Tryndamere

Bản Ghi Twitch

Nếu bạn dùng trang này để tạo video Youtube, vui lòng đề cập đến trang web này trong video của bạn. Xin cảm ơn!

ARAM (15:15)

Thất bại ARAM (15:15) Chiến thắng
5 / 11 / 9
14 CS - 9.2k vàng
Bánh Quy Poro
Súng Lục LudenGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonMáy Chuyển Pha Hextech
Sách CũBánh Quy Poro
5 / 8 / 19
30 CS - 10.2k vàng
3 / 5 / 34
8 CS - 10.5k vàng
Vương Miện ShurelyaDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt ThạchLinh Hồn Lạc Lõng
Dị Vật Tai ƯơngGiàyBánh Quy Poro
Hỏa KhuẩnGiày Khai Sáng IoniaKiếm Tai ƯơngSách Cũ
Mũ Phù Thủy RabadonBánh Quy Poro
11 / 8 / 16
43 CS - 11.6k vàng
8 / 8 / 22
38 CS - 11.5k vàng
Cuồng Đao GuinsooGươm Suy VongGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Cung GỗBánh Quy Poro
Giày Thủy NgânThần Kiếm MuramanaGươm Thức ThờiKiếm Dài
Súng Hải TặcGậy Hung Ác
13 / 8 / 16
34 CS - 13.4k vàng
16 / 6 / 16
74 CS - 13.3k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê Rylai
Máy Chuyển Pha HextechBánh Quy Poro
Súng Lục LudenMáy Chuyển Pha HextechGiày Pháp SưĐai Tên Lửa Hextech
Linh Hồn Lạc LõngBụi Lấp LánhBánh Quy Poro
6 / 7 / 20
27 CS - 10.1k vàng
10 / 10 / 12
18 CS - 10.5k vàng
Quyền Trượng Bão TốThuốc Tái Sử DụngKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổBánh Quy Poro
Áo Choàng BạcChùy Gai MalmortiusGăng Tay Băng GiáGiáo Thiên Ly
Giày Thép Gai
5 / 11 / 15
55 CS - 11.3k vàng
(14.9)

ARAM (18:21)

Thất bại ARAM (18:21) Chiến thắng
7 / 12 / 28
41 CS - 12.8k vàng
Súng Lục LudenThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Máy Chuyển Pha HextechTrượng Hư Vô
Giáp Thiên NhiênTam Hợp KiếmGiày Thủy NgânGiáo Thiên Ly
Vòng Sắt Cổ TựBánh Quy Poro
14 / 9 / 19
54 CS - 14.6k vàng
12 / 11 / 25
63 CS - 14.1k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưTrượng Pha Lê RylaiTrượng Hư Vô
Ngọn Lửa Hắc HóaBánh Quy Poro
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonDây Chuyền Chữ Thập
Sách QuỷBánh Quy Poro
9 / 9 / 21
43 CS - 13.5k vàng
10 / 9 / 25
32 CS - 12.6k vàng
Trượng Hư VôHỏa KhuẩnGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quỷ Thư MorelloHồng NgọcBánh Quy Poro
Rìu TiamatGiày Thủy NgânGiáo Thiên LyChùy Gai Malmortius
Nguyệt ĐaoBúa Chiến CaulfieldBánh Quy Poro
9 / 9 / 22
56 CS - 13.6k vàng
6 / 6 / 30
37 CS - 12.1k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy NgânHỏa KhuẩnGiáp Tay Seeker
Trượng Pha Lê RylaiBánh Quy Poro
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy NgânVòng Sắt Cổ TựGiáp Thiên Nhiên
Bánh Quy Poro
6 / 8 / 25
36 CS - 12.3k vàng
10 / 12 / 19
36 CS - 12.2k vàng
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiGươm Suy VongMa Vũ Song Kiếm
Cuốc ChimÁo Choàng TímBánh Quy Poro
Băng Giáp Vĩnh CửuTrái Tim Khổng ThầnGiày Thủy NgânVòng Sắt Cổ Tự
Giáp Thiên NhiênBánh Quy Poro
12 / 10 / 30
34 CS - 13.7k vàng
(14.8)