Udyr

Bản ghi mới nhất với Udyr

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:47)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:47) Chiến thắng
1 / 5 / 2
133 CS - 6.4k vàng
Chùy Phản KíchGiày Cuồng NộSong KiếmKhiên Doran
Mắt Xanh
Giày Thép GaiTim BăngMặt Nạ Đọa Đày LiandryNhẫn Doran
Mắt Xanh
2 / 4 / 7
140 CS - 7.5k vàng
5 / 4 / 0
140 CS - 7.8k vàng
Giày XịnMóc Diệt Thủy QuáiGiáo Thiên LyKiếm Dài
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Súng Hải TặcMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
8 / 2 / 6
138 CS - 8.9k vàng
4 / 6 / 3
115 CS - 6.7k vàng
Nhẫn DoranGậy Bùng NổQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Khai Sáng Ionia
Sách CũHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranGiày Pháp SưThuốc Tái Sử DụngTrượng Pha Lê Rylai
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryThấu Kính Viễn Thị
11 / 5 / 7
140 CS - 9.8k vàng
0 / 7 / 0
111 CS - 5.8k vàng
Thuốc Tái Sử DụngDao Điện StatikkÁo Choàng TímDao Găm
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMắt Xanh
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranVô Cực Kiếm
Song KiếmCung GỗThấu Kính Viễn Thị
6 / 0 / 5
193 CS - 11.4k vàng
1 / 6 / 3
10 CS - 4.5k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmĐai Thanh ThoátHồng NgọcHuyết Trảo
Giày BạcGiáp LướiMáy Quét Oracle
Vương Miện ShurelyaThú Bông Bảo MộngThuốc Tái Sử DụngPhong Ấn Hắc Ám
Giày BạcGương Thần BandleMáy Quét Oracle
1 / 0 / 20
9 CS - 6.3k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:36)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:36) Thất bại
2 / 7 / 14
127 CS - 8.4k vàng
Tim BăngGiày Thép GaiThủy KiếmMặt Nạ Vực Thẳm
Áo Choàng GaiMắt Xanh
Đồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc HóaKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
10 / 6 / 2
167 CS - 11.7k vàng
16 / 5 / 13
162 CS - 15.9k vàng
Gươm Đồ TểGiáo Thiên LyMóng Vuốt SterakRìu Đen
Giáp Cai NgụcGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Búa Chiến CaulfieldNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Vũ Điệu Tử ThầnBúa GỗMắt Xanh
6 / 7 / 7
150 CS - 10.1k vàng
11 / 7 / 12
244 CS - 15.5k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryQuyền Trượng Đại Thiên SứMắt Kiểm SoátHoa Tử Linh
Kính Nhắm Ma PhápGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Gươm Suy VongGăng Xích Thù HậnĐao TímGiày Thép Gai
Tim BăngMũi KhoanMáy Quét Oracle
10 / 10 / 6
227 CS - 13.9k vàng
8 / 3 / 9
177 CS - 12.2k vàng
Cung Chạng VạngGươm Suy VongGiày Cuồng NộRìu Nhanh Nhẹn
Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranKiếm DàiĐoản Đao NavoriMa Vũ Song Kiếm
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
3 / 6 / 9
251 CS - 11.9k vàng
0 / 7 / 20
23 CS - 7.5k vàng
Lời Thề Hiệp SĩKhiên Vàng Thượng GiớiHành Trang Thám HiểmGiày Cơ Động
Máy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátTim BăngÁo Choàng Gai
Hồng NgọcGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
0 / 8 / 11
20 CS - 6.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:36)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:36) Chiến thắng
2 / 2 / 1
79 CS - 4.8k vàng
Nhẫn DoranKhiên Thái DươngGiày Thủy NgânGiáp Lụa
Mắt Xanh
Nhẫn DoranGiày BạcMắt Kiểm SoátÁo Choàng Hắc Quang
Thủy KiếmMắt Xanh
3 / 4 / 5
136 CS - 7k vàng
3 / 8 / 2
54 CS - 5k vàng
Khiên Hextech Thử NghiệmLinh Hồn Phong HồMắt Kiểm SoátHồng Ngọc
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiLinh Hồn Phong HồMũi KhoanGiày Xịn
Búa Chiến CaulfieldMắt Sứ Giả
8 / 1 / 8
104 CS - 8.3k vàng
1 / 6 / 0
112 CS - 5.3k vàng
Quyền Trượng Thiên ThầnThuốc Tái Sử DụngGiàyNhẫn Doran
Mặt Nạ Ma ÁmMắt Xanh
Nhẫn DoranSúng Lục LudenGiày Pháp SưThuốc Tái Sử Dụng
Quyền Trượng Bão TốPhong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
8 / 0 / 4
149 CS - 9.6k vàng
2 / 3 / 1
94 CS - 5.6k vàng
Thuốc Tái Sử DụngKiếm DoranÁo Choàng TímMóc Diệt Thủy Quái
Giày Cuồng NộMắt Xanh
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnNước Mắt Nữ ThầnBúa Chiến Caulfield
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
3 / 1 / 4
127 CS - 7.2k vàng
0 / 3 / 3
18 CS - 3.7k vàng
Hồng NgọcMắt Kiểm SoátCỗ Xe Mùa ĐôngĐai Thanh Thoát
Giày BạcGiáp LụaMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakThuốc Tái Sử DụngGiày Khai Sáng IoniaSách Cũ
Gương Thần BandleMáy Quét Oracle
0 / 3 / 7
30 CS - 4.6k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:33)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:33) Chiến thắng
0 / 3 / 0
121 CS - 4.9k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryThuốc Tái Sử DụngNước Mắt Nữ ThầnGiày
Khiên DoranHồng NgọcMắt Xanh
Nguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaKiếm DoranMắt Xanh
3 / 0 / 1
130 CS - 6.5k vàng
3 / 4 / 1
100 CS - 5.7k vàng
Linh Hồn Phong HồGiáo Thiên LyGiày Thép GaiHồng Ngọc
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồGiáo Thiên LyHồng NgọcKiếm Dài
Giày Thủy NgânMắt Xanh
4 / 1 / 7
89 CS - 6.8k vàng
0 / 3 / 1
98 CS - 4.2k vàng
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngBí Chương Thất TruyềnGiày
Nước Mắt Nữ ThầnSách QuỷMáy Quét Oracle
Hỏa KhuẩnThuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranMáy Chuyển Pha Hextech
Giày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
4 / 0 / 6
156 CS - 8.3k vàng
0 / 5 / 0
119 CS - 4.7k vàng
Lưỡi Hái Linh HồnNước Mắt Nữ ThầnGiàyKiếm Doran
Mắt Xanh
Kiếm DoranPhong Thần KiếmThuốc Tái Sử DụngGiày Bạc
Mắt Xanh
4 / 2 / 5
122 CS - 6.7k vàng
1 / 2 / 3
30 CS - 4.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
Bí Chương Thất TruyềnGiàyNgọc Quên LãngSách Cũ
Khiên Vàng Thượng GiớiMáy Quét Oracle
2 / 1 / 7
25 CS - 5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:37)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:37) Thất bại
6 / 7 / 13
98 CS - 9.6k vàng
Áo Choàng Hắc QuangGiày Thép GaiGiáp Cai NgụcGăng Tay Băng Giá
Giáp LụaMắt Xanh
Giày Thủy NgânMũi KhoanRìu ĐenBúa Chiến Caulfield
Nguyệt ĐaoMãng Xà KíchMáy Quét Oracle
13 / 8 / 10
129 CS - 13.6k vàng
13 / 6 / 9
161 CS - 13.4k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưKiếm Tai ƯơngQuyền Trượng Bão Tố
Thuốc Tái Sử DụngSách CũMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyĐao TímGiày Thủy NgânMóc Diệt Thủy Quái
Ấn ThépBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
11 / 9 / 12
153 CS - 12.8k vàng
12 / 10 / 12
184 CS - 14.9k vàng
Đao TímCung Chạng VạngGiày BạcĐại Bác Liên Thanh
Dao Điện StatikkThủy KiếmThấu Kính Viễn Thị
Đai Tên Lửa HextechMũ Phù Thủy RabadonKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Sách CũĐá Hắc HóaMắt Xanh
7 / 8 / 14
205 CS - 12.9k vàng
10 / 5 / 13
220 CS - 13.8k vàng
Kiếm DoranPhong Thần KiếmVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Huyết KiếmDao GămThấu Kính Viễn Thị
Đại Bác Liên ThanhMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộLưỡi Hái Linh Hồn
Thấu Kính Viễn Thị
3 / 7 / 8
172 CS - 10.4k vàng
3 / 10 / 17
36 CS - 9.3k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariDây Chuyền Chuộc TộiLinh Hồn Lạc Lõng
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Huyết TrảoNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Giáo Thiên LyHồng NgọcMáy Quét Oracle
4 / 12 / 12
30 CS - 8.4k vàng
(14.9)