Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.36
S
10
Pentakill
1.42
S
9
True Damage
2.22
S
8
Siêu Quẩy
3.01
S
6
Liên Kích
3.14
S
7
Đồng Quê
3.18
S
6
Cuồng Nhiệt
3.26
S
9
Thuật Sư
3.17
S
4
Hyperpop
3.19
S
6
Punk
3.42
S
6
Hộ Pháp
3.39
S
4
Jazz
3.28
S
10
Heartsteel
3.09
S
4
Hộ Pháp
3.55
S
8
Vệ Binh
3.46
S
6
Tuyệt Sắc
3.50
S
6
Emo
3.59
S
7
K/DA
3.59
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.64
S
6
Đấu Sĩ
3.65
S
3
Hyperpop
3.61
S
7
Pentakill
3.70
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.68
S
1
ILLBEATS
3.66
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.72
S
6
Disco
3.70
S
2
Hyperpop
3.70
S
6
Đao Phủ
3.77
A
6
True Damage
3.82
A
2
Đao Phủ
3.86
A
5
EDM
3.88
A
3
Thuật Sư
3.86
A
1
Đột Phá
3.88
A
4
Punk
3.99
A
4
Emo
3.98
A
3
K/DA
3.95
A
3
Fan Cứng
3.94
A
4
Fan Cứng
3.99
A
7
Thuật Sư
3.97
A
2
Emo
4.03
A
2
Hộ Pháp
4.01
A
5
Fan Cứng
4.00
A
4
Liên Kích
4.03
A
6
Vệ Binh
4.06
A
2
True Damage
4.07
B
5
Thuật Sư
4.10
B
1
Biến Số
4.00
B
4
Đao Phủ
4.10
B
1
Nhạc Trưởng
4.02
B
4
Tuyệt Sắc
4.06
B
2
Siêu Quẩy
4.13
B
1
Hyperpop
4.16
B
3
Pentakill
4.23
B
6
Siêu Quẩy
4.29
B
2
Đấu Sĩ
4.25
C
2
Cuồng Nhiệt
4.25
C
5
Đồng Quê
4.34
C
4
Siêu Quẩy
4.34
C
3
Jazz
4.25
C
4
EDM
4.36
C
4
Đấu Sĩ
4.37
C
2
EDM
4.36
C
2
Tuyệt Sắc
4.40
C
2
Vệ Binh
4.42
C
2
Liên Kích
4.42
C
2
Jazz
4.39
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.37
C
5
Disco
4.40
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.43
C
4
Cuồng Nhiệt
4.48
C
5
Pentakill
4.49
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.51
D
4
Vệ Binh
4.62
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.62
D
2
Punk
4.78
D
3
EDM
4.76
D
5
K/DA
4.83
D
3
Đồng Quê
4.88
D
2
8-bit
4.88
D
3
Disco
4.90
D
4
8-bit
4.86
D
3
Heartsteel
4.92
D
4
True Damage
4.98
D
6
8-bit
4.91
D
7
Heartsteel
5.11
D
4
Disco
5.30
D
5
Heartsteel
6.01