Ezreal

Bản ghi mới nhất với Ezreal

ARAM (14:43)

Thất bại ARAM (14:43) Chiến thắng
10 / 5 / 13
66 CS - 12.6k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộĐao Chớp NavoriVô Cực Kiếm
Bánh Quy Poro
Giày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọn Lửa Hắc HóaGậy Quá Khổ
5 / 9 / 15
14 CS - 8.8k vàng
14 / 8 / 8
49 CS - 11.7k vàng
Mũi Tên Yun TalGiày Thủy NgânĐao Chớp NavoriVô Cực Kiếm
Áo Choàng TímBánh Quy Poro
Thần Kiếm MuramanaSúng Hải TặcNỏ Thần DominikGiày Khai Sáng Ionia
Bánh Quy Poro
10 / 8 / 15
25 CS - 11.1k vàng
4 / 6 / 19
50 CS - 10.1k vàng
Thuốc Tái Sử DụngSúng Lục LudenGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổBánh Quy Poro
Súng Hải TặcGiày Cuồng NộNguyên Tố LuânGậy Hung Ác
Kiếm DàiKiếm DàiBánh Quy Poro
7 / 7 / 12
48 CS - 10k vàng
1 / 7 / 27
11 CS - 9.2k vàng
Vương Miện ShurelyaLư Hương Sôi SụcBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
Hỏa NgọcBánh Quy Poro
Giày Cuồng NộBúa Vệ QuânThuốc Tái Sử DụngDao Điện Statikk
Gươm Suy VongRìu Nhanh NhẹnBánh Quy Poro
9 / 5 / 14
52 CS - 11.3k vàng
5 / 7 / 13
10 CS - 9.1k vàng
Tù Và Vệ QuânBăng Giáp Vĩnh CửuGiày Thép GaiTrái Tim Khổng Thần
Áo Choàng GaiHồng Ngọc
Súng Lục LudenGiày Pháp SưKiếm Tai ƯơngMáy Chuyển Pha Hextech
Bánh Quy Poro
2 / 5 / 22
28 CS - 9.9k vàng
(14.10)

ARAM (13:44)

Thất bại ARAM (13:44) Chiến thắng
6 / 8 / 4
3 CS - 9.1k vàng
Áo Choàng Bóng TốiGiày Khai Sáng IoniaNguyệt Quế Cao Ngạo<br>Kiếm Dài
Kiếm DàiBánh Quy Poro
Tam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaGậy Hung Ác
Kiếm DàiKiếm DàiBánh Quy Poro
9 / 4 / 18
44 CS - 11.3k vàng
6 / 7 / 7
10 CS - 9.7k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaĐai Tên Lửa HextechGiày Pháp SưSách Cũ
Gậy Quá KhổSách CũBánh Quy Poro
Giày Cuồng NộCung GỗHuyết KiếmVô Cực Kiếm
Áo Choàng BạcDao GămBánh Quy Poro
9 / 8 / 13
38 CS - 10.9k vàng
6 / 10 / 9
53 CS - 10k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcGiày Cuồng NộCuốc Chim
Kiếm B.F.Bánh Quy Poro
Dây Chuyền Chuộc TộiQuyền Trượng Đại Thiên SứBùa Nguyệt ThạchGiày
Bánh Quy Poro
1 / 4 / 40
15 CS - 9.8k vàng
7 / 12 / 14
50 CS - 10.6k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Bánh Quy Poro
Tù Và Vệ QuânBăng Giáp Vĩnh CửuLời Thề Hiệp SĩGiày Thép Gai
Áo Choàng BạcHồng NgọcBánh Quy Poro
5 / 5 / 23
8 CS - 9.5k vàng
1 / 7 / 13
17 CS - 8.5k vàng
Thuốc Tái Sử DụngMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiàyTim Băng
Mặt Nạ Vực ThẳmBánh Quy Poro
Súng Hải TặcLưỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng NộCung Xanh
Vô Cực KiếmÁo Choàng TímBánh Quy Poro
20 / 5 / 12
61 CS - 15.4k vàng
(14.9)

ARAM (21:39)

Chiến thắng ARAM (21:39) Thất bại
11 / 13 / 28
92 CS - 16.3k vàng
Tam Hợp KiếmGiày Khai Sáng IoniaThần Kiếm MuramanaThương Phục Hận Serylda
Ngọn Giáo ShojinHuyết TrượngBánh Quy Poro
Mũ Phù Thủy RabadonSúng Lục LudenDây Chuyền Chữ ThậpTrượng Hư Vô
Giày Pháp SưBánh Quy Poro
8 / 14 / 31
23 CS - 14.4k vàng
13 / 11 / 24
70 CS - 15.7k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryHỏa KhuẩnThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp Sư
Mũ Phù Thủy RabadonNgọn Lửa Hắc HóaBánh Quy Poro
Chùy Gai MalmortiusGiày Khai Sáng IoniaMãng Xà KíchNguyên Tố Luân
Lời Nhắc Tử VongKiếm Điện PhongBánh Quy Poro
16 / 10 / 27
26 CS - 16.9k vàng
8 / 11 / 27
27 CS - 14.7k vàng
Giáp Tâm LinhGiày Thép GaiKhiên Thái DươngMặt Nạ Vực Thẳm
Áo Choàng Diệt VongÁo Choàng GaiBánh Quy Poro
Mãng Xà KíchSúng Hải TặcNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng Ionia
Thương Phục Hận SeryldaVũ Điệu Tử ThầnBánh Quy Poro
21 / 14 / 16
95 CS - 19.6k vàng
8 / 11 / 34
39 CS - 14.8k vàng
Súng Lục LudenGiày Pháp SưKính Nhắm Ma PhápMũ Phù Thủy Rabadon
Hoa Tử LinhGậy Quá Khổ
Giày BạcSúng Hải TặcNguyên Tố LuânÁo Choàng Bóng Tối
Thương Phục Hận SeryldaChùy Gai MalmortiusBánh Quy Poro
13 / 15 / 18
107 CS - 16.4k vàng
25 / 12 / 21
36 CS - 18.2k vàng
Băng Giáp Vĩnh CửuVũ Điệu Tử ThầnNguyệt ĐaoGiày Thủy Ngân
Giáo Thiên LyMóng Vuốt SterakBánh Quy Poro
Giáp Tâm LinhÁo Choàng Diệt VongBăng Giáp Vĩnh CửuGiày Khai Sáng Ionia
Tù Và Vệ QuânHồng NgọcBánh Quy Poro
0 / 12 / 29
10 CS - 11.7k vàng
(14.8)