Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.10
S
10
Định Mệnh
1.19
S
10
Thần Thoại
1.61
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.63
S
5
Thiên Cung
2.90
S
9
Hắc Ám
2.95
S
8
Song Đấu
3.37
S
6
Thần Rừng
3.25
S
7
Thần Tài
2.90
S
8
U Linh
3.45
S
7
Mặc Ảnh
3.49
S
4
Quý Nhân
3.51
S
5
Long Vương
3.53
S
8
Pháp Sư
3.57
S
3
Quý Nhân
3.79
S
8
Đấu Sĩ
3.81
A
7
Định Mệnh
3.87
A
1
Tình Nhân
3.87
A
1
Đại Thánh
3.87
A
6
Bắn Tỉa
3.96
A
5
Hiền Giả
3.96
A
3
Cao Cường
3.93
A
4
Long Vương
3.95
A
3
Thiên Cung
3.99
A
1
Lữ Khách
3.97
A
3
Mặc Ảnh
4.05
A
5
Thiên Cung
4.03
A
4
Xạ Thuật Sư
4.04
A
6
Thuật Sĩ
4.03
B
2
Thiên Cung
4.11
B
4
Tử Thần
4.12
B
6
U Linh
4.19
B
6
Hắc Ám
4.20
B
6
Khổng Lồ
4.21
B
2
Hiền Giả
4.15
B
2
Thần Rừng
4.17
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.17
B
1
Họa Sư
4.14
B
2
Hắc Ám
4.22
B
2
Khổng Lồ
4.22
B
3
Hiền Giả
4.23
B
2
Quý Nhân
4.22
B
4
Hiền Giả
4.26
C
2
Bắn Tỉa
4.32
C
6
Cảnh Vệ
4.27
C
7
Sử Gia
4.31
C
7
Thần Thoại
4.30
C
2
Pháp Sư
4.31
C
4
Đấu Sĩ
4.33
C
2
Thuật Sĩ
4.30
C
3
Sử Gia
4.36
C
2
Song Đấu
4.35
C
4
Cảnh Vệ
4.33
C
3
Định Mệnh
4.35
C
4
U Linh
4.38
C
2
Cảnh Vệ
4.39
C
4
Bắn Tỉa
4.42
C
2
U Linh
4.41
C
6
Pháp Sư
4.40
C
2
Tử Thần
4.55
C
4
Khổng Lồ
4.57
D
2
Đấu Sĩ
4.55
D
2
Long Vương
4.55
D
5
Cao Cường
4.53
D
3
Long Vương
4.54
D
5
Mặc Ảnh
4.58
D
4
Pháp Sư
4.54
D
4
Thuật Sĩ
4.53
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.58
D
6
Song Đấu
4.64
D
3
Thần Thoại
4.63
D
5
Thần Thoại
4.68
D
6
Đấu Sĩ
4.70
D
2
Xạ Thuật Sư
4.70
D
4
Thần Rừng
4.80
D
4
Hắc Ám
4.79
D
5
Định Mệnh
4.95
D
5
Thiên Cung
5.03
D
4
Thiên Cung
5.06
D
4
Song Đấu
5.42
D
5
Sử Gia
5.44
D
3
Thần Tài
6.12
D
5
Thần Tài
6.26
D
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
6.00