0.0%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
4.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 53.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 92.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Giày

Phổ biến: 65.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Zoe (Đường trên)
![]()
EMENES
3 /
0 /
0
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 55.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Người chơi Zoe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Hazure#GEN
BR (#1) |
86.3% | ||||
![]()
Melissa Fumero#2003
EUW (#2) |
90.6% | ||||
![]()
Chloé#2807
VN (#3) |
90.2% | ||||
![]()
Uyuttuğum adama#VURMA
TR (#4) |
78.8% | ||||
![]()
Tâm Ma#99999
VN (#5) |
78.8% | ||||
![]()
Pan#citoh
BR (#6) |
74.1% | ||||
![]()
인형같은너#S 2
KR (#7) |
77.1% | ||||
![]()
Jul à l envers#EUW
EUW (#8) |
77.1% | ||||
![]()
Lợi Trương#EOZ
VN (#9) |
85.1% | ||||
![]()
Kou Mochii#Hime
VN (#10) |
73.6% | ||||