1.7%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 71.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Giày
Phổ biến: 80.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger
Biofrost
4 /
10 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Serin
9 /
6 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Finn
4 /
9 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Hena
2 /
2 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
BaeKHo
1 /
4 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 43.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Slyv3r#EUW
EUW (#1) |
70.4% | ||||
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#2) |
64.8% | ||||
Hei God#Can
TR (#3) |
65.5% | ||||
I Mystogan I#EUW
EUW (#4) |
66.7% | ||||
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#5) |
68.2% | ||||
ntk70#VN2
VN (#6) |
64.7% | ||||
Neth3rworld#0918
KR (#7) |
62.5% | ||||
uui3#332
KR (#8) |
61.8% | ||||
JyQ D I V I N O#JyQ
LAS (#9) |
66.1% | ||||
HeiMee#2406
VN (#10) |
63.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 22,070,896 | |
2. | 13,952,822 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,618,609 | |
5. | 11,577,955 | |