Kalista

Người chơi Kalista xuất sắc nhất BR

Người chơi Kalista xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
T1 IsDEAD#nat
T1 IsDEAD#nat
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.8 /
5.4 /
7.2
51
2.
s y#King
s y#King
BR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.3% 12.3 /
5.3 /
6.3
86
3.
el zé#CN1
el zé#CN1
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 8.6 /
6.1 /
6.4
51
4.
FLIPTHESWITCH#1001
FLIPTHESWITCH#1001
BR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 9.9 /
5.0 /
7.3
70
5.
amatsusune#bipi
amatsusune#bipi
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 9.0 /
5.5 /
6.3
54
6.
Dz3#Dz3
Dz3#Dz3
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.0 /
4.9 /
6.2
61
7.
Hümai#Eu1
Hümai#Eu1
BR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 8.3 /
4.9 /
6.2
74
8.
Random Cansado#BR1
Random Cansado#BR1
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.1 /
6.2 /
6.7
52
9.
Viper#lol1
Viper#lol1
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 9.5 /
5.9 /
6.9
57
10.
Zintoxi#123
Zintoxi#123
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 12.6 /
6.2 /
6.0
100
11.
Bills#BR2
Bills#BR2
BR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 10.8 /
6.2 /
6.1
58
12.
Fujita#061
Fujita#061
BR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.8% 9.9 /
6.2 /
6.7
47
13.
Thominha GOAT#BR1
Thominha GOAT#BR1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.4 /
5.8 /
6.7
79
14.
mkd#amor
mkd#amor
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.2 /
4.8 /
5.6
140
15.
FUR aikawa#furia
FUR aikawa#furia
BR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.1% 9.5 /
5.3 /
6.3
56
16.
pma minos#BR1
pma minos#BR1
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 58.6% 10.7 /
7.0 /
4.1
145
17.
carlinhos#7547
carlinhos#7547
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 11.2 /
6.0 /
6.7
59
18.
FLAREGODLIKEMODE#777
FLAREGODLIKEMODE#777
BR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 9.1 /
5.2 /
7.2
85
19.
Búrgod1#BR1
Búrgod1#BR1
BR (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 9.6 /
6.3 /
6.0
376
20.
ISOOOO#G170
ISOOOO#G170
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 94.7% 12.2 /
3.8 /
7.4
19
21.
LOS Seize#CBLol
LOS Seize#CBLol
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 61.8% 9.7 /
7.6 /
6.1
55
22.
Cerchiaro Bro0k#BR1
Cerchiaro Bro0k#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 8.7 /
5.9 /
6.0
158
23.
pedro#BR2
pedro#BR2
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.3 /
6.4 /
6.0
133
24.
Duduhh#BR1
Duduhh#BR1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 10.8 /
7.4 /
6.4
60
25.
SuicideJumps#Jumps
SuicideJumps#Jumps
BR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 54.7% 6.8 /
5.7 /
5.6
594
26.
Horror#br01
Horror#br01
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.3 /
6.5 /
7.2
47
27.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.2% 10.7 /
8.6 /
7.2
96
28.
Deft#IKKU
Deft#IKKU
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.6 /
4.8 /
6.8
50
29.
xequemath#dream
xequemath#dream
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 8.6 /
7.2 /
7.6
51
30.
Mokudin#BR1
Mokudin#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.4 /
5.0 /
5.5
87
31.
Mc mixupa#pai
Mc mixupa#pai
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.6 /
8.3 /
7.1
47
32.
January 21st#1337
January 21st#1337
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 8.3 /
6.2 /
6.7
51
33.
kksh#show
kksh#show
BR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 8.7 /
5.0 /
6.6
44
34.
157 ADBlock7 ツ#190
157 ADBlock7 ツ#190
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 8.5 /
5.7 /
6.4
54
35.
Stern#BR1
Stern#BR1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 6.9 /
5.2 /
6.8
61
36.
Ux7#1402
Ux7#1402
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.5% 10.3 /
6.7 /
5.9
68
37.
LOUD  guigui#666
LOUD guigui#666
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 7.6 /
7.2 /
5.8
44
38.
メメメ1#king
メメメ1#king
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 6.3 /
4.6 /
4.5
129
39.
RISE yato#BR4
RISE yato#BR4
BR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 100.0% 18.9 /
2.9 /
4.0
11
40.
Turibulus#BR1
Turibulus#BR1
BR (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.5% 8.4 /
6.3 /
7.2
111
41.
Matz#6666
Matz#6666
BR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 9.4 /
8.5 /
6.5
74
42.
SuyGetsu#BR1
SuyGetsu#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.8 /
6.9 /
6.0
68
43.
raven#rvn31
raven#rvn31
BR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.9% 8.7 /
5.1 /
5.9
131
44.
Absolut#GOAT1
Absolut#GOAT1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 7.8 /
5.8 /
7.2
95
45.
木薯采摘机#DASG
木薯采摘机#DASG
BR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.2% 12.5 /
6.0 /
6.5
31
46.
kids see ghosts#rblk
kids see ghosts#rblk
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 9.4 /
5.0 /
5.4
62
47.
Beeйie#BR1
Beeйie#BR1
BR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.8% 10.3 /
6.3 /
7.0
38
48.
Finish ADC#BR1
Finish ADC#BR1
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.6 /
5.9 /
6.6
218
49.
Zolus#BR1
Zolus#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 9.2 /
5.9 /
4.7
135
50.
Gz o Egoísta#deus
Gz o Egoísta#deus
BR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 11.3 /
6.2 /
5.5
127
51.
MAGOLENDA#BR122
MAGOLENDA#BR122
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.7 /
5.6 /
5.7
46
52.
Bigtime Beagle#zlsp
Bigtime Beagle#zlsp
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 7.7 /
5.5 /
7.5
62
53.
Manel#BR2
Manel#BR2
BR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.5% 9.0 /
5.8 /
6.4
39
54.
Lily#C370
Lily#C370
BR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.3% 12.2 /
6.4 /
5.6
119
55.
atirado01#BR1
atirado01#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 8.1 /
7.1 /
5.9
133
56.
EzPrince#BR1
EzPrince#BR1
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 9.2 /
7.2 /
5.7
65
57.
Tütz#BR1
Tütz#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 10.5 /
6.4 /
7.8
59
58.
zlJony#BR1
zlJony#BR1
BR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.7% 8.9 /
4.9 /
6.0
61
59.
Dohko#Yz07
Dohko#Yz07
BR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 7.6 /
6.0 /
6.6
40
60.
Kojima#2840
Kojima#2840
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.5% 9.6 /
6.0 /
6.1
101
61.
Deidou#BR1
Deidou#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 9.4 /
6.9 /
6.0
171
62.
Rabindranath#BR1
Rabindranath#BR1
BR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.2% 9.4 /
5.3 /
5.8
98
63.
San Karatê#18204
San Karatê#18204
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 8.4 /
5.6 /
6.7
86
64.
Matt Donovan#1993
Matt Donovan#1993
BR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.0% 7.2 /
5.6 /
5.4
50
65.
Buck#Pedro
Buck#Pedro
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.4 /
6.7 /
5.4
45
66.
Mokudos#BR1
Mokudos#BR1
BR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.2% 9.5 /
3.8 /
4.7
67
67.
miwoya#ggwp
miwoya#ggwp
BR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.9% 9.5 /
5.6 /
5.4
36
68.
Bala na agulha#BR2
Bala na agulha#BR2
BR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.9% 13.4 /
7.1 /
6.8
37
69.
Kokushibo上月1#lua1
Kokushibo上月1#lua1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 8.6 /
7.3 /
6.7
141
70.
LELEO#777
LELEO#777
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.5 /
4.9 /
6.9
34
71.
Gabrueks#013
Gabrueks#013
BR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.1% 8.2 /
5.1 /
6.1
44
72.
S1LENCE#BR2
S1LENCE#BR2
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 8.8 /
7.1 /
8.6
29
73.
Tata UwU#tendo
Tata UwU#tendo
BR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.5% 7.7 /
7.6 /
5.8
43
74.
Sallo#Sallo
Sallo#Sallo
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 8.1 /
6.2 /
5.9
45
75.
ForecastDust#BR1
ForecastDust#BR1
BR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 10.3 /
7.4 /
7.4
65
76.
scuro#5104
scuro#5104
BR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.1% 8.3 /
5.9 /
6.1
45
77.
Fã do JackeyLove#BR9
Fã do JackeyLove#BR9
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.2% 9.3 /
6.7 /
5.2
52
78.
RIBAMAR SKILLS#BR1
RIBAMAR SKILLS#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 8.4 /
7.5 /
7.7
31
79.
Guilin#Ligui
Guilin#Ligui
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.9% 6.9 /
5.8 /
5.8
98
80.
The Kid LAROI#888
The Kid LAROI#888
BR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 7.4 /
6.5 /
7.3
68
81.
just having fun#BR23
just having fun#BR23
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.9 /
3.9 /
6.3
30
82.
focus me or lose#sws
focus me or lose#sws
BR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.4% 10.8 /
6.6 /
6.9
69
83.
Topeira 764#TP764
Topeira 764#TP764
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 12.4 /
5.9 /
8.0
20
84.
kalista#diana
kalista#diana
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.9% 7.9 /
7.1 /
6.1
63
85.
Fedro#1997
Fedro#1997
BR (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.0% 7.1 /
5.4 /
6.8
60
86.
pdlul#1231
pdlul#1231
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 9.9 /
4.4 /
5.2
32
87.
Aguiar#BR2ja
Aguiar#BR2ja
BR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.7% 8.5 /
6.0 /
6.2
71
88.
sunrise#Cblol
sunrise#Cblol
BR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.8% 11.8 /
6.9 /
7.8
39
89.
YannZeirA#010
YannZeirA#010
BR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 9.5 /
7.1 /
6.9
49
90.
Fexlation#BR01
Fexlation#BR01
BR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.7% 8.8 /
6.4 /
6.2
44
91.
NA BOCA SIM PF#BR1
NA BOCA SIM PF#BR1
BR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.2% 10.1 /
7.2 /
6.7
67
92.
Patouu#adc
Patouu#adc
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.9% 10.1 /
7.8 /
5.8
49
93.
Felipoks#BR1
Felipoks#BR1
BR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.2% 9.8 /
5.4 /
7.2
83
94.
FLAGGED 21400052#98600
FLAGGED 21400052#98600
BR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.3% 11.6 /
6.8 /
5.3
139
95.
D o Z z i e#BR1
D o Z z i e#BR1
BR (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.8% 9.2 /
7.4 /
7.3
52
96.
Goenji#021
Goenji#021
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.4% 8.2 /
7.1 /
6.3
45
97.
Do it everyday#focus
Do it everyday#focus
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.6% 7.4 /
6.6 /
6.8
47
98.
了鱼吕#倒计时
了鱼吕#倒计时
BR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.4% 9.0 /
8.4 /
7.8
39
99.
Alluka#Chan
Alluka#Chan
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.0 /
6.1 /
6.2
36
100.
Kalista Fan#GOAT
Kalista Fan#GOAT
BR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 9.4 /
5.2 /
7.9
56