0.0%
Phổ biến
41.2%
Tỷ Lệ Thắng
12.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 45.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 71.2%
Tỷ Lệ Thắng: 37.8%
Tỷ Lệ Thắng: 37.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 22.5%
Tỷ Lệ Thắng: 18.8%
Tỷ Lệ Thắng: 18.8%
Giày

Phổ biến: 58.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 49.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.1%
Người chơi Sivir xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
FACE#ABC
KR (#1) |
71.4% | ||||
![]()
화나게하지마랑#KR1
KR (#2) |
70.7% | ||||
![]()
고슴도치#KR77
KR (#3) |
71.4% | ||||
![]()
我是野鸡#9090
KR (#4) |
67.6% | ||||
![]()
lina#1
NA (#5) |
68.5% | ||||
![]()
orange#NA87
NA (#6) |
71.4% | ||||
![]()
Schtroupmf Taré#Peyo
NA (#7) |
72.3% | ||||
![]()
이변은 없었다#KR1
KR (#8) |
73.3% | ||||
![]()
kakao deft#kr3
KR (#9) |
66.7% | ||||
![]()
장 미#2000
KR (#10) |
81.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 15,992,330 | |
2. | 9,898,406 | |
3. | 8,820,510 | |
4. | 8,128,801 | |
5. | 7,668,758 | |