4.5%
Phổ biến
48.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 86.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Giày
Phổ biến: 69.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Orianna
Cepted
6 /
3 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Loki
5 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Clozer
9 /
7 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Gori
3 /
3 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Karis
4 /
4 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 80.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Người chơi Orianna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
인 트#LUK
KR (#1) |
71.4% | ||||
mùa này chơi sup#2k9
VN (#2) |
73.1% | ||||
월100000000#KR1
KR (#3) |
71.6% | ||||
L Vasco O#EUW
EUW (#4) |
68.6% | ||||
LikeAMaws#NA1
NA (#5) |
71.0% | ||||
DawnDawn1#Dawn
VN (#6) |
69.0% | ||||
NormSucksAtThis#EUW
EUW (#7) |
68.0% | ||||
LexiJiles#NA1
NA (#8) |
84.2% | ||||
SorryMaker#KR11
KR (#9) |
69.4% | ||||
Worst Mid OCE#ORI
EUW (#10) |
63.9% | ||||