Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất KR

Người chơi Talon xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.1% 10.1 /
3.0 /
5.1
47
2.
yanovo#0318
yanovo#0318
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.4% 9.2 /
3.7 /
5.2
72
3.
FSFWE#wywq
FSFWE#wywq
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 9.8 /
4.1 /
6.8
69
4.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 8.7 /
2.9 /
5.3
161
5.
2cs#csj
2cs#csj
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 8.4 /
2.4 /
5.6
61
6.
Yuri#Marry
Yuri#Marry
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 10.1 /
4.2 /
5.8
93
7.
감마제타#KR1
감마제타#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 71.0% 12.3 /
5.7 /
6.7
107
8.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.3 /
4.6 /
7.0
62
9.
귀찮게하지마#0916
귀찮게하지마#0916
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.3% 9.0 /
4.2 /
6.1
129
10.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 9.9 /
4.1 /
6.1
129
11.
yuzzii#jhsy1
yuzzii#jhsy1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.3% 8.7 /
4.4 /
5.6
86
12.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.9 /
4.3 /
5.6
109
13.
Douyinkoe#koe
Douyinkoe#koe
KR (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.5% 10.5 /
4.2 /
5.4
54
14.
붉은 불#669
붉은 불#669
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 8.2 /
3.7 /
5.4
159
15.
haerinovo#9380
haerinovo#9380
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.7 /
3.7 /
5.9
134
16.
사라진만두#찾아줘
사라진만두#찾아줘
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.0 /
4.8 /
5.7
53
17.
민지짱짱143#KR1
민지짱짱143#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 9.5 /
5.9 /
5.3
79
18.
59ii#123
59ii#123
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.0 /
2.6 /
5.4
128
19.
yyoik#887
yyoik#887
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.1 /
2.9 /
5.7
113
20.
hangzhoutiger9#77464
hangzhoutiger9#77464
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 12.1 /
3.9 /
6.2
71
21.
tingfengyu#13148
tingfengyu#13148
KR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.7% 13.6 /
4.3 /
5.1
42
22.
작은 별의 조각#KR1
작은 별의 조각#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 10.2 /
5.4 /
5.8
163
23.
백지헌#mis9
백지헌#mis9
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.7 /
4.3 /
5.0
75
24.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.8 /
3.1 /
6.1
211
25.
봄이 찾아왔다#KR1
봄이 찾아왔다#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.0% 9.9 /
6.6 /
6.5
73
26.
홍길동#정성챔
홍길동#정성챔
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.2 /
4.2 /
5.5
132
27.
가드너#7777
가드너#7777
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.8 /
3.9 /
5.5
51
28.
캣새기#KR5
캣새기#KR5
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.2 /
6.8 /
6.1
64
29.
shuzui#1234
shuzui#1234
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.3 /
3.9 /
5.8
119
30.
슈 랫#KR1
슈 랫#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.6 /
5.2 /
7.8
106
31.
윤 츄 르#KR1
윤 츄 르#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.9 /
4.7 /
5.5
118
32.
따뜻한 한 커피1#외국인
따뜻한 한 커피1#외국인
KR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.2% 11.5 /
5.2 /
5.6
97
33.
wannianjuhui#yun
wannianjuhui#yun
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.6 /
3.1 /
6.4
56
34.
도깨비불#KR1
도깨비불#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.5% 10.0 /
5.2 /
6.6
64
35.
06mid#06mid
06mid#06mid
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.6 /
4.6 /
6.1
130
36.
호프리스 로맨틱#0228
호프리스 로맨틱#0228
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 9.3 /
6.0 /
4.7
98
37.
그래 어차피#KR1
그래 어차피#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.0% 9.1 /
3.8 /
6.5
80
38.
창 대#0131
창 대#0131
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 7.7 /
4.1 /
5.1
270
39.
zi xuanyes#KR1
zi xuanyes#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.6 /
5.5 /
4.8
102
40.
의문의 카사딘장인#KR2
의문의 카사딘장인#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 9.0 /
4.0 /
5.3
176
41.
凭感觉计时#crzo
凭感觉计时#crzo
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 9.0 /
3.7 /
6.1
43
42.
WQDFRAT#KR1
WQDFRAT#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 9.1 /
4.6 /
5.7
147
43.
풀 영#풀 영
풀 영#풀 영
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 8.4 /
4.5 /
5.7
124
44.
zl존고수짱짱12#KR1
zl존고수짱짱12#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.6% 8.4 /
4.8 /
6.4
48
45.
마추면오천원드림#Apdo
마추면오천원드림#Apdo
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.0% 10.6 /
5.1 /
7.8
50
46.
xiaoyao talon#2148
xiaoyao talon#2148
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.2 /
4.7 /
7.2
321
47.
정글숲#kr2
정글숲#kr2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.1 /
4.8 /
6.7
155
48.
서폿이 갱을 어떻게 피해#1541
서폿이 갱을 어떻게 피해#1541
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.0 /
5.4 /
6.7
103
49.
ddddd#wywq
ddddd#wywq
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.7 /
3.8 /
5.8
52
50.
너무 마음이 아파#KR1
너무 마음이 아파#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.3 /
5.2 /
5.8
132
51.
풀 영#KR1
풀 영#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 8.9 /
4.4 /
5.8
159
52.
한 렬#KR1
한 렬#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.1 /
5.0 /
5.7
84
53.
트찰라#KR1
트찰라#KR1
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.0% 8.3 /
4.0 /
5.7
100
54.
각인된패배#KR1
각인된패배#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.3 /
4.2 /
5.9
107
55.
Only Her#Talon
Only Her#Talon
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.3 /
4.0 /
5.1
91
56.
hide on bush#43578
hide on bush#43578
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 7.3 /
4.3 /
4.7
50
57.
우주를파괴할남자#KR1
우주를파괴할남자#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.4 /
5.9 /
5.5
154
58.
전상득#KR1
전상득#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.7 /
5.0 /
7.0
500
59.
은우야욕먹지마#KR1
은우야욕먹지마#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.5% 7.8 /
4.3 /
7.1
76
60.
먹색의 별#하 루
먹색의 별#하 루
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 9.3 /
5.7 /
4.9
71
61.
21013#KR1
21013#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.8 /
5.6 /
5.3
69
62.
llliiil1#9576
llliiil1#9576
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.2 /
3.8 /
5.1
278
63.
다들어와씨22발#KR1
다들어와씨22발#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 9.3 /
6.1 /
5.7
150
64.
eatoreo#0328
eatoreo#0328
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 9.3 /
4.2 /
5.6
109
65.
망니니#팀운쓰레기
망니니#팀운쓰레기
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.4 /
5.2 /
7.0
179
66.
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.2% 7.3 /
4.4 /
5.0
244
67.
lomiru#kr2
lomiru#kr2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.4 /
5.4 /
5.8
88
68.
lol잼#KR1
lol잼#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.2 /
4.7 /
5.4
199
69.
Mach Speed#KR1
Mach Speed#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.6% 8.2 /
5.9 /
5.2
99
70.
Sutol3107#1119
Sutol3107#1119
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.0 /
5.2 /
5.6
117
71.
남탓러#KR1
남탓러#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.9% 9.1 /
5.7 /
6.9
111
72.
weishenTalon#2003
weishenTalon#2003
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.5% 10.7 /
4.6 /
6.2
80
73.
이도하#5378
이도하#5378
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.6 /
5.4 /
4.4
49
74.
다이아몬드#오물같다
다이아몬드#오물같다
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 8.2 /
5.2 /
4.7
47
75.
정유진#예냥이집사
정유진#예냥이집사
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.2% 10.3 /
5.5 /
6.3
158
76.
좋은데이#KR2
좋은데이#KR2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.7 /
5.0 /
6.5
112
77.
제주도왕자#KR1
제주도왕자#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.8% 9.1 /
6.3 /
6.2
87
78.
clr#507
clr#507
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.0 /
3.8 /
6.6
168
79.
icesilfe#wywq
icesilfe#wywq
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.2% 6.5 /
3.0 /
5.0
443
80.
파란전적#KR1
파란전적#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 10.9 /
6.0 /
5.3
160
81.
팀원가챠망겜#KR1
팀원가챠망겜#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.3 /
4.3 /
6.9
70
82.
esoseawe#NICE
esoseawe#NICE
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.0 /
3.8 /
6.0
320
83.
노인조련사#틀니틀니
노인조련사#틀니틀니
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.3 /
5.4 /
6.5
435
84.
마스터만찍고잘게여보#7828
마스터만찍고잘게여보#7828
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.2 /
4.0 /
6.1
47
85.
탐정너굴#KR1
탐정너굴#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.5 /
5.6 /
8.0
67
86.
피아노와롤을함#KR1
피아노와롤을함#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 8.4 /
4.4 /
6.0
271
87.
Nefelibata#FWMG
Nefelibata#FWMG
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 9.2 /
4.1 /
5.1
81
88.
NEVER WEAK AGAIN#nwnss
NEVER WEAK AGAIN#nwnss
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 7.1 /
4.2 /
5.7
442
89.
z2Zpjasdvxz#朱佩均
z2Zpjasdvxz#朱佩均
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.0 /
4.1 /
6.7
94
90.
32101#KR1
32101#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 7.0 /
6.0 /
5.9
138
91.
이쁜 오르트구름#KR1
이쁜 오르트구름#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 8.8 /
5.2 /
5.7
442
92.
강 평#강 평
강 평#강 평
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.0 /
5.5 /
5.7
63
93.
So In Love#KR1
So In Love#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 7.4 /
3.8 /
5.7
364
94.
G T#1027
G T#1027
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.8 /
5.8 /
5.5
171
95.
예쁘게 울어줘#KR1
예쁘게 울어줘#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 9.2 /
4.1 /
5.9
60
96.
피스톨을든이상목숨을걸어라#피스톨
피스톨을든이상목숨을걸어라#피스톨
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 6.5 /
5.1 /
5.9
222
97.
암살자#KR76
암살자#KR76
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.6 /
4.7 /
5.6
144
98.
Chovy#KR103
Chovy#KR103
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.4 /
5.1 /
5.9
86
99.
단백질#3대645
단백질#3대645
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 8.1 /
5.8 /
6.1
121
100.
Signal z#KR1
Signal z#KR1
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.9% 8.4 /
3.8 /
5.3
596