Cho'Gath

Bản ghi mới nhất với Cho'Gath

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:09)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:09) Chiến thắng
2 / 11 / 3
202 CS - 10.4k vàng
Giáp LướiTrượng Pha Lê RylaiGiày Giáp Sắt
Phong Ấn Hắc ÁmVòng Sắt Cổ TựÁo Choàng Bạc
Giáp Liệt SĩGiáp Thiên NhiênGiáp GaiGiày BạcÁo Choàng Hắc QuangSách Chiêu Hồn Mejai
13 / 2 / 7
202 CS - 14.8k vàng
5 / 7 / 8
188 CS - 11.4k vàng
Mắt Kiểm SoátGiáp Thiên NhiênGiày Nhanh Nhẹn
Giáp Liệt SĩGiáo Thiên LyMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyTam Hợp KiếmHồng NgọcGiày Thủy NgânRìu ĐenMáy Quét Oracle
6 / 5 / 15
210 CS - 13.3k vàng
5 / 6 / 4
231 CS - 11.5k vàng
Đuốc Lửa ĐenThuốc Tái Sử DụngTrượng Hư Vô
Giày Giáp SắtMặt Nạ Đọa Đày LiandryThấu Kính Viễn Thị
Mũ Phù Thủy RabadonMắt Kiểm SoátGiày Thủy NgânSách Chiêu Hồn MejaiHỏa KhuẩnLời Nguyền Huyết Tự
5 / 2 / 18
236 CS - 14.2k vàng
8 / 11 / 8
227 CS - 14.4k vàng
Thần Kiếm MuramanaTam Hợp KiếmNgọn Giáo Shojin
Nỏ Thần DominikGiày XịnKiếm B.F.
Huyết TrượngLưỡi Hái Linh HồnVô Cực KiếmĐao Chớp NavoriGiày Khai Sáng IoniaNỏ Thần Dominik
13 / 9 / 11
233 CS - 16.8k vàng
5 / 11 / 12
32 CS - 9.7k vàng
Kiếm Điện PhongKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Giáp Sắt
Áo Choàng Bóng TốiDao Hung TànMáy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩHuyết TrảoMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐao TímÁo Choàng BạcGiày Khai Sáng Ionia
9 / 7 / 19
19 CS - 12k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:26)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:26) Thất bại
10 / 5 / 6
127 CS - 10.3k vàng
Khiên DoranKiếm Điện PhongKiếm Dài
Giáo Thiên LyCung XanhGiày Bạc
Đai Tên Lửa HextechÁo Choàng BạcGiày Thép GaiSách QuỷGiáp LướiPhong Ấn Hắc Ám
6 / 10 / 1
114 CS - 9.2k vàng
5 / 1 / 10
142 CS - 9.2k vàng
Giáo Thiên LyTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
Dây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
1 / 8 / 9
107 CS - 7.9k vàng
8 / 6 / 6
150 CS - 10.3k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaSách CũSách Cũ
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Ma Pháp SưKiếm Tai Ương
Kiếm DoranChùy Phản KíchGiày Thủy NgânMóng Vuốt SterakMũi KhoanThấu Kính Viễn Thị
8 / 4 / 3
172 CS - 11.7k vàng
8 / 1 / 10
164 CS - 11.2k vàng
Giày Hắc KimVô Cực KiếmCung Xanh
Mũi Tên Yun TalKiếm DàiKiếm Doran
Dao Điện StatikkGiày Thép GaiBúa GỗCuốc ChimKiếm DoranMắt Xanh
1 / 4 / 7
144 CS - 7.7k vàng
0 / 3 / 13
14 CS - 5.7k vàng
Huyết TrảoDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm Soát
Giày Thép GaiHỏa NgọcGiáp Lụa
Mắt Kiểm SoátHuyết TrảoGiày Thép GaiGiáp Liệt SĩMáy Quét Oracle
0 / 5 / 5
38 CS - 5.4k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:07)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:07) Thất bại
6 / 3 / 10
196 CS - 11.6k vàng
Áo Choàng Diệt VongMắt Kiểm SoátTrái Tim Khổng Thần
Giày Nhanh NhẹnSách QuỷMặt Nạ Ma Ám
Chùy Phản KíchGiáp Thiên NhiênHồng NgọcGiày Thủy NgânHồng NgọcVũ Điệu Tử Thần
8 / 4 / 4
229 CS - 12.7k vàng
12 / 5 / 12
239 CS - 15.3k vàng
Rìu Đại Mãng XàMóc Diệt Thủy QuáiRìu Đen
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Kiếm Ma YoumuuGươm Thức ThờiGiày Khai Sáng IoniaThương Phục Hận SeryldaMáy Quét Oracle
5 / 8 / 9
162 CS - 10.3k vàng
4 / 5 / 12
226 CS - 12.7k vàng
Giày Nhanh NhẹnGiáp Tay Vỡ NátLời Nguyền Huyết Tự
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryQuỷ Thư MorelloMáy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechKhiên DoranÁo VảiKhiên Thái DươngGiáp Tâm LinhGiày Thủy Ngân
4 / 6 / 11
178 CS - 10.9k vàng
13 / 6 / 6
230 CS - 14.9k vàng
Kiếm DoranMũ Phù Thủy RabadonGiày Hắc Kim
Cuồng Đao GuinsooNanh NashorMóc Diệt Thủy Quái
Lời Nguyền Huyết TựTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp SưĐuốc Lửa ĐenMặt Nạ Ma ÁmPhong Ấn Hắc Ám
9 / 8 / 7
223 CS - 13.3k vàng
2 / 8 / 23
31 CS - 9.5k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm Soát
Giày BạcLời Thề Hiệp SĩHỏa Ngọc
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiGiày BạcHỏa NgọcGiáp LướiMáy Quét Oracle
1 / 11 / 17
19 CS - 7.6k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:09)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:09) Thất bại
6 / 2 / 4
200 CS - 11.3k vàng
Tim BăngGiày Thủy NgânÁo Choàng Diệt Vong
Giáp Liệt SĩGiáp LụaKhiên Doran
Móc Diệt Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooDao GămCung GỗÁo Choàng BạcGiày Cuồng Nộ
7 / 11 / 5
147 CS - 10.3k vàng
8 / 2 / 9
228 CS - 14.2k vàng
Móng Vuốt SterakChùy Phản KíchGiày Xung Kích
Kiếm DàiKiếm DàiRìu Đen
Thương Phục Hận SeryldaDao Hung TànKiếm DàiGiày Khai Sáng IoniaKiếm Ma YoumuuKiếm Dài
3 / 4 / 6
149 CS - 9.6k vàng
8 / 3 / 9
241 CS - 14.1k vàng
Đá Hắc HóaĐuốc Lửa ĐenSách Quỷ
Động Cơ Vũ TrụGiày Đỏ Khai SángMũ Phù Thủy Rabadon
Khiên DoranÁo Choàng Hắc QuangLá Chắn Mãnh SưGiày Thép GaiÁo Choàng Diệt VongGiáp Cai Ngục
1 / 3 / 7
226 CS - 10k vàng
13 / 5 / 10
204 CS - 13.6k vàng
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalVô Cực Kiếm
Cuồng Cung RunaanÁo Choàng TímGiày Cuồng Nộ
Quyền Trượng Đại Thiên SứKính Nhắm Ma PhápGiày Khai Sáng IoniaSách CũSách QuỷSách Quỷ
1 / 5 / 5
232 CS - 9.8k vàng
0 / 2 / 23
26 CS - 8.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariPhong Ấn Hắc Ám
Giày Giáp SắtDị Vật Tai ƯơngHỏa Ngọc
Mắt Kiểm SoátKhiên Vàng Thượng GiớiGiày BạcKiếm Âm UDao Hung TànKiếm Dài
2 / 12 / 5
25 CS - 6.8k vàng
(15.14)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:58)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:58) Chiến thắng
2 / 9 / 2
176 CS - 9.7k vàng
Giày Thép GaiJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiÁo Choàng Gai
Trái Tim Khổng ThầnMáy Quét Oracle
Khiên DoranRìu ĐenNgọn Giáo ShojinGiày Giáp SắtMóng Vuốt SterakCuốc Chim
15 / 5 / 7
185 CS - 13.8k vàng
4 / 6 / 4
183 CS - 10.3k vàng
Giáp Liệt SĩTrái Tim Khổng ThầnGiáp Tâm Linh
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Giáp Tâm LinhNguyệt ĐaoGiáo Thiên LyGiày Thép GaiRìu ĐenMáy Quét Oracle
13 / 2 / 19
167 CS - 14.3k vàng
6 / 10 / 4
161 CS - 10.5k vàng
Gươm Suy VongNỏ Tử ThủCuốc Chim
Kiếm B.F.Kiếm DoranGiày Cuồng Nộ
Hỏa KhuẩnSách Chiêu Hồn MejaiNgọc Quên LãngGiày Giáp SắtNhẫn DoranHoa Tử Linh
3 / 3 / 11
209 CS - 11.2k vàng
4 / 7 / 4
213 CS - 10.9k vàng
Đuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc Ám
Trượng Hư VôGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổNanh NashorCuồng Đao GuinsooDao Điện StatikkGiày Cuồng Nộ
9 / 3 / 11
219 CS - 13.9k vàng
1 / 10 / 12
18 CS - 7.3k vàng
Huyết TrảoGiáp Liệt SĩJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Áo VảiGiày XịnMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiHỏa NgọcGiáp LụaGiày Giáp SắtMáy Quét Oracle
2 / 4 / 17
12 CS - 7.8k vàng
(15.13)