Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất KR

Người chơi Kindred xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
riuo#155
riuo#155
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.6% 10.5 /
4.9 /
7.6
46
2.
9899#123
9899#123
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 10.9 /
3.8 /
5.6
68
3.
세븐 조#KR1
세븐 조#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.9% 9.6 /
5.9 /
6.9
54
4.
请大家文明游戏不要骂人#我是高素质
请大家文明游戏不要骂人#我是高素质
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 11.3 /
5.8 /
6.5
51
5.
sgsdfhaaaew#kr2
sgsdfhaaaew#kr2
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.1% 8.4 /
4.8 /
6.6
68
6.
술마시자하고무알코올맥주먹는세현#1111
술마시자하고무알코올맥주먹는세현#1111
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.9% 8.9 /
4.6 /
6.2
46
7.
벨링엄 제라드 외데고르 박기혁#미들의 신
벨링엄 제라드 외데고르 박기혁#미들의 신
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 7.8 /
4.7 /
8.2
59
8.
예리부리#KR1
예리부리#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 11.2 /
5.5 /
7.9
183
9.
银河有迹可寻#8101
银河有迹可寻#8101
KR (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.0% 10.7 /
6.1 /
7.7
50
10.
Artemis#0923
Artemis#0923
KR (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 83.0% 15.0 /
6.0 /
6.1
47
11.
abcabc1212#KR1
abcabc1212#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 10.5 /
5.3 /
6.1
159
12.
그래그#669
그래그#669
KR (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.6% 10.8 /
5.8 /
8.1
64
13.
강 현#kr 1
강 현#kr 1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 91.7% 13.6 /
4.9 /
8.2
36
14.
C 1#euna
C 1#euna
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 9.0 /
6.3 /
7.7
99
15.
dreamwake52#dream
dreamwake52#dream
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 10.2 /
5.5 /
6.1
197
16.
onlydrav3n#KR1
onlydrav3n#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.1 /
5.1 /
6.8
115
17.
Uni To Kuri#ring
Uni To Kuri#ring
KR (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.9% 6.4 /
4.3 /
7.2
72
18.
Xxb#zzyp
Xxb#zzyp
KR (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.0% 7.9 /
4.0 /
5.8
213
19.
키 엘#99999
키 엘#99999
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.7 /
6.1 /
8.1
59
20.
xiaocongge#2999
xiaocongge#2999
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.6 /
5.0 /
6.8
53
21.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 11.4 /
4.7 /
7.6
63
22.
goddic#KR1
goddic#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.3 /
5.8 /
6.9
111
23.
nochat#ggg
nochat#ggg
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.4 /
5.4 /
6.5
107
24.
안녕하세요#0508
안녕하세요#0508
KR (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 8.3 /
4.3 /
5.9
140
25.
Mew151#0606
Mew151#0606
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.2 /
5.4 /
7.4
94
26.
bad juju#MG79
bad juju#MG79
KR (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.6% 9.2 /
5.8 /
6.8
139
27.
chen#5806
chen#5806
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.9 /
5.3 /
7.5
51
28.
Mercenary Mage#KR1
Mercenary Mage#KR1
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.5% 11.1 /
4.4 /
6.7
44
29.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 10.0 /
4.2 /
6.4
45
30.
2024FMVP#KR1
2024FMVP#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 10.2 /
4.9 /
5.4
177
31.
YunaiTian#idd
YunaiTian#idd
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.1 /
5.4 /
7.6
124
32.
Uniq R JUGKING#KR1
Uniq R JUGKING#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.4 /
6.2 /
7.7
66
33.
오프사이드#9158
오프사이드#9158
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.5 /
4.7 /
7.4
157
34.
뉴진스 해린#버니버니
뉴진스 해린#버니버니
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 10.2 /
5.8 /
6.5
60
35.
lsswww#KR1
lsswww#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.5 /
4.7 /
6.8
108
36.
정 우#0213
정 우#0213
KR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.3% 6.9 /
4.0 /
6.9
54
37.
붉은 잉어#ool
붉은 잉어#ool
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.5 /
4.3 /
6.9
116
38.
체급 무시#KR2
체급 무시#KR2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.6 /
3.6 /
6.0
85
39.
5시간#0500
5시간#0500
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.6 /
6.1
125
40.
유피미아#여왕1
유피미아#여왕1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.5 /
5.7 /
6.4
78
41.
냉장고여니초가스#냉여초
냉장고여니초가스#냉여초
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.5 /
5.0 /
7.6
47
42.
buyaoxiangtaiduo#7349
buyaoxiangtaiduo#7349
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.5 /
5.9 /
7.2
99
43.
울트라긍정맨#1000
울트라긍정맨#1000
KR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.6% 7.0 /
5.2 /
7.1
89
44.
병 굴#연 이
병 굴#연 이
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.3 /
5.3 /
7.2
476
45.
신 다르크#666
신 다르크#666
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.2 /
5.3 /
7.4
71
46.
마딱이 정글 태균#kr2
마딱이 정글 태균#kr2
KR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.0% 8.8 /
5.8 /
7.1
291
47.
양파하트#2212
양파하트#2212
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.9 /
5.5 /
6.3
70
48.
클리드 볼 꼬집기#kr123
클리드 볼 꼬집기#kr123
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 6.5 /
4.7 /
6.7
254
49.
음매킹#KR1
음매킹#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.3 /
6.4
84
50.
옴메가3#KR1
옴메가3#KR1
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 88.4% 8.9 /
3.9 /
8.0
86
51.
목펴고게임하기#KR2
목펴고게임하기#KR2
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.2 /
4.5 /
6.5
577
52.
Vit1#0309
Vit1#0309
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.3 /
6.5 /
7.0
56
53.
악 몽#KOR
악 몽#KOR
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.1 /
6.4 /
8.2
72
54.
Rayquazaa#VKS1
Rayquazaa#VKS1
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 6.8 /
4.1 /
6.7
57
55.
evgkis#KR1
evgkis#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.7 /
5.1 /
7.0
231
56.
꽃송이눈송이#KR1
꽃송이눈송이#KR1
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.0% 9.1 /
5.2 /
7.3
50
57.
부추고랄#KR1
부추고랄#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.5 /
5.9 /
8.2
57
58.
Clearlove7#f4s
Clearlove7#f4s
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.0 /
4.3 /
6.3
165
59.
어색했#7308
어색했#7308
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 7.7 /
4.4 /
6.3
331
60.
Two Gather JG#KR1
Two Gather JG#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.9 /
4.8 /
6.5
50
61.
yiyuz1#4316
yiyuz1#4316
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.9% 6.8 /
4.8 /
6.6
295
62.
다람쥐 산책#KR1
다람쥐 산책#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.6 /
5.5 /
7.1
267
63.
보디빌딩#kr3
보디빌딩#kr3
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.7 /
7.7 /
8.8
60
64.
Bui Quang Huy#2006
Bui Quang Huy#2006
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 11.0 /
6.8 /
7.8
71
65.
xwlzz#18cm
xwlzz#18cm
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.0 /
6.0 /
7.0
100
66.
Anne Hathaway#4883
Anne Hathaway#4883
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.5% 8.8 /
4.3 /
6.1
47
67.
졸린다잔다#7237
졸린다잔다#7237
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.8 /
4.1 /
6.1
75
68.
I love you#2024
I love you#2024
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 7.6 /
5.0 /
6.8
321
69.
소 요 자 재#KR1
소 요 자 재#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.3 /
5.8 /
6.7
164
70.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.6 /
5.4 /
6.2
129
71.
Jobs done#KR1
Jobs done#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.2 /
4.2 /
6.6
62
72.
시바에로겜#KR1
시바에로겜#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 9.2 /
6.0 /
6.9
415
73.
Advocate AD#KR1
Advocate AD#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.0 /
5.2 /
6.8
149
74.
프로젝트팀 정글#123
프로젝트팀 정글#123
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 8.9 /
4.5 /
6.8
67
75.
동아아압#KR1
동아아압#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.2 /
6.1 /
7.6
275
76.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 8.9 /
5.8 /
8.3
72
77.
Juno#kr2
Juno#kr2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.3 /
5.6 /
7.6
103
78.
긁으면 대충함#282
긁으면 대충함#282
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 5.9 /
6.9 /
9.2
62
79.
Hegzzz#2020
Hegzzz#2020
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.1% 10.2 /
5.3 /
6.6
61
80.
덕 건#오리궁둥이
덕 건#오리궁둥이
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.6 /
5.2 /
7.3
46
81.
소고기#JJG
소고기#JJG
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.8 /
6.0 /
6.3
134
82.
정 열#짱돌소녀
정 열#짱돌소녀
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 5.8 /
4.8 /
6.4
75
83.
071229xiaoshen#xsQAQ
071229xiaoshen#xsQAQ
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.8 /
4.9 /
6.5
63
84.
심장을 바쳐라#사사게요
심장을 바쳐라#사사게요
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.8 /
5.0 /
6.1
221
85.
제 리#KR0
제 리#KR0
KR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.7% 8.4 /
6.0 /
7.3
187
86.
苦盡甘來#0803
苦盡甘來#0803
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.1% 11.4 /
4.4 /
6.9
73
87.
Wyfi#KR1
Wyfi#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.6% 7.9 /
3.9 /
6.4
86
88.
Kindred#qy1
Kindred#qy1
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.4% 7.0 /
5.4 /
6.7
505
89.
vinaka#ONE
vinaka#ONE
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.0 /
5.9 /
7.7
196
90.
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
KR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.7% 6.4 /
5.2 /
6.8
90
91.
yang#0922
yang#0922
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.6% 7.1 /
4.9 /
6.8
110
92.
이소연#KR1
이소연#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.1 /
6.7 /
8.2
75
93.
zenmewan#12121
zenmewan#12121
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.6% 7.2 /
4.6 /
6.3
63
94.
바위게 내꺼야#0927
바위게 내꺼야#0927
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.4% 7.2 /
6.1 /
7.6
55
95.
팀이박으면박음#KR1
팀이박으면박음#KR1
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.4% 8.7 /
5.7 /
6.7
58
96.
끄 고#KR1
끄 고#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.0 /
5.6 /
6.6
62
97.
함수초1#KR1
함수초1#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.9 /
5.4 /
7.5
288
98.
Imagine Legends#KR1
Imagine Legends#KR1
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.5% 6.1 /
4.4 /
7.1
99
99.
본능이 이끄는 대로#BRL
본능이 이끄는 대로#BRL
KR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.2% 14.4 /
6.2 /
7.0
106
100.
babymeng#KR1
babymeng#KR1
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 7.4 /
4.8 /
6.4
45