Cho'Gath

Bản ghi mới nhất với Cho'Gath

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:08)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:08) Thất bại
6 / 0 / 1
198 CS - 11.3k vàng
Ma Vũ Song KiếmChùy Phản KíchGiày Cuồng NộKiếm B.F.
Áo Choàng TímMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngGiày Thép GaiTrái Tim Khổng ThầnKhiên Thái Dương
Hồng NgọcBụi Lấp LánhMắt Xanh
2 / 6 / 0
171 CS - 8k vàng
7 / 5 / 8
138 CS - 11.4k vàng
Búa Tiến CôngMóc Diệt Thủy QuáiGiày BạcBúa Chiến Caulfield
Búa GỗHồng NgọcMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoHỏa NgọcGiày Thủy Ngân
Búa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
5 / 4 / 4
140 CS - 9.4k vàng
1 / 1 / 5
186 CS - 8.7k vàng
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnGiày Pháp SưKính Nhắm Ma Pháp
Sách CũSách CũMắt Xanh
Giày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách Cũ
Thấu Kính Viễn Thị
1 / 6 / 2
172 CS - 7.9k vàng
12 / 3 / 7
206 CS - 12.6k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMa Vũ Song KiếmVô Cực Kiếm
Nỏ Thần DominikKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranVô Cực KiếmMa Vũ Song KiếmGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng TímKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
3 / 7 / 1
170 CS - 8.9k vàng
1 / 3 / 20
19 CS - 8.1k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngLời Thề Hiệp SĩMắt Kiểm Soát
Dây Chuyền Iron SolariMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcSách Chiêu Hồn MejaiBùa Nguyệt Thạch
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
1 / 4 / 4
32 CS - 5.8k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:53)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:53) Chiến thắng
6 / 7 / 8
165 CS - 12.8k vàng
Giáp GaiTim BăngTrái Tim Khổng ThầnGiày Thép Gai
Áo Choàng BạcHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
Rìu Đại Mãng XàGiáp GaiGiày Thủy Ngân
Giáp Cai NgụcGăng Tay Băng GiáThấu Kính Viễn Thị
8 / 6 / 13
227 CS - 15.5k vàng
5 / 10 / 15
207 CS - 14.7k vàng
Kiếm Ma YoumuuKiếm Ác XàDao Hung TànRìu Đen
Giày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoMáy Quét Oracle
Rìu ĐenNguyệt ĐaoGiáo Thiên LyGiày Thép Gai
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiMũi KhoanMáy Quét Oracle
12 / 9 / 5
217 CS - 15.2k vàng
13 / 8 / 8
177 CS - 14.8k vàng
Giáp Tay Vỡ NátHỏa KhuẩnGiày Khai Sáng IoniaKiếm Tai Ương
Nanh NashorMắt Xanh
Huyết KiếmGươm Suy VongCung GỗVô Cực Kiếm
Giày Cuồng NộĐoản Đao NavoriMáy Quét Oracle
8 / 9 / 10
253 CS - 15.4k vàng
14 / 5 / 17
230 CS - 16.9k vàng
Găng Tay Băng GiáÁo Choàng TímGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Huyết KiếmNỏ Tử ThủThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranVô Cực KiếmNỏ Thần DominikGiày Cuồng Nộ
Ma Vũ Song KiếmKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
4 / 8 / 9
248 CS - 13.9k vàng
1 / 4 / 30
13 CS - 10.6k vàng
Hành Trang Thám HiểmLời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariGiáp Cai Ngục
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaPhong Ấn Hắc Ám
Bùa Nguyệt ThạchGiày BạcMáy Quét Oracle
2 / 7 / 23
31 CS - 9.7k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:37)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:37) Thất bại
6 / 1 / 6
130 CS - 6.9k vàng
GiàyThuốc Tái Sử DụngTim BăngTàn Tích Bami
Khiên DoranMắt Xanh
Khiên DoranÁo Choàng BạcÁo Choàng Hắc QuangGiáp Lụa
Giày XịnMắt Xanh
2 / 8 / 0
104 CS - 5k vàng
8 / 3 / 7
110 CS - 7.9k vàng
Giày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mắt Kiểm SoátMắt Sứ Giả
Linh Hồn Phong HồGậy Quá KhổGiày Pháp Sư
Sách CũMắt Xanh
4 / 5 / 2
113 CS - 7k vàng
7 / 0 / 3
125 CS - 8.1k vàng
Mãng Xà KíchGậy Hung ÁcGiày Cuồng NộKiếm Doran
Thấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranQuyền Trượng Thiên ThầnBánh QuyGiày
Mắt Xanh
0 / 4 / 1
87 CS - 4.1k vàng
1 / 2 / 5
131 CS - 7.2k vàng
Kiếm DoranHuyết TrượngLưỡi HáiVô Cực Kiếm
Giày Cuồng NộMắt Xanh
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngCung GỗRìu Nhanh Nhẹn
Giày Cuồng NộMắt Xanh
0 / 7 / 2
72 CS - 4.1k vàng
2 / 2 / 9
9 CS - 5.5k vàng
Thuốc Tái Sử DụngHuyết TrảoGiáo Thiên LyGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Thép GaiDây Chuyền Iron SolariHồng Ngọc
Máy Quét Oracle
2 / 0 / 4
13 CS - 4.4k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:53)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:53) Thất bại
5 / 2 / 7
143 CS - 9.6k vàng
Giày Thép GaiTrái Tim Khổng ThầnÁo Choàng Hắc QuangĐai Khổng Lồ
Khiên DoranÁo Choàng GaiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngRìu TiamatGiày Thép Gai
Tam Hợp KiếmMắt Kiểm SoátMắt Xanh
1 / 4 / 0
155 CS - 7.1k vàng
2 / 2 / 15
149 CS - 9.5k vàng
Tim BăngGiày Thép GaiGiáo Thiên LyMáy Quét Oracle
Chùy Phản KíchMóc Diệt Thủy QuáiGiày BạcGiáp Cai Ngục
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
5 / 6 / 8
151 CS - 9.9k vàng
9 / 3 / 4
228 CS - 14.4k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmLưỡi Hái Linh HồnGiày Xịn
Đại Bác Liên ThanhCung XanhThấu Kính Viễn Thị
Nanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngKiếm Tai Ương
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
5 / 5 / 1
141 CS - 8.3k vàng
10 / 5 / 10
161 CS - 12.1k vàng
Giày Cuồng NộVô Cực KiếmĐoản Đao NavoriMa Vũ Song Kiếm
Cung XanhÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao NavoriKiếm B.F.Giày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
3 / 9 / 7
172 CS - 8.8k vàng
5 / 6 / 18
33 CS - 9.1k vàng
Trát Lệnh Đế VươngVương Miện ShurelyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Bạc
Lư Hương Sôi SụcMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngPhong Ấn Hắc ÁmHỏa NgọcNgọc Quên Lãng
Trát Lệnh Đế VươngGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
4 / 7 / 7
11 CS - 6.7k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:35)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:35) Chiến thắng
0 / 2 / 2
134 CS - 6k vàng
Nhẫn DoranTrái Tim Khổng ThầnGiày Thép GaiÁo Choàng Gai
Hồng NgọcMắt Xanh
Khiên DoranMắt Kiểm SoátÁo VảiNước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng ThầnÁo Choàng Diệt VongMắt Xanh
2 / 2 / 1
168 CS - 7.9k vàng
2 / 2 / 0
92 CS - 5.6k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnBúa Chiến CaulfieldGiáo Thiên LyGiày Xịn
Mắt Xanh
Rìu TiamatGậy Hung ÁcGiày Khai Sáng IoniaNguyệt Quế Cao Ngạo
Máy Quét Oracle
3 / 0 / 3
139 CS - 7.5k vàng
0 / 3 / 0
142 CS - 5.5k vàng
Khiên DoranPhong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngNanh Nashor
Mặt Nạ Ma ÁmMắt Xanh
Giày Pháp SưGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc ÁmSúng Lục Luden
Máy Chuyển Pha HextechNhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
3 / 0 / 1
180 CS - 8k vàng
2 / 3 / 1
146 CS - 7.1k vàng
Kiếm DoranDao Điện StatikkGiày Khai Sáng IoniaĐại Bác Liên Thanh
Mắt Xanh
Kiếm B.F.Móc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
0 / 1 / 2
158 CS - 6.4k vàng
1 / 0 / 2
29 CS - 4.6k vàng
Thú Bông Bảo MộngLư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng IoniaHồng Ngọc
Máy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưBí Chương Thất Truyền
Máy Chuyển Pha HextechMáy Quét Oracle
2 / 2 / 2
20 CS - 4.7k vàng
(14.9)