Đường Build Của Tuyển Thủ (Các trận gần đây) Sejuani (Hỗ Trợ) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
Lehends
NONGSHIM RED FORCE (KR)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Đấu đơn
12 ngày trước
|
5
/
10
/
19
55 CS - 10.6k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
Q
![]()
E
|
12 ngày trước
|
|||
![]()
Lehends
NONGSHIM RED FORCE (KR)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Đấu đơn
13 ngày trước
|
4
/
2
/
7
34 CS - 5.7k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
Q
![]()
E
|
13 ngày trước
|
|||
![]()
Lehends
NONGSHIM RED FORCE (KR)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu đơn
20 ngày trước
|
4
/
2
/
5
34 CS - 5.7k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
Q
![]()
E
|
20 ngày trước
|
|||
![]()
Lehends
NONGSHIM RED FORCE (KR)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Đấu đơn
25 ngày trước
|
1
/
8
/
6
23 CS - 6k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
Q
![]()
E
|
25 ngày trước
|
|||
![]()
Delight
Hanwha Life Esports (KR)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Đấu đơn
29 ngày trước
|
1
/
5
/
11
45 CS - 6.4k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
W
![]()
Q
![]()
E
|
29 ngày trước
|
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới