0.3%
Phổ biến
44.2%
Tỷ Lệ Thắng
9.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 55.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 90.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.6%
Tỷ Lệ Thắng: 43.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.6%
Giày

Phổ biến: 40.8%
Tỷ Lệ Thắng: 41.1%
Tỷ Lệ Thắng: 41.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 53.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Người chơi Master Yi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Yuto Sakaki#LAN
LAN (#1) |
97.7% | ||||
![]()
Вы6лядище#12345
RU (#2) |
79.2% | ||||
![]()
ROT哈哈777猩红腐烂之刃十十#十十十
EUNE (#3) |
84.7% | ||||
![]()
ASTEROlD 8766#GERCA
BR (#4) |
77.4% | ||||
![]()
Markcni Test Acc#3543
EUW (#5) |
80.3% | ||||
![]()
Enemy Within#335
TR (#6) |
75.8% | ||||
![]()
UCGPaul#VNHN
VN (#7) |
84.3% | ||||
![]()
Psycho Yi#666
BR (#8) |
88.1% | ||||
![]()
dragon falls#LAN
LAN (#9) |
96.1% | ||||
![]()
Project snowfall#anna
NA (#10) |
93.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,140,833 | |
2. | 12,246,950 | |
3. | 9,570,114 | |
4. | 9,355,539 | |
5. | 8,995,124 | |