7.0%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
15.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 82.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 94.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 28.9%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Giày
Phổ biến: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Samira
Carfe
8 /
7 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Crownie
4 /
3 /
2
|
VS
|
||||
Jezu
5 /
8 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Jezu
6 /
7 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Carzzy
0 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 80.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
zonyboy#EUNE
EUNE (#1) |
81.4% | ||||
재수없다#1234
TW (#2) |
81.8% | ||||
Mizyosus#9758
BR (#3) |
76.8% | ||||
hoganagl#EUNE
EUNE (#4) |
75.7% | ||||
Cái Lưỡi Hư Đốn#0110
VN (#5) |
78.4% | ||||
ecinteg#000
BR (#6) |
74.6% | ||||
Sheriff#0001
EUW (#7) |
75.0% | ||||
cha haein#000
BR (#8) |
89.5% | ||||
Téa Barqán#EUW
EUW (#9) |
72.6% | ||||
샤넬립스틱#KR1
KR (#10) |
89.8% | ||||