Rek'Sai

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất KR

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
botai2#KR1
botai2#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 7.8 /
3.0 /
8.4
56
2.
프렐요드 탈리야#KR2
프렐요드 탈리야#KR2
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.8% 6.8 /
2.7 /
9.0
62
3.
이더리움 몰빵#KR1
이더리움 몰빵#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 6.8 /
5.5 /
9.9
50
4.
5587#qwe
5587#qwe
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.9% 8.4 /
5.2 /
9.1
83
5.
eifj#KR1
eifj#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.7% 7.2 /
4.0 /
8.8
67
6.
T1 Oner#asd
T1 Oner#asd
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 6.8 /
4.2 /
8.8
54
7.
갈수록 좋아지다#fei
갈수록 좋아지다#fei
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 8.4 /
4.0 /
8.5
162
8.
huoshaozhu#kr11
huoshaozhu#kr11
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.2 /
2.6 /
8.1
61
9.
렉사이#0307
렉사이#0307
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 6.8 /
3.7 /
8.7
124
10.
체급 무시#KR2
체급 무시#KR2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.5 /
2.8 /
8.2
117
11.
김봉만이#KR1
김봉만이#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.5 /
4.6 /
11.3
48
12.
ΘωΘ#ΘωΘ1
ΘωΘ#ΘωΘ1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.0 /
4.0 /
8.5
66
13.
밍 몽#밍 몽
밍 몽#밍 몽
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.2 /
3.0 /
10.0
46
14.
계 륵#5627
계 륵#5627
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.8% 4.7 /
2.9 /
6.8
187
15.
Stop#66666
Stop#66666
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.4 /
3.8 /
8.9
189
16.
아메숏괭이#KR1
아메숏괭이#KR1
KR (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 83.9% 10.0 /
3.0 /
9.2
56
17.
Karas#0803
Karas#0803
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.0 /
4.2 /
9.8
57
18.
zy3#zzz
zy3#zzz
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 6.9 /
4.0 /
9.0
66
19.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.4 /
4.0 /
8.5
270
20.
미안미안보헤미안#KR1
미안미안보헤미안#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.2 /
5.4 /
10.2
115
21.
Jobs done#KR1
Jobs done#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 6.2 /
4.4 /
8.5
61
22.
다 정#다 감
다 정#다 감
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.0% 5.3 /
3.5 /
9.5
88
23.
사이키델릭#KR1
사이키델릭#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 7.9 /
4.6 /
9.5
140
24.
태 양#ILY
태 양#ILY
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.7% 9.5 /
4.1 /
10.7
43
25.
안죽는법#KR1
안죽는법#KR1
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.8% 9.3 /
4.6 /
7.7
52
26.
야 행#0819
야 행#0819
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 6.0 /
4.1 /
8.8
46
27.
호박덩어리#1003
호박덩어리#1003
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 6.3 /
4.7 /
9.8
62
28.
ヰ世界情緒#PRSK
ヰ世界情緒#PRSK
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.3 /
3.1 /
7.9
109
29.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.9% 7.7 /
4.7 /
9.2
97
30.
민씅2#KR1
민씅2#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
2.4 /
8.1
85
31.
협곡의 짱구#KR2
협곡의 짱구#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.2 /
3.7 /
8.9
53
32.
대나무 헬리콥터#도라에몽
대나무 헬리콥터#도라에몽
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.6% 6.9 /
4.1 /
9.2
115
33.
미친굴삭기#KR7
미친굴삭기#KR7
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.3 /
5.7 /
7.8
84
34.
Clumsy Luv#KR1
Clumsy Luv#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.5 /
3.8 /
9.0
56
35.
짤랐다#KR1
짤랐다#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.1 /
3.5 /
6.6
189
36.
bbbb#NICE
bbbb#NICE
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.8 /
4.8 /
9.7
139
37.
달걀계란#KR1
달걀계란#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 4.8 /
3.4 /
7.1
58
38.
Yuri#유 리
Yuri#유 리
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.4 /
3.8 /
8.4
81
39.
invisible#4093
invisible#4093
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.2 /
4.7 /
7.9
178
40.
똘망코#KR1
똘망코#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 6.8 /
4.3 /
9.4
46
41.
De shi zhuo#0715
De shi zhuo#0715
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.0 /
3.8 /
7.9
63
42.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.1% 5.9 /
4.4 /
9.3
148
43.
xiaohuihui#188
xiaohuihui#188
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.1 /
4.1 /
9.3
127
44.
LiquidnAts#KR1
LiquidnAts#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.8 /
3.5 /
7.4
86
45.
망나니#KR1
망나니#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.9 /
5.4 /
7.8
218
46.
리그오브레전드챔피언스코리아#KR1
리그오브레전드챔피언스코리아#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.9 /
3.9 /
7.7
87
47.
OTOY#qwe
OTOY#qwe
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.1 /
5.1 /
10.2
47
48.
등교하기싫어#KR2
등교하기싫어#KR2
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.2% 9.8 /
3.7 /
10.0
59
49.
haoyunlulu#KR1
haoyunlulu#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.3 /
4.3 /
9.8
113
50.
치즈맛물고기#KR1
치즈맛물고기#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 62.5% 5.7 /
3.8 /
6.5
48
51.
Gift of Santa#KR1
Gift of Santa#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.2 /
5.5 /
7.3
62
52.
Povol#KR1
Povol#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.9 /
4.3 /
8.4
119
53.
갓사이#KR2
갓사이#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.1 /
3.4 /
8.9
110
54.
원주사는태호애비#KR1
원주사는태호애비#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.4 /
4.1 /
9.1
170
55.
김밍몽#KR2
김밍몽#KR2
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 6.4 /
3.6 /
10.0
319
56.
갓사이#123
갓사이#123
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.0% 9.0 /
3.3 /
8.4
100
57.
팀운 저주받은 계정#2314
팀운 저주받은 계정#2314
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.8 /
4.5 /
8.5
132
58.
sasep#0806
sasep#0806
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.0 /
4.5 /
8.6
128
59.
아가사이렛사이#렛사이
아가사이렛사이#렛사이
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 9.4 /
4.9 /
8.4
94
60.
IntersteIlar#1215
IntersteIlar#1215
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.9% 6.8 /
4.2 /
9.2
45
61.
시간되돌이깜디#KR1
시간되돌이깜디#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.5 /
8.1
90
62.
샘리엉#KR1
샘리엉#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.4 /
4.0 /
8.0
64
63.
MeiGs#777
MeiGs#777
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 6.0 /
3.8 /
8.7
89
64.
이주현 fan#KR1
이주현 fan#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 5.9 /
5.3 /
10.3
69
65.
noob#Joi
noob#Joi
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.0 /
4.2 /
9.1
77
66.
last kiss#777
last kiss#777
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.3 /
3.6 /
8.8
110
67.
Cuzz eye#K T
Cuzz eye#K T
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.6 /
4.6 /
9.5
182
68.
i no hope#Dan
i no hope#Dan
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.3 /
4.1 /
8.4
51
69.
겜하는거에바야#KR1
겜하는거에바야#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.9 /
4.9 /
8.6
165
70.
뭉 멍#KR1
뭉 멍#KR1
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 7.7 /
3.9 /
9.4
127
71.
요오옹채#KR1
요오옹채#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 7.2 /
5.0 /
9.2
267
72.
꼬마우뇽대장#9999
꼬마우뇽대장#9999
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.5 /
4.6 /
8.6
72
73.
구포캐니언#KR94
구포캐니언#KR94
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.1% 6.4 /
4.0 /
8.6
52
74.
힉힉꼬무리#승 환
힉힉꼬무리#승 환
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.1 /
4.2 /
9.1
90
75.
TOP  11#1233
TOP 11#1233
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 6.0 /
3.4 /
8.1
101
76.
Kalesa#KR1
Kalesa#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.2 /
3.4 /
9.3
73
77.
추억의 일상#KR1
추억의 일상#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.9 /
3.6 /
8.0
415
78.
JUGK1NG123#KR1
JUGK1NG123#KR1
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 5.6 /
4.1 /
8.7
97
79.
뚜쉬빠쉬뚜시#0712
뚜쉬빠쉬뚜시#0712
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.4 /
9.6
140
80.
DRX Painter#조이현
DRX Painter#조이현
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.0 /
4.5 /
8.3
111
81.
동물789#KR1
동물789#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.9 /
3.9 /
7.9
138
82.
FA 106 JUG#2006
FA 106 JUG#2006
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.7 /
4.5 /
8.4
224
83.
창원사신#KR1
창원사신#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.9 /
4.7 /
8.6
139
84.
PeLipers sky#KR1
PeLipers sky#KR1
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.2% 8.7 /
3.6 /
11.5
79
85.
재 첩#KR1
재 첩#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.7 /
4.5 /
8.1
72
86.
camzz#122
camzz#122
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.0 /
4.7 /
7.5
222
87.
be a man#1st
be a man#1st
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.1 /
3.4 /
7.4
86
88.
niuniujug#7779
niuniujug#7779
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.7 /
4.1 /
8.9
49
89.
김찬우#3606
김찬우#3606
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.4% 7.9 /
3.3 /
9.7
32
90.
dashixiong#abc
dashixiong#abc
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.9 /
4.7 /
6.6
75
91.
love 0001#KR1
love 0001#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.2 /
5.1 /
7.4
64
92.
POKER#AKQJT
POKER#AKQJT
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.3 /
4.8 /
8.2
445
93.
김디후#KR1
김디후#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.9 /
3.8 /
9.0
50
94.
기메찬#KR1
기메찬#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.6 /
3.7 /
7.9
151
95.
xjeiieskdjdjjsre#zjska
xjeiieskdjdjjsre#zjska
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.9% 7.1 /
4.5 /
7.6
329
96.
FA 06 SPEAR#2006
FA 06 SPEAR#2006
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.4 /
5.3 /
8.4
75
97.
정 글#jg kr
정 글#jg kr
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.6 /
3.8 /
8.7
120
98.
천승밥#0116
천승밥#0116
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 5.5 /
4.3 /
7.8
68
99.
JGLJUGL#KR0
JGLJUGL#KR0
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.7 /
4.2 /
7.2
252
100.
빨딱 서있는 폼#KR1
빨딱 서있는 폼#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.7 /
4.0 /
9.5
87