7.6%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
6.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 69.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Smolder
Flandre
2 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yuekai
0 /
0 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Zven
4 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zven
3 /
3 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Deft
13 /
3 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Smolder xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
mursobaby#TR1
TR (#1) |
82.4% | ||||
Sajed#rena
NA (#2) |
75.5% | ||||
그냥저냥냥냥펀치#1214
KR (#3) |
73.1% | ||||
Firzen#Stoic
BR (#4) |
70.4% | ||||
EAT RAW#EUW
EUW (#5) |
69.6% | ||||
Angelslotus#SG2
SG (#6) |
79.5% | ||||
xxngauxx#VN2
VN (#7) |
67.1% | ||||
Ròm#1702
VN (#8) |
78.6% | ||||
Laignaen#NA1
NA (#9) |
68.2% | ||||
난 안빼#죽던가
KR (#10) |
67.6% | ||||