7.9%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
30.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 41.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Giày
Phổ biến: 40.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shaco
Ophelia
15 /
8 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ophelia
3 /
2 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
PlanB
5 /
0 /
5
|
VS
|
|
|||
Ophelia
9 /
5 /
15
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Ophelia
8 /
1 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Shaco xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
smurffie#smurf
EUNE (#1) |
83.0% | ||||
Harryovski#1280
NA (#2) |
78.3% | ||||
Shogun#GHOST
EUW (#3) |
76.1% | ||||
RodyZ#SHACO
BR (#4) |
76.6% | ||||
HớtTiuTớiChơi#1999
VN (#5) |
75.4% | ||||
RebelGangg#TWTV1
NA (#6) |
86.7% | ||||
zein#1814
TR (#7) |
75.0% | ||||
Gardien de Zoo#4413
EUW (#8) |
74.2% | ||||
Janai#0001
NA (#9) |
80.4% | ||||
小憨瓜#超级高手
KR (#10) |
71.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,219,511 | |
2. | 8,291,059 | |
3. | 7,779,236 | |
4. | 6,706,147 | |
5. | 6,594,018 | |