Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.35
S
10
Pentakill
1.41
S
9
True Damage
2.24
S
8
Siêu Quẩy
2.98
S
7
Đồng Quê
3.17
S
6
Liên Kích
3.17
S
6
Cuồng Nhiệt
3.27
S
4
Hyperpop
3.17
S
9
Thuật Sư
3.18
S
6
Punk
3.39
S
4
Jazz
3.27
S
6
Hộ Pháp
3.39
S
4
Hộ Pháp
3.54
S
8
Vệ Binh
3.44
S
10
Heartsteel
3.14
S
6
Tuyệt Sắc
3.50
S
7
K/DA
3.57
S
6
Emo
3.58
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.64
S
6
Đấu Sĩ
3.65
S
3
Hyperpop
3.60
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.68
S
2
Hyperpop
3.69
S
7
Pentakill
3.73
S
1
ILLBEATS
3.66
S
6
Disco
3.71
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.75
S
6
Đao Phủ
3.78
A
2
Đao Phủ
3.84
A
3
Thuật Sư
3.84
A
6
True Damage
3.85
A
5
EDM
3.87
A
1
Đột Phá
3.88
A
4
Punk
3.97
A
4
Emo
3.97
A
3
Fan Cứng
3.94
A
3
K/DA
3.95
A
4
Fan Cứng
3.97
A
7
Thuật Sư
3.96
A
2
Emo
4.00
A
5
Fan Cứng
3.98
A
2
Hộ Pháp
4.00
A
4
Liên Kích
4.04
A
2
True Damage
4.06
B
4
Đao Phủ
4.08
B
6
Vệ Binh
4.08
B
5
Thuật Sư
4.09
B
4
Tuyệt Sắc
4.06
B
1
Nhạc Trưởng
4.02
B
1
Biến Số
4.03
B
2
Siêu Quẩy
4.13
B
1
Hyperpop
4.15
B
6
Siêu Quẩy
4.26
B
3
Pentakill
4.25
B
2
Đấu Sĩ
4.24
C
2
Cuồng Nhiệt
4.26
C
5
Đồng Quê
4.31
C
4
Siêu Quẩy
4.32
C
3
Jazz
4.24
C
4
EDM
4.34
C
4
Đấu Sĩ
4.35
C
2
EDM
4.36
C
2
Tuyệt Sắc
4.38
C
2
Liên Kích
4.42
C
2
Vệ Binh
4.43
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.37
C
2
Jazz
4.40
C
5
Disco
4.41
C
4
Cuồng Nhiệt
4.49
C
5
Pentakill
4.48
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.48
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.54
D
4
Vệ Binh
4.65
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.64
D
2
Punk
4.79
D
3
EDM
4.75
D
5
K/DA
4.82
D
3
Đồng Quê
4.86
D
3
Disco
4.92
D
2
8-bit
4.91
D
3
Heartsteel
4.92
D
4
8-bit
4.90
D
4
True Damage
4.98
D
6
8-bit
5.01
D
7
Heartsteel
5.17
D
4
Disco
5.31
D
5
Heartsteel
6.04