Lillia

Bản ghi mới nhất với Lillia

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:34)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:34) Chiến thắng
6 / 2 / 0
185 CS - 9.8k vàng
Kiếm DoranRìu Mãng XàMũi KhoanGiày Thép Gai
Móng Vuốt SterakMắt Xanh
Kiếm DoranBúa Tiến CôngBúa GỗGiày Bạc
Búa Chiến CaulfieldGươm Đồ TểThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 0
162 CS - 9.5k vàng
4 / 5 / 6
156 CS - 9.1k vàng
Mặt Nạ Ma ÁmGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách Quỷ
Máy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩGiáo Thiên LyGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
5 / 3 / 7
124 CS - 8.6k vàng
3 / 7 / 4
165 CS - 9.6k vàng
Kiếm DoranNguyệt ĐaoThần Kiếm MuramanaGiày Thủy Ngân
Cung XanhBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Quyền Trượng Đại Thiên SứGậy Quá KhổBình Thuốc Biến DịGiày Khai Sáng Ionia
Trượng Trường SinhGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
7 / 3 / 8
193 CS - 10.4k vàng
4 / 6 / 3
130 CS - 7.8k vàng
Súng Lục LudenThần Kiếm MuramanaGiàyPhong Ấn Hắc Ám
Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiCuồng Cung RunaanGiày Cuồng Nộ
Gươm Đồ TểKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
11 / 3 / 8
200 CS - 12.8k vàng
1 / 9 / 8
14 CS - 6.3k vàng
Huyết TrảoGiáo Thiên LyGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngChuông Bảo Hộ MikaelLời Thề Hiệp SĩGiày Thép Gai
Hỏa NgọcMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
2 / 2 / 20
11 CS - 7.6k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (15:24)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (15:24) Thất bại
5 / 2 / 5
98 CS - 6.6k vàng
Khiên DoranKhiên Thái DươngGiày Thép GaiGiáp Cai Ngục
Lá Chắn Mãnh SưMắt Xanh
Rìu Đại Mãng XàKiếm DoranMắt Kiểm SoátMắt Xanh
2 / 8 / 0
85 CS - 4.4k vàng
4 / 1 / 5
80 CS - 5.7k vàng
Linh Hồn Phong HồSách CũGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mắt Xanh
Nguyệt ĐaoLinh Hồn Hỏa KhuyểnGiày Thủy NgânMắt Xanh
2 / 3 / 0
61 CS - 4.9k vàng
10 / 1 / 5
86 CS - 6.8k vàng
Gậy Quá KhổSúng Lục LudenGiày Pháp SưSách Cũ
Phong Ấn Hắc ÁmNhẫn DoranMắt Xanh
Huyết TrượngCung GỗGiày Cuồng NộMắt Xanh
0 / 9 / 3
78 CS - 4.3k vàng
3 / 2 / 2
102 CS - 5.5k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Lưỡi HáiMắt Xanh
2 / 2 / 3
109 CS - 5.6k vàng
2 / 2 / 8
18 CS - 4.5k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakVương Miện ShurelyaBình MáuGiày Bạc
Máy Quét Oracle
Nước Mắt Nữ ThầnGiáp Cai NgụcHuyết TrảoGiày Bạc
Đai Khổng LồMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
2 / 2 / 3
18 CS - 4.2k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:16)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:16) Chiến thắng
1 / 2 / 0
177 CS - 7.3k vàng
Tim BăngTam Hợp KiếmGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Giày BạcÁo Choàng Bóng TốiNguyệt ĐaoThần Kiếm Muramana
Cuốc ChimKiếm DoranMắt Xanh
1 / 2 / 4
227 CS - 11.5k vàng
4 / 6 / 3
145 CS - 8.3k vàng
Máy Chuyển Pha HextechGậy Quá KhổDây Chuyền Sự SốngGiày Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmHỏa Khuẩn
Gậy Quá KhổMáy Quét Oracle
3 / 2 / 11
181 CS - 9.6k vàng
3 / 5 / 2
189 CS - 8.5k vàng
Nanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưQuyền Trượng Ác Thần
Thấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộKiếm DoranKhăn Giải ThuậtMóc Diệt Thủy Quái
Kiếm B.F.Đoản Đao NavoriThấu Kính Viễn Thị
7 / 1 / 8
178 CS - 11.3k vàng
6 / 7 / 3
188 CS - 10.5k vàng
Giày Cuồng NộĐoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy QuáiKiếm B.F.
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGươm Suy VongCuồng Cung RunaanMóc Diệt Thủy Quái
Cuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
12 / 6 / 6
121 CS - 11.3k vàng
1 / 5 / 7
24 CS - 5.3k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày Khai Sáng IoniaHồng Ngọc
Giáp LụaMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngDây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Khai Sáng Ionia
Giáp LướiHỏa NgọcMáy Quét Oracle
2 / 4 / 14
16 CS - 6.7k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:29)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:29) Chiến thắng
4 / 6 / 8
276 CS - 14.1k vàng
Kiếm DoranLời Thề Hiệp SĩRìu ĐenMóng Vuốt Sterak
Ngọn Giáo ShojinGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
Rìu ĐenDây Chuyền Iron SolariBúa GỗJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Móng Vuốt SterakGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
5 / 5 / 12
288 CS - 17.6k vàng
3 / 8 / 13
222 CS - 12.3k vàng
Áo Choàng BạcĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Thép GaiPhong Ấn Hắc Ám
Quỷ Thư MorelloMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Ngọn Lửa Hắc HóaKiếm Tai ƯơngĐồng Hồ Cát ZhonyaHoa Tử Linh
Giày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonMáy Quét Oracle
11 / 10 / 19
252 CS - 18.9k vàng
21 / 9 / 4
206 CS - 17.2k vàng
Kiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc Hóa
Trượng Hư VôGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiVũ Điệu Tử ThầnNỏ Tử ThủGiày Cuồng Nộ
Đao TímKiếm DàiMáy Quét Oracle
6 / 11 / 17
265 CS - 16k vàng
9 / 4 / 11
321 CS - 18.7k vàng
Giáp Thiên ThầnNỏ Thần DominikĐoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy Quái
Giày Cuồng NộHuyết KiếmThấu Kính Viễn Thị
Cung Chạng VạngGươm Suy VongĐồng Hồ Cát ZhonyaĐao Tím
Cuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
7 / 7 / 17
295 CS - 17.7k vàng
2 / 10 / 22
42 CS - 9.8k vàng
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩÁo Vải
Áo Choàng Ám ẢnhGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiKiếm Âm UMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Chùy Gai MalmortiusGiáp Thiên ThầnMáy Quét Oracle
8 / 6 / 13
43 CS - 13.1k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (17:23)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (17:23) Chiến thắng
3 / 5 / 0
115 CS - 7.3k vàng
Dao Điện StatikkGiày Cuồng NộCuồng Cung RunaanThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranGăng Tay Băng GiáPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Vực Thẳm
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
5 / 1 / 2
139 CS - 7.9k vàng
0 / 8 / 1
86 CS - 4.6k vàng
Linh Hồn Phong HồGiày Thủy NgânMắt Kiểm SoátGậy Bùng Nổ
Mặt Nạ Ma ÁmMáy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc ÁmĐộng Cơ Vũ Trụ
Sách CũMáy Quét Oracle
4 / 2 / 11
95 CS - 6.8k vàng
1 / 4 / 3
125 CS - 5.8k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Ma Ám
GiàyThấu Kính Viễn Thị
Súng Lục LudenGiày Khai Sáng IoniaHỏa KhuẩnThấu Kính Viễn Thị
10 / 2 / 5
87 CS - 7k vàng
4 / 4 / 2
121 CS - 6.8k vàng
Trượng Pha Lê RylaiNhẫn DoranGiày Thủy NgânMặt Nạ Ma Ám
Gậy Bùng NổMắt Xanh
Gươm Suy VongCuồng Đao GuinsooKiếm DoranDao Găm
Dao GămGiàyThấu Kính Viễn Thị
6 / 1 / 7
157 CS - 9.1k vàng
0 / 4 / 4
22 CS - 3.9k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcDị Vật Tai Ương
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai Ương
Máy Quét Oracle
0 / 2 / 14
16 CS - 5.2k vàng
(14.8)