Vel'Koz

Bản Ghi Twitch

Nếu bạn dùng trang này để tạo video Youtube, vui lòng đề cập đến trang web này trong video của bạn. Xin cảm ơn!

ARAM (13:03)

Chiến thắng ARAM (13:03) Thất bại
7 / 4 / 14
30 CS - 10k vàng
Súng Lục LudenGiày Pháp SưThuốc Tái Sử DụngMũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá KhổSách CũBánh Quy Poro
Quyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổGiày Pháp Sư
5 / 7 / 9
37 CS - 8.4k vàng
6 / 4 / 17
65 CS - 10.6k vàng
Giày Cuồng NộGươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiÁo Choàng Bạc
Cung GỗDao GămBánh Quy Poro
Đai Tên Lửa HextechBình MáuGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Bánh Quy Poro
6 / 8 / 8
15 CS - 8.5k vàng
11 / 6 / 11
11 CS - 10.4k vàng
Kiếm DàiGiày Thủy NgânGiáo Thiên LyNguyệt Đao
Hỏa NgọcKiếm DàiBánh Quy Poro
Trái Tim Khổng ThầnGiày Thủy NgânThuốc Tái Sử DụngGiáp Máu Warmog
Bánh Quy Poro
4 / 7 / 7
13 CS - 8k vàng
4 / 3 / 11
27 CS - 8.8k vàng
Giáo Thiên LyGiày Thủy NgânMãng Xà Kích
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCuồng Đao GuinsooKiếm B.F.
Cung GỗBánh Quy Poro
6 / 5 / 3
30 CS - 9.4k vàng
6 / 5 / 20
34 CS - 9.8k vàng
Súng Lục LudenThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưHoa Tử Linh
Gậy Quá Khổ
Tù Và Vệ QuânBăng Giáp Vĩnh CửuGiày Thủy NgânÁo Choàng Bạc
Giáp LướiHồng NgọcBánh Quy Poro
0 / 7 / 14
3 CS - 7.1k vàng
(14.9)

ARAM (18:21)

Thất bại ARAM (18:21) Chiến thắng
7 / 12 / 28
41 CS - 12.8k vàng
Súng Lục LudenThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Máy Chuyển Pha HextechTrượng Hư Vô
Giáp Thiên NhiênTam Hợp KiếmGiày Thủy NgânGiáo Thiên Ly
Vòng Sắt Cổ TựBánh Quy Poro
14 / 9 / 19
54 CS - 14.6k vàng
12 / 11 / 25
63 CS - 14.1k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưTrượng Pha Lê RylaiTrượng Hư Vô
Ngọn Lửa Hắc HóaBánh Quy Poro
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonDây Chuyền Chữ Thập
Sách QuỷBánh Quy Poro
9 / 9 / 21
43 CS - 13.5k vàng
10 / 9 / 25
32 CS - 12.6k vàng
Trượng Hư VôHỏa KhuẩnGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quỷ Thư MorelloHồng NgọcBánh Quy Poro
Rìu TiamatGiày Thủy NgânGiáo Thiên LyChùy Gai Malmortius
Nguyệt ĐaoBúa Chiến CaulfieldBánh Quy Poro
9 / 9 / 22
56 CS - 13.6k vàng
6 / 6 / 30
37 CS - 12.1k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy NgânHỏa KhuẩnGiáp Tay Seeker
Trượng Pha Lê RylaiBánh Quy Poro
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy NgânVòng Sắt Cổ TựGiáp Thiên Nhiên
Bánh Quy Poro
6 / 8 / 25
36 CS - 12.3k vàng
10 / 12 / 19
36 CS - 12.2k vàng
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiGươm Suy VongMa Vũ Song Kiếm
Cuốc ChimÁo Choàng TímBánh Quy Poro
Băng Giáp Vĩnh CửuTrái Tim Khổng ThầnGiày Thủy NgânVòng Sắt Cổ Tự
Giáp Thiên NhiênBánh Quy Poro
12 / 10 / 30
34 CS - 13.7k vàng
(14.8)