Gwen

Gwen

14,305 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.7%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Ngàn Nhát Cắt
Xoẹt Xoẹt!
Q Q Q Q Q
Sương Lam Bất Bại
W W W W W
Xén Xén
E E E E E
Xe Chỉ Luồn Kim
R R R
Phổ biến: 74.9% - Tỷ Lệ Thắng: 47.4%

Build ban đầu

Mặt Nạ Ma Ám
Phổ biến: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Quyền Trượng Ác Thần
Nanh Nashor
Động Cơ Vũ Trụ
Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Giáp Tâm Linh

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 56.2% - Tỷ Lệ Thắng: 47.1%

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
JEDA#LAN
JEDA#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ 90.4% 157
2.
kyunchae#jeli
kyunchae#jeli
SEA (#2)
Cao Thủ 90.9% 44
3.
Mizu#sung
Mizu#sung
LAN (#3)
Kim Cương I 93.9% 49
4.
MarolaBoy#1998
MarolaBoy#1998
BR (#4)
Cao Thủ 82.7% 52
5.
My Only#1111
My Only#1111
NA (#5)
Cao Thủ 77.8% 54
6.
외로운남#5555
외로운남#5555
KR (#6)
Cao Thủ 75.7% 136
7.
BlavasaArdom#6576
BlavasaArdom#6576
LAN (#7)
Cao Thủ 74.6% 59
8.
Gwens Fat Juicy#Clih
Gwens Fat Juicy#Clih
OCE (#8)
Đại Cao Thủ 74.1% 54
9.
Daarkin Sycthe#KAYN
Daarkin Sycthe#KAYN
EUW (#9)
Đại Cao Thủ 77.8% 63
10.
Pieces#wiwiw
Pieces#wiwiw
EUW (#10)
Cao Thủ 73.4% 64