2.4%
Phổ biến
45.8%
Tỷ Lệ Thắng
21.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 92.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%
Giày
Phổ biến: 58.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Hwei (Hỗ Trợ)
PlanB
2 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Teddy
2 /
11 /
20
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Gaeng
4 /
8 /
26
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Andil
5 /
7 /
21
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
PlanB
0 /
3 /
4
|
VS
|
||||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Người chơi Hwei xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SUP Zaitex#arda
TR (#1) |
83.2% | ||||
Niros#Dusty
EUNE (#2) |
80.4% | ||||
TWITCH GUOLIVERX#EXT
BR (#3) |
71.7% | ||||
이순모#KR1
KR (#4) |
72.0% | ||||
JinDinDin#打野Jug
KR (#5) |
72.3% | ||||
Emo#STAR
LAN (#6) |
75.0% | ||||
THELMan#SKT
LAN (#7) |
74.4% | ||||
Mondfinsternis#3149
EUW (#8) |
67.8% | ||||
Midlane Abuser#GLIDE
EUNE (#9) |
65.4% | ||||
Nin#xdd
TR (#10) |
64.3% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(44 ngày trước)
|