9 0.0012
5.
Hwei
Hwei
Đường giữa
5.9 / 5.6 / 8.1 0.0006
6.
Zed
Zed
Đường giữa
8.6 / 6.3 / 5.6 0.0008
7.
Yone
Yone
Đường giữa
6.7 / 6.9 / 5.2 0.0012
8.
Katarina
Katarina
Đường giữa
10.3 / 6.9 / 5.7 0.0116
9.
Veigar
Veigar
Đường giữa
7.3 / 5.9 / 6.2 0.0008
10.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa
5.5 / 6.0 / 8.9 0.0001
11.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
7.0 / 6.0 / 8.1 0.0030
12.
Lux
Lux
Đường giữa
6.6 / 5.4 / 8.8 0.0002
13.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
8.0 / 5.0 / 6.3 0.0004
14.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.2 / 5.7 / 7.7 0.0002
15.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.4 / 5.4 / 8.9 0.0003
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Syndra
Syndra
Đường giữa
6.9 / 5.9 / 6.6 0.0004
17.
Galio
Galio
Đường giữa
5.1 / 5.2 / 10.2 0.0003
18.
Fizz
Fizz
Đường giữa
9.2 / 6.2 / 5.7 0.0009
19.
Vex
Vex
Đường giữa
7.8 / 6.1 / 7.6 0.0016
20.
Diana
Diana
Đường giữa
8.3 / 6.8 / 5.9 0.0012
21.
Irelia
Irelia
Đường giữa
7.6 / 7.2 / 5.0 0.0022
22.
Taliyah
Taliyah
Đường giữa
6.0 / 6.3 / 8.4 0.0007
23.
Azir
Azir
Đường giữa
5.6 / 5.9 / 6.3 0.0017
24.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
8.4 / 5.7 / 5.5 0.0049
25.
Brand
Brand
Đường giữa
6.4 / 6.2 / 7.8 0.0007
26.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.4 / 5.8 / 6.9 0.0009
27.
Tristana
Tristana
Đường giữa
7.4 / 6.1 / 4.7 0.0022
28.
Malphite
Malphite
Đường giữa
7.0 / 6.1 / 7.7 0.0003
29.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.8 / 6.2 / 8.9 0.0006
30.
Xerath
Xerath
Đường giữa
7.0 / 4.9 / 8.5 0.0003
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa
6.7 / 5.2 / 5.9 0.0023
32.
Ekko
Ekko
Đường giữa
8.0 / 6.1 / 5.6 0.0017
33.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.9 / 6.4 / 5.7 0.0019
34.
Anivia
Anivia
Đường giữa
6.0 / 4.7 / 7.6 0.0001
35.
Jayce
Jayce
Đường giữa
7.2 / 6.8 / 6.6 0.0008
36.
Zoe
Zoe
Đường giữa
7.5 / 5.4 / 7.2 0.0007
37.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
9.0 / 6.8 / 5.8 0.0018
38.
Annie
Annie
Đường giữa
6.9 / 6.2 / 8.1 0.0008
39.
Talon
Talon
Đường giữa
9.0 / 6.6 / 5.8 0.0011
40.
Ryze
Ryze
Đường giữa
6.0 / 5.6 / 6.7 0.0018
41.
Corki
Corki
Đường giữa
6.6 / 6.1 / 7.0 0.0015
42.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa
6.9 / 6.1 / 6.2 0.0012
43.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.6 / 6.6 / 6.0 0.0024
44.
Vel'Koz
Vel'Koz
Đường giữa
6.7 / 5.5 / 7.6 0.0012
45.
Neeko
Neeko
Đường giữa
5.8 / 5.2 / 7.8 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Swain
Swain
Đường giữa
6.4 / 5.7 / 9.5 0.0013
47.
Kennen
Kennen
Đường giữa
7.6 / 5.9 / 6.9 0.0020
48.
Ziggs
Ziggs
Đường giữa
5.7 / 5.6 / 7.6 0.0000
49.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường giữa
5.6 / 6.0 / 6.5 0.0000