Bản ghi có KDA Cao

Nếu bạn dùng trang này để tạo video Youtube, vui lòng đề cập đến trang web này trong video của bạn. Xin cảm ơn!

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:57)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:57) Chiến thắng
1 / 7 / 2
92 CS - 6.9k vàng
Bình Thuốc Biến DịMóc Diệt Thủy QuáiMảnh Vỡ KircheisGiày Cuồng Nộ
Mắt Xanh
Bình Thuốc Biến DịPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc Hóa
Giày Pháp SưGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
9 / 3 / 4
149 CS - 11.6k vàng
4 / 7 / 3
138 CS - 9.1k vàng
Mặt Nạ Ma ÁmKiếm Tai ƯơngKhiên Băng RanduinGiày Thép Gai
Mắt Xanh
Khiên Thái DươngTrái Tim Khổng ThầnÁo Choàng GaiGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
5 / 1 / 12
122 CS - 9k vàng
6 / 8 / 1
149 CS - 10.5k vàng
Kiếm DoranChùy Phản KíchTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Áo Choàng BạcĐai Thanh ThoátMắt Xanh
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaHỏa KhuẩnGiày Pháp Sư
Nguyệt ĐaoMắt Xanh
11 / 3 / 9
182 CS - 12k vàng
2 / 10 / 2
132 CS - 6.9k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngMắt Kiểm Soát
Giày Cuồng NộÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Đoản Đao NavoriCung XanhCuồng Cung RunaanGiày Cuồng Nộ
Dao Điện StatikkÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
15 / 4 / 2
168 CS - 12.9k vàng
0 / 9 / 4
29 CS - 5k vàng
Quyền Trượng Bão TốNgọc Quên LãngNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày
Bình MáuMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Thủy NgânBùa Nguyệt Thạch
Máy Quét Oracle
1 / 2 / 18
16 CS - 7.1k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:59)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:59) Thất bại
7 / 2 / 10
112 CS - 9.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiáp Tay Vỡ NátQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường Sinh
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Khiên DoranBụi Lấp LánhGiày Thủy NgânKiếm Dài
Hồng NgọcGươm Suy VongThấu Kính Viễn Thị
2 / 8 / 5
106 CS - 6.7k vàng
3 / 5 / 16
123 CS - 8.7k vàng
Giáp GaiKhiên Thái DươngMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Giày Pháp SưKiếm Tai ƯơngGiáp Tay SeekerMáy Quét Oracle
4 / 7 / 4
121 CS - 7.6k vàng
7 / 0 / 11
197 CS - 13k vàng
Giày Thủy NgânMãng Xà KíchNguyệt ĐaoThương Phục Hận Serylda
Búa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngKiếm Tai ƯơngGiáp Tay SeekerGiày
Khiên DoranMắt Xanh
1 / 5 / 1
138 CS - 6.6k vàng
7 / 2 / 8
173 CS - 10.9k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngMóc Diệt Thủy QuáiMa Vũ Song Kiếm
Kiếm B.F.Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCung Chạng Vạng
Kiếm B.F.Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
6 / 5 / 4
176 CS - 10k vàng
7 / 5 / 13
19 CS - 8.6k vàng
Lời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátKhiên Vàng Thượng Giới
Giày Thép GaiĐai Thanh ThoátMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariHỏa NgọcGiày Thủy Ngân
Giáp LụaMáy Quét Oracle
1 / 6 / 10
28 CS - 5.7k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:56)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:56) Chiến thắng
2 / 7 / 1
211 CS - 10k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy Ngân
Áo Choàng TímMắt Xanh
Khiên DoranGiày Thép GaiKhiên Thái DươngTrái Tim Khổng Thần
Giáp GaiMắt Xanh
5 / 1 / 13
199 CS - 12.4k vàng
3 / 7 / 4
191 CS - 10.4k vàng
Thần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoGiáo Thiên Ly
Mắt Xanh
Hoa Tử LinhGiày Pháp SưTrượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Máy Quét Oracle
6 / 3 / 17
187 CS - 12.5k vàng
4 / 12 / 2
162 CS - 11.1k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Cung GỗHuyết TrượngMắt Xanh
Gậy Quá KhổGiáp Tay Vỡ NátKiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc Hóa
Giày Pháp SưMắt Xanh
12 / 3 / 5
196 CS - 13.2k vàng
4 / 10 / 1
211 CS - 13.2k vàng
Vô Cực KiếmDao Điện StatikkGiày Cuồng NộCuồng Cung Runaan
Áo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Giày BạcVô Cực KiếmĐại Bác Liên ThanhPhong Thần Kiếm
Nỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
18 / 1 / 10
256 CS - 16k vàng
0 / 5 / 3
41 CS - 6.5k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngQuyền Trượng Đại Thiên SứĐai Khổng LồGậy Bùng Nổ
Giày BạcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
Dị Vật Tai ƯơngSách CũMáy Quét Oracle
0 / 5 / 26
25 CS - 8.4k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:56)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:56) Thất bại
3 / 1 / 6
155 CS - 9.3k vàng
Khiên DoranRìu ĐenGiày Thủy NgânMóng Vuốt Sterak
Thấu Kính Viễn Thị
Mắt Kiểm SoátThuốc Tái Sử DụngKhiên DoranGiày Khai Sáng Ionia
Áo Choàng Hắc QuangGiáp Liệt SĩThấu Kính Viễn Thị
3 / 5 / 10
114 CS - 8.1k vàng
8 / 6 / 8
119 CS - 10.3k vàng
Cuồng Cung RunaanMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Hồng NgọcMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaQuyền Trượng Ác Thần
Sách CũPhong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
7 / 11 / 7
118 CS - 8.9k vàng
4 / 7 / 5
137 CS - 8.4k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Mắt Xanh
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiáp Tay Vỡ NátThuốc Tái Sử DụngTrượng Trường Sinh
Giáp Cai NgụcGiáp LụaMắt Xanh
5 / 4 / 6
159 CS - 9k vàng
14 / 1 / 8
170 CS - 13.2k vàng
Kiếm DoranPhong Thần KiếmGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Đại Bác Liên ThanhMắt Xanh
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộĐoản Đao NavoriThấu Kính Viễn Thị
3 / 9 / 0
126 CS - 8.6k vàng
6 / 5 / 9
16 CS - 8.4k vàng
Huyết TrảoGươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiKiếm B.F.
GiàyMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưQuyền Trượng Thiên ThầnMáy Quét Oracle
2 / 6 / 7
35 CS - 6.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11) Thất bại
2 / 1 / 3
100 CS - 5.1k vàng
Tam Hợp KiếmGiày Thủy NgânKhiên DoranMắt Xanh
Khiên DoranGiáo Thiên LyGiày Thép GaiGiáp Lưới
Hồng NgọcBụi Lấp LánhMắt Xanh
1 / 2 / 1
130 CS - 6.3k vàng
11 / 1 / 9
104 CS - 8.5k vàng
Linh Hồn Phong HồKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồRìu TiamatNguyệt ĐaoGiày Xịn
Máy Quét Oracle
2 / 5 / 1
88 CS - 5.1k vàng
4 / 1 / 8
114 CS - 6.6k vàng
Kiếm DoranGiày BạcNguyệt ĐaoThuốc Tái Sử Dụng
Huyết TrượngCuốc ChimMắt Xanh
Kiếm Tai ƯơngThuốc Tái Sử DụngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
2 / 3 / 1
115 CS - 5.4k vàng
6 / 0 / 7
140 CS - 8.4k vàng
Đoản Đao NavoriThuốc Tái Sử DụngMắt Kiểm SoátMóc Diệt Thủy Quái
GiàyKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Giày XịnBánh QuyGươm Thức ThờiKiếm Doran
Dao Hung TànMắt Xanh
1 / 5 / 0
98 CS - 4.6k vàng
0 / 3 / 16
21 CS - 4.4k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiTụ Bão ZekeGiày BạcMắt Kiểm Soát
Máy Quét Oracle
Kiếm DàiHuyết TrảoDao Hung TànGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
0 / 8 / 3
34 CS - 4k vàng
(14.9)