Ivern

Ivern

Đi Rừng
1,020 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hạt Hư Hỏng
E
Rễ Rắc Rối
Q
Kiến Tạo Bụi
W
Người Bạn Của Rừng Già
Rễ Rắc Rối
Q Q Q Q Q
Kiến Tạo Bụi
W W W W W
Hạt Hư Hỏng
E E E E E
Daisy!
R R R
Phổ biến: 34.2% - Tỷ Lệ Thắng: 49.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 84.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%

Build cốt lõi

Gương Thần Bandle
Bùa Nguyệt Thạch
Thú Bông Bảo Mộng
Lư Hương Sôi Sục
Phổ biến: 3.5%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 84.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%

Đường build chung cuộc

Hỏa Khuẩn
Trượng Lưu Thủy
Dây Chuyền Chuộc Tội

Đường Build Của Tuyển Thủ Ivern (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ivern (Hỗ Trợ)
whiteinn
whiteinn
4 / 3 / 20
Ivern
VS
Leona
Hồi Máu
Tốc Biến
Hạt Hư Hỏng
E
Rễ Rắc Rối
Q
Kiến Tạo Bụi
W
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng Ionia
Dây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt Thạch
Mắt Kiểm SoátLinh Hồn Lạc Lõng
Rhuckz
Rhuckz
2 / 5 / 6
Ivern
VS
Lulu
Hồi Máu
Tốc Biến
Hạt Hư Hỏng
E
Rễ Rắc Rối
Q
Kiến Tạo Bụi
W
Giày XịnBùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo Mộng
Dị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 54.8% - Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Người chơi Ivern xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
illegaL KinG#OCE
illegaL KinG#OCE
OCE (#1)
Đại Cao Thủ 70.8% 48
2.
JMGG Maxou#001
JMGG Maxou#001
EUW (#2)
Thách Đấu 65.8% 76
3.
Le Zephyr#kat
Le Zephyr#kat
BR (#3)
Cao Thủ 76.5% 51
4.
Finnguy#EUW
Finnguy#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 62.5% 64
5.
MosPeleush#1999
MosPeleush#1999
EUNE (#5)
Cao Thủ 62.1% 58
6.
Miato#Miato
Miato#Miato
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ 60.6% 104
7.
Captain Kamouth#EUW
Captain Kamouth#EUW
EUW (#7)
Kim Cương I 71.4% 77
8.
Soc dep try#kusoc
Soc dep try#kusoc
VN (#8)
Cao Thủ 64.1% 92
9.
Din Groguuu#EUW
Din Groguuu#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 59.3% 54
10.
jamican banana#NA1
jamican banana#NA1
NA (#10)
Đại Cao Thủ 57.3% 89

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn