Tryndamere

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất LAN

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
InhaleºExhale#MVP
InhaleºExhale#MVP
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 8.0 /
6.7 /
4.9
94
2.
Lilian Voss#LAN
Lilian Voss#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.8 /
4.8 /
3.8
48
3.
Elo Demon#GOD
Elo Demon#GOD
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 7.9 /
5.1 /
4.4
65
4.
lostemerarios#111
lostemerarios#111
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.1% 7.5 /
5.3 /
4.8
223
5.
Sayego#MVP
Sayego#MVP
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.9 /
6.1 /
4.4
61
6.
Caiskler#LAN
Caiskler#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 7.2 /
4.6 /
4.2
215
7.
Mecánica#LAN
Mecánica#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.8 /
5.1 /
4.9
98
8.
Senjo 戦場#noob
Senjo 戦場#noob
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.0% 6.0 /
5.1 /
3.9
633
9.
SoyTonyTW#LY22
SoyTonyTW#LY22
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.9 /
5.5 /
3.7
317
10.
Efex#EFEX3
Efex#EFEX3
LAN (#10)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 80.5% 11.1 /
4.3 /
4.7
77
11.
Skibidi Pomni#Popo
Skibidi Pomni#Popo
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.3 /
6.4 /
3.1
44
12.
DSG rickytom#LAN
DSG rickytom#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.3 /
3.9 /
4.2
47
13.
Darking Lights#LAN
Darking Lights#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 4.9 /
4.9 /
3.6
64
14.
Kevhya#LAN
Kevhya#LAN
LAN (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.8% 6.6 /
5.8 /
3.5
105
15.
TTV BENGY 5#FOXY
TTV BENGY 5#FOXY
LAN (#15)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 73.7% 8.7 /
6.4 /
4.7
57
16.
Tevoya#MVP
Tevoya#MVP
LAN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 6.9 /
6.4 /
5.1
58
17.
Will Libra hope#LAN
Will Libra hope#LAN
LAN (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 60.0% 7.1 /
5.4 /
6.4
60
18.
XVI Zekken#LAN
XVI Zekken#LAN
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.5% 8.2 /
4.9 /
4.3
126
19.
MakeTheIncision#Cut
MakeTheIncision#Cut
LAN (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 77.3% 7.2 /
3.9 /
4.5
44
20.
Riiven simp#LAN
Riiven simp#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.8 /
4.8 /
5.3
40
21.
Daimon#LAN
Daimon#LAN
LAN (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.7% 7.1 /
4.8 /
7.6
59
22.
Bob#62175
Bob#62175
LAN (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.8% 6.4 /
4.2 /
5.2
52
23.
normanmcliberty#LAN
normanmcliberty#LAN
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.2% 8.5 /
4.5 /
4.5
87
24.
Apagalaluz#LAN
Apagalaluz#LAN
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.4% 6.1 /
5.0 /
3.8
64
25.
Cappa8#69420
Cappa8#69420
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.1% 5.7 /
3.6 /
3.6
44
26.
Centurïes#LAN
Centurïes#LAN
LAN (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.7% 7.8 /
6.2 /
4.5
83
27.
LunnerTTV#LAN
LunnerTTV#LAN
LAN (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.1% 9.1 /
8.4 /
4.3
163
28.
ThierryPrime#LAN
ThierryPrime#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.4 /
6.1 /
3.9
37
29.
Shacga#LAN
Shacga#LAN
LAN (#29)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.9% 8.1 /
5.7 /
5.1
61
30.
Princess Luna#LAN
Princess Luna#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.8% 6.6 /
4.5 /
4.1
130
31.
Ing CalebPJ#LAN
Ing CalebPJ#LAN
LAN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.7% 7.4 /
4.2 /
6.5
51
32.
Łęvier Tryndamer#LAN
Łęvier Tryndamer#LAN
LAN (#32)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.5% 6.7 /
4.2 /
5.1
117
33.
cazadordenoobs6#LAN
cazadordenoobs6#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 8.7 /
7.2 /
4.3
54
34.
Blast#Max
Blast#Max
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 61.7% 6.4 /
4.6 /
5.3
60
35.
ekkok#LAN
ekkok#LAN
LAN (#35)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 93.6% 14.4 /
2.8 /
3.7
47
36.
Soykoke2#top
Soykoke2#top
LAN (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.2% 7.0 /
4.5 /
4.1
55
37.
xAWalkToRemember#LAN
xAWalkToRemember#LAN
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.3% 4.0 /
5.4 /
3.3
185
38.
Øusay#MVP
Øusay#MVP
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 47.7% 6.4 /
6.8 /
4.2
65
39.
el reparte dogs#LAN
el reparte dogs#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.9% 11.0 /
6.9 /
3.7
62
40.
DENM#1509
DENM#1509
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.5% 7.6 /
7.5 /
5.1
55
41.
Skibidi bop yyy#LAN
Skibidi bop yyy#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.8% 10.9 /
7.5 /
3.2
55
42.
Manutë#LAN
Manutë#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.5% 6.8 /
5.8 /
6.2
68
43.
JorgeShank#LAN
JorgeShank#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.0% 6.5 /
7.6 /
3.7
60
44.
Seirawr#LAN
Seirawr#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.7% 6.8 /
5.9 /
3.8
75
45.
Rosario#best
Rosario#best
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.9% 9.0 /
4.9 /
5.7
41
46.
PitiYankee#LAN
PitiYankee#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.7% 7.8 /
5.4 /
5.7
119
47.
URG0D#LAN
URG0D#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.5% 6.8 /
4.9 /
3.8
42
48.
Te tilteo tilin#LAN
Te tilteo tilin#LAN
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.4% 7.0 /
6.4 /
4.3
36
49.
Mon Coeur#000
Mon Coeur#000
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.2% 8.1 /
7.2 /
4.4
47
50.
yyashiro#LAN
yyashiro#LAN
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.8% 6.3 /
6.0 /
3.8
93
51.
Azuran Voros#LAN
Azuran Voros#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.1% 9.4 /
9.0 /
6.0
72
52.
Tryn Mechanics#LAN
Tryn Mechanics#LAN
LAN (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 60.7% 5.6 /
4.1 /
3.8
56
53.
Enz Dybala#Enzo
Enz Dybala#Enzo
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 50.0% 6.1 /
6.7 /
5.2
42
54.
Funcy12#LAN
Funcy12#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.9% 6.4 /
6.1 /
4.9
254
55.
TeLØMeTØBiEnRiCØ#UWU
TeLØMeTØBiEnRiCØ#UWU
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 6.2 /
5.7 /
6.3
26
56.
Ghost Scorpion#2778
Ghost Scorpion#2778
LAN (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 64.2% 5.3 /
5.6 /
5.3
95
57.
O R E M A N#LAN
O R E M A N#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.2% 8.5 /
7.1 /
4.3
46
58.
trollkhal1fa#mmg
trollkhal1fa#mmg
LAN (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.9% 4.8 /
4.1 /
4.5
51
59.
LRosario1#LAN
LRosario1#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.9% 8.8 /
5.4 /
5.1
95
60.
Demíurge#LAN
Demíurge#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.3% 7.2 /
6.0 /
6.1
199
61.
Andraxxuz#LAN
Andraxxuz#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.7% 6.9 /
5.8 /
5.2
52
62.
sadico timido#LAN
sadico timido#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.2% 6.0 /
4.8 /
5.1
190
63.
FOGGEDFTW3#LAN
FOGGEDFTW3#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.1% 6.2 /
3.3 /
3.0
111
64.
Payrox#LAN
Payrox#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.2% 8.6 /
6.9 /
3.9
55
65.
JOSËË#LAN
JOSËË#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.4% 8.6 /
6.9 /
3.9
93
66.
VaporHub#LAN
VaporHub#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 60.9% 6.7 /
5.0 /
5.5
87
67.
Los Pinos TJ#664
Los Pinos TJ#664
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 5.3 /
4.6 /
4.5
29
68.
EnmanuelFlow#LAN
EnmanuelFlow#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.4% 6.5 /
4.8 /
4.9
94
69.
Pinguino Calvo#LAN
Pinguino Calvo#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 48.2% 5.6 /
4.8 /
4.5
83
70.
groomhellcreem#LAN
groomhellcreem#LAN
LAN (#70)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 72.0% 8.1 /
3.8 /
6.2
75
71.
Garnelblack#LAN
Garnelblack#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.4% 5.6 /
6.8 /
4.9
64
72.
PaletitaDeDulce#LAN
PaletitaDeDulce#LAN
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.0% 9.4 /
4.4 /
4.4
20
73.
Take0off#LAN
Take0off#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 6.7 /
5.2 /
5.6
60
74.
llNARCOTICOll#LAN
llNARCOTICOll#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.3% 4.9 /
4.7 /
5.5
55
75.
derec l#LAN
derec l#LAN
LAN (#75)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 70.8% 9.6 /
4.0 /
4.3
65
76.
soldado64#LAN
soldado64#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.2% 7.9 /
6.4 /
5.4
125
77.
Ingeniero Janner#UIS
Ingeniero Janner#UIS
LAN (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.2% 8.4 /
6.2 /
4.6
49
78.
lHiromil#LAN
lHiromil#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.7% 7.9 /
4.2 /
4.6
62
79.
faketry#LAN
faketry#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.0% 6.2 /
4.5 /
4.3
98
80.
Nika#WPGG
Nika#WPGG
LAN (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.1% 7.3 /
6.6 /
3.3
88
81.
Bellarlett#LAN
Bellarlett#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.1% 5.0 /
4.0 /
4.0
224
82.
xirito#LAN
xirito#LAN
LAN (#82)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 62.7% 7.9 /
6.4 /
5.5
83
83.
AndreiiAce#LAN
AndreiiAce#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 55.6% 8.5 /
7.5 /
4.7
45
84.
Almighty Nova#LAN
Almighty Nova#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 65.8% 5.5 /
5.1 /
3.4
76
85.
richyyy#LAN
richyyy#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 69.6% 8.7 /
4.5 /
5.6
46
86.
Lawliet capri777#9916
Lawliet capri777#9916
LAN (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 63.2% 7.6 /
5.9 /
5.3
38
87.
Kraerom#1302
Kraerom#1302
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.6% 7.9 /
4.2 /
4.8
99
88.
rararat0#LAN
rararat0#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 57.1% 8.1 /
5.4 /
5.4
126
89.
Zeikrom#LAN
Zeikrom#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 62.0% 7.1 /
7.0 /
4.9
50
90.
Kemical#LAN
Kemical#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 62.3% 8.2 /
7.9 /
3.5
53
91.
DrRookie#LAN
DrRookie#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 51.0% 7.6 /
6.9 /
4.3
51
92.
DiabloDiablo#666
DiabloDiablo#666
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.3% 8.2 /
6.0 /
5.2
41
93.
ulquiorraEspada4#LAN
ulquiorraEspada4#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 37.9% 4.6 /
8.3 /
4.7
58
94.
mocoyellow#LAN
mocoyellow#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.9% 6.8 /
3.8 /
4.6
41
95.
Rngson#LAN
Rngson#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 93.3% 10.0 /
5.4 /
7.7
15
96.
Iscrro#LAN
Iscrro#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.1% 6.8 /
7.1 /
4.3
290
97.
XxferchomgxX#LAN
XxferchomgxX#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 57.1% 6.9 /
4.9 /
5.1
49
98.
Strike Storm#LAN
Strike Storm#LAN
LAN (#98)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 60.0% 7.3 /
6.2 /
4.3
65
99.
IsaXdeaDota#LAN
IsaXdeaDota#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.3% 8.3 /
6.1 /
7.4
105
100.
M4N00#LAN
M4N00#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.1% 7.8 /
6.3 /
4.4
45