23.9%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
76.6%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
25.4%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
S
Thứ bậc
3.08
Xếp hạng ban đầu trung bình
1.46
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
1.59
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
Trò Chơi Kết Thúc!
Nội Tại: Đòn đánh gây thêm 100/150/999 (
) sát thương phép và 50% trong bán kính 1 ô. Ở 50/50/90% Máu, kích hoạt 'Giai Đoạn 2', rồi trở nên điên cuồng cho đến cuối giao tranh, tăng 125% Tốc Độ Đánh, 30/30/100% Hút Máu Toàn Phần, và tăng 33% sát thương phép cộng thêm.
Giai Đoạn 2: Nhận 900/1620/11664 (
) Lá Chắn trong 4/4/60 giây. Tóm lấy một kẻ địch ở gần, hất tung mọi kẻ địch trong phạm vi 2 ô trong 1.50 giây. Sau đó dậm xuống mặt đất, gây 300/450/13370 (
) sát thương phép lên mục tiêu và (
) sát thương phép lên tất cả kẻ địch trúng đòn khác.
Giai Đoạn 2: Nhận 900/1620/11664 (
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Kobuko ★
Kobuko ★★
Kobuko ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Kobuko ★
Kobuko ★★
Kobuko ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Găng Đạo Tặc
|
|
|
|
2.67 |
![]()
Giáp Máu Warmog
|
|
|
|
2.85 |
![]()
Huyết Kiếm
|
|
|
|
3.01 |
![]()
Vương Miện Hoàng Gia
|
|
|
|
2.69 |
![]()
Nỏ Sét
|
|
|
|
2.55 |
![]()
Quyền Năng Khổng Lồ
|
|
|
|
2.95 |
![]()
Bàn Tay Công Lý
|
|
|
|
2.87 |
![]()
Thú Tượng Thạch Giáp
|
|
|
|
2.95 |
![]()
Áo Choàng Lửa
|
|
|
|
2.88 |
![]()
Vuốt Rồng
|
|
|
|
2.91 |