8.0%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Yone)
47.8%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Yone)
8.5%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Yone)
C
Thứ bậc
4.64
Xếp hạng ban đầu trung bình
2.24
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Yone)
1.91
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Yone)
Đoạt Mệnh
Lướt trong trạng thái linh hồn đến vị trí kẻ địch xa nhất trong phạm vi @TFTUnitProperty.:TFT11_Unit_YoneDashRange@ ô trong 3 giây, gây @TotalDamage@ (AD) sát thương vật lý và gây hiệu ứng Vết Thương Sâu lên các kẻ địch trên đường đi trong 5 giây. Khi trong trạng thái linh hồn, nhận @ShieldAmount@ (AP) Lá Chắn và 1% Tốc Độ Đánh. Sau đó, Yone trở về vị trí khởi đầu.
Mỗi lần thi triển trong giao tranh này tăng phạm vi lướt của vị tướng này thêm 1 ô.
Vết Thương Sâu: Giảm 33% lượng hồi máu nhận được
Mỗi lần thi triển trong giao tranh này tăng phạm vi lướt của vị tướng này thêm 1 ô.
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Yone ★
Yone ★★
Yone ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Yone ★
Yone ★★
Yone ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
Quyền Năng Khổng Lồ
|
|
|
|
4.57 |
Huyết Kiếm
|
|
|
|
4.58 |
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
|
|
4.62 |
Bàn Tay Công Lý
|
|
|
|
4.54 |
Áo Choàng Bóng Tối
|
|
|
|
4.49 |
Vô Cực Kiếm
|
|
|
|
4.65 |
Ấn Thiên Cung
|
|
|
|
4.29 |
Diệt Khổng Lồ
|
|
|
|
4.58 |
Móng Vuốt Sterak
|
|
|
|
4.46 |
Cung Xanh
|
|
|
|
4.50 |