Warwick

Bản ghi mới nhất với Warwick

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:39)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:39) Chiến thắng
1 / 4 / 1
92 CS - 4.9k vàng
Trượng Trường SinhSách CũGiàyNhẫn Doran
Bình MáuNước Mắt Nữ ThầnThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranRìu Mãng XàLưỡi HáiBúa Gỗ
Thủy KiếmGiàyMắt Xanh
5 / 3 / 1
147 CS - 8.5k vàng
7 / 4 / 1
112 CS - 7.8k vàng
Linh Hồn Phong HồRìu Mãng XàGiáp LụaGiày
Phong Ấn Hắc ÁmNguyệt ĐaoMắt Xanh
Linh Hồn Phong HồGăng Tay Băng GiáGiày Thủy NgânÁo Choàng Bạc
Máy Quét Oracle
4 / 2 / 5
83 CS - 6.4k vàng
0 / 5 / 1
105 CS - 5.6k vàng
Kiếm DoranBúa Chiến CaulfieldGiàyLưỡi Hái
Móc Diệt Thủy QuáiMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Bùng NổGiáp Tay Seeker
Nhẫn DoranGiày XịnThấu Kính Viễn Thị
5 / 2 / 1
118 CS - 6.3k vàng
4 / 2 / 1
124 CS - 6.2k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongCung Gỗ
Cung GỗMắt Xanh
Kiếm DoranGươm Thức ThờiNước Mắt Nữ ThầnGiày Bạc
Búa Chiến CaulfieldKiếm DàiMắt Xanh
4 / 3 / 1
131 CS - 7.1k vàng
0 / 3 / 4
27 CS - 4.1k vàng
Thú Bông Bảo MộngThuốc Tái Sử DụngLư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátGiày Bạc
Máy Quét Oracle
0 / 2 / 5
22 CS - 4.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:18) Chiến thắng
7 / 6 / 5
210 CS - 15.4k vàng
Lời Nhắc Tử VongSúng Hải TặcKiếm B.F.Giày Khai Sáng Ionia
Lưỡi Hái Linh HồnĐoản Đao NavoriThấu Kính Viễn Thị
Tam Hợp KiếmGiày Thép GaiMóng Vuốt SterakMắt Kiểm Soát
Giáo Thiên LyMắt Xanh
5 / 3 / 10
186 CS - 12.5k vàng
4 / 10 / 6
153 CS - 10.2k vàng
Tam Hợp KiếmMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiÁo Choàng Bạc
Cung GỗDao GămMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoRìu Mãng XàVũ Điệu Tử ThầnGiày Thép Gai
Sách Chiêu Hồn MejaiCung GỗMắt Xanh
15 / 5 / 16
195 CS - 15.6k vàng
5 / 11 / 9
241 CS - 12.3k vàng
Súng Lục LudenNgọn Lửa Hắc HóaHoa Tử LinhMáy Chuyển Pha Hextech
Nhẫn DoranGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaVương Miện ShurelyaSách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp Sư
Nhẫn DoranKiếm Tai ƯơngMắt Xanh
11 / 6 / 21
193 CS - 14.9k vàng
5 / 10 / 9
177 CS - 10.5k vàng
Mặt Nạ Ma ÁmHỏa KhuẩnGiày Thép GaiTrượng Pha Lê Rylai
Gậy Bùng NổNgọc Quên LãngThấu Kính Viễn Thị
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiGươm Suy VongDao GămGiày Cuồng Nộ
Cung Chạng VạngĐao TímThấu Kính Viễn Thị
11 / 8 / 9
233 CS - 15.6k vàng
5 / 11 / 9
43 CS - 9.2k vàng
Huyết TrảoKiếm Âm UNguyệt ĐaoGiày Thủy Ngân
Gươm Đồ TểKiếm DàiMáy Quét Oracle
Giày Pháp SưGậy Quá KhổMặt Nạ Đọa Đày LiandryKhiên Vàng Thượng Giới
Dây Chuyền Sự SốngTrượng Pha Lê RylaiMáy Quét Oracle
6 / 4 / 24
68 CS - 11.9k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:37)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:37) Chiến thắng
0 / 3 / 0
159 CS - 6.3k vàng
Búa GỗRìu Mãng XàGiày Thép GaiKiếm Doran
Mắt Xanh
Rìu Mãng XàGươm Đồ TểKhiên DoranMa Vũ Song Kiếm
Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
3 / 1 / 3
203 CS - 10.1k vàng
4 / 5 / 2
127 CS - 8.1k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonNanh NashorGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc Ám
Mắt Xanh
Giày BạcBúa GỗRìu Đại Mãng XàNguyệt Đao
Dao GămMáy Quét Oracle
9 / 2 / 10
136 CS - 10.7k vàng
4 / 6 / 3
153 CS - 9.8k vàng
Khiên DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Thép GaiHỏa Khuẩn
Gậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiMáy Quét Oracle
3 / 3 / 8
198 CS - 9.5k vàng
0 / 8 / 2
140 CS - 6.5k vàng
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranÁo Choàng Tím
Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Thần Kiếm MuramanaGậy Hung ÁcGiày Khai Sáng IoniaKiếm Dài
Lưỡi Hái Linh HồnKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
13 / 3 / 8
173 CS - 11.9k vàng
1 / 9 / 5
23 CS - 5.2k vàng
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiHỏa Ngọc
Máy Quét Oracle
Sách Chiêu Hồn MejaiVương Miện ShurelyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakTrát Lệnh Đế Vương
Giày BạcMáy Quét Oracle
3 / 0 / 17
21 CS - 8.5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:14)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:14) Thất bại
10 / 2 / 12
154 CS - 12.9k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiĐao TímGiày Thủy NgânCung Gỗ
Đại Bác Liên ThanhCung GỗThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Thủy NgânTam Hợp KiếmHồng Ngọc
Hồng NgọcMắt Xanh
2 / 8 / 1
108 CS - 6k vàng
6 / 2 / 10
130 CS - 9.5k vàng
Móng Vuốt SterakRìu Đại Mãng XàÁo VảiGiày Bạc
Máy Quét Oracle
Kiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmMũ Phù Thủy Rabadon
Máy Quét Oracle
7 / 5 / 2
119 CS - 9.4k vàng
5 / 2 / 3
154 CS - 8.5k vàng
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Quyền Trượng Đại Thiên SứThuốc Tái Sử DụngSúng Lục LudenGiày Thủy Ngân
Mắt Xanh
3 / 5 / 5
153 CS - 7.3k vàng
6 / 6 / 9
134 CS - 8.9k vàng
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnĐoản Đao NavoriGiày Cuồng Nộ
Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Cuồng Đao GuinsooThuốc Tái Sử DụngGươm Suy VongGiày Cuồng Nộ
Mắt Xanh
4 / 5 / 9
155 CS - 8.1k vàng
1 / 5 / 16
25 CS - 6.3k vàng
Giày XịnThú Bông Bảo MộngTrát Lệnh Đế VươngHỏa Ngọc
Dị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Hỏa NgọcKhiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiáp Lưới
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
1 / 5 / 13
29 CS - 5.9k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:51)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:51) Thất bại
6 / 6 / 9
198 CS - 12.3k vàng
Kiếm DoranMãng Xà KíchÁo Choàng Bóng TốiGiày Thép Gai
Vũ Điệu Tử ThầnThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranKhiên Thái DươngGiáp GaiGiày Thép Gai
Mắt Xanh
2 / 5 / 3
144 CS - 8k vàng
8 / 1 / 6
174 CS - 11.7k vàng
Chùy Phản KíchGiày BạcNguyệt ĐaoẤn Thép
Kiếm B.F.Máy Quét Oracle
Rìu ĐenNguyệt ĐaoGiày Thép GaiẤn Thép
Bụi Lấp LánhMắt Xanh
2 / 6 / 8
144 CS - 9.3k vàng
1 / 4 / 7
219 CS - 12.2k vàng
Nhẫn DoranNanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp Sư
Mũ Phù Thủy RabadonGậy Bùng NổMáy Quét Oracle
Kiếm Điện PhongGiày Khai Sáng IoniaNguyệt Quế Cao NgạoKiếm Dài
Mãng Xà KíchMáy Quét Oracle
8 / 5 / 4
193 CS - 11.2k vàng
13 / 4 / 5
212 CS - 13.6k vàng
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiĐại Bác Liên ThanhNỏ Thần Dominik
Giáp LụaKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranPhong Thần KiếmÁo Choàng TímVô Cực Kiếm
Giày BạcDao GămThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 6
183 CS - 9.6k vàng
2 / 4 / 18
30 CS - 9.4k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê Rylai
Gương Thần BandleMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưGậy Bùng NổNgòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
3 / 7 / 7
20 CS - 6.7k vàng
(14.9)