Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.15
5,012,147 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Ghi lại
Trang Chính
>
Ghi lại
>
Thời gian hạ gục sớm nhất
Bạch Kim+
RU
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Các bản thu chỉ được tính toán qua các trận đấu xếp hạng 5v5
Thời gian hạ gục sớm nhất (Bạch Kim+) (RU)
#
Người Chơi
Ngày
Giá trị
1.
Перо под ребро#кчау
Jinx
13 Jan 2025
0phút 31,073 giây
2.
Geengech#RU1
Vel'Koz
23 Jan 2025
0phút 31,270 giây
3.
1Kamado Tanjiro1#RU1
Viktor
27 Apr 2025
0phút 31,747 giây
4.
winx club#kitty
Irelia
23 Feb 2025
0phút 32,385 giây
5.
ДИТЯ ГАРЛЕМА#amf
Azir
29 Jan 2025
0phút 32,533 giây
6.
baby#守護天使
Sona
28 Apr 2025
0phút 32,609 giây
7.
казашка#melio
Mel
13 Jul 2025
0phút 32,812 giây
8.
Rico Sky#Kayle
Mel
01 Jun 2025
0phút 33,145 giây
9.
Nedopir#RU1
LeBlanc
02 Apr 2025
0phút 33,207 giây
10.
ADC Diff#FARM
Kai'Sa
19 Jun 2025
0phút 33,387 giây
11.
Ёжик#POPPY
Galio
02 Mar 2025
0phút 33,436 giây
12.
ПельменьМечты#eбой
Ahri
05 Aug 2025
0phút 33,499 giây
13.
no mori Ame#구미호
Ahri
09 Feb 2025
0phút 33,532 giây
14.
Ahri
09 Feb 2025
0phút 33,532 giây
15.
Leiko#RU1
Sivir
05 Jun 2025
0phút 33,622 giây
16.
AbyssSwan#Swan
Sylas
25 Mar 2025
0phút 33,802 giây
17.
W0RLD 3ND3R#RU1
Sylas
17 Mar 2025
0phút 33,807 giây
18.
βỆÐỏŁÀĞÀ#BOP52
Jhin
05 Feb 2025
0phút 33,827 giây
19.
СэрЛонцедрот#1311
Smolder
19 May 2025
0phút 33,891 giây
20.
Ederius#RU1
Naafiri
09 Apr 2025
0phút 33,891 giây
21.
DrDeath08#4453
Poppy
01 Feb 2025
0phút 33,903 giây
22.
Казукон#RU1
Hwei
28 Jun 2025
0phút 33,937 giây
23.
бибиджульки#свага
Viego
22 Mar 2025
0phút 33,945 giây
24.
Redlllin#LKG
Darius
10 Aug 2025
0phút 33,981 giây
25.
Плита#7933
Maokai
14 May 2025
0phút 33,984 giây
26.
Iggi#lule
Dr. Mundo
20 Apr 2025
0phút 33,993 giây
27.
Шынгысъ#RU1
Fizz
13 Jul 2025
0phút 34,021 giây
28.
Zabodashka#R2026
Caitlyn
08 Jun 2025
0phút 34,035 giây
29.
sacabambaspis#999
Katarina
16 Feb 2025
0phút 34,036 giây
30.
vagabonds theme#1337
Kai'Sa
11 Feb 2025
0phút 34,037 giây
31.
Mama#am69
Rek'Sai
13 Mar 2025
0phút 34,088 giây
32.
Флэш за Пивом#2ЛИТР
Sett
14 Jun 2025
0phút 34,136 giây
33.
Ситилинк#RU1
Ahri
14 Feb 2025
0phút 34,174 giây
34.
リーベルト#doom
Darius
11 Feb 2025
0phút 34,182 giây
35.
AxBattler#RU1
Urgot
13 Apr 2025
0phút 34,184 giây
36.
TheDrekarLord#BOOST
Samira
10 Jun 2025
0phút 34,204 giây
37.
top kisik#lehau
Mel
02 Jul 2025
0phút 34,249 giây
38.
Minus#228
Syndra
03 Feb 2025
0phút 34,271 giây
39.
Yassucide#RU1
Ezreal
01 Mar 2025
0phút 34,281 giây
40.
LENIVy#RU1
Talon
21 Jan 2025
0phút 34,282 giây
41.
ЦЕЛОЦИЗИС#mid
Ahri
02 Feb 2025
0phút 34,320 giây
42.
Schwe1n#4030
Sion
26 Jul 2025
0phút 34,324 giây
43.
подражание#RU1
Riven
05 Jul 2025
0phút 34,325 giây
44.
TaiHard#ワイガー
Veigar
15 Feb 2025
0phút 34,339 giây
45.
Демон Сиджед#brrrR
Akali
18 Feb 2025
0phút 34,341 giây
46.
СладкаяКискa#SEMPA
Jhin
27 Jul 2025
0phút 34,344 giây
47.
ZGDX Rou Kage#ZGDX
Sylas
07 Aug 2025
0phút 34,359 giây
48.
Delkar#RU1
Akshan
22 Jul 2025
0phút 34,366 giây
49.
Масорет#VJA4S
Shyvana
25 Apr 2025
0phút 34,382 giây
50.
CMEPT89#FF15
Samira
14 Jan 2025
0phút 34,387 giây
51.
MANSBOY#RU1
Twisted Fate
06 Aug 2025
0phút 34,395 giây
52.
NotFrenchSpy#UGAY
Sivir
03 Mar 2025
0phút 34,396 giây
53.
Лорд Куница#RU1
Ezreal
26 Mar 2025
0phút 34,406 giây
54.
Автозаполнениe#RU1
Taliyah
09 Jun 2025
0phút 34,440 giây
55.
Mugiwara#ВОР
Zyra
21 May 2025
0phút 34,440 giây
56.
00000white00000#RU2
Ezreal
30 Jul 2025
0phút 34,453 giây
57.
A32EXW3RW3#sfd
Yasuo
04 Apr 2025
0phút 34,475 giây
58.
noNamePlayer#RU1
Master Yi
23 Mar 2025
0phút 34,478 giây
59.
Peekaboo v2#RU52
Qiyana
26 Mar 2025
0phút 34,522 giây
60.
ButtBreaker12#RU1
Vayne
23 Jul 2025
0phút 34,541 giây
61.
Носок Времени#RU1
Master Yi
24 Jul 2025
0phút 34,550 giây
62.
777kosoj#RU1
Kai'Sa
04 Feb 2025
0phút 34,573 giây
63.
Terranchik#RU1
Viktor
26 Feb 2025
0phút 34,577 giây
64.
Мартело#RU1
Nautilus
14 Jun 2025
0phút 34,605 giây
65.
OxygeterocifaL#RU1
Teemo
23 Apr 2025
0phút 34,606 giây
66.
Вайбмэн#1006
Mel
20 Apr 2025
0phút 34,630 giây
67.
ATC Sky Walter#RU1
Rengar
22 Jul 2025
0phút 34,644 giây
68.
Лучик негатива#UwU
Seraphine
27 May 2025
0phút 34,652 giây
69.
klonlolo#RU1
Vayne
26 Jun 2025
0phút 34,701 giây
70.
пикми депрессо#115
Kai'Sa
26 Jun 2025
0phút 34,728 giây
71.
vadokus#RU1
Maokai
19 Jan 2025
0phút 34,729 giây
72.
îbełieveinángel#goat
Kayle
02 Mar 2025
0phút 34,744 giây
73.
メRonin#武士道
Xin Zhao
27 Jan 2025
0phút 34,748 giây
74.
dibtem#RU1
Volibear
08 Jul 2025
0phút 34,751 giây
75.
БОГ МГУ#8848
Naafiri
25 Apr 2025
0phút 34,764 giây
76.
Seko#1344
Lux
04 Apr 2025
0phút 34,771 giây
77.
NDM Pawin#544
Lux
13 Apr 2025
0phút 34,799 giây
78.
FlashInWell#RU1
Xerath
03 Mar 2025
0phút 34,804 giây
79.
Skoper#label
Nilah
10 Jan 2025
0phút 34,847 giây
80.
Dmitrock#RU1
Garen
13 Apr 2025
0phút 34,848 giây
81.
Anarosto#RU1
Sylas
06 Aug 2025
0phút 34,863 giây
82.
556kurumi#556
Evelynn
21 Mar 2025
0phút 34,899 giây
83.
Easy#16211
Kha'Zix
29 Mar 2025
0phút 34,900 giây
84.
Clossak#RU1
Pantheon
08 May 2025
0phút 34,918 giây
85.
SmitelesS#RU1
Thresh
23 Jun 2025
0phút 34,920 giây
86.
ЖенаЭрмесКостело#RU1
Ahri
17 Jun 2025
0phút 34,929 giây
87.
ewfoig#250
Lucian
23 Mar 2025
0phút 34,936 giây
88.
Sviterok2#RU1
Amumu
26 Jun 2025
0phút 34,936 giây
89.
Джасик#0401
Lee Sin
04 Apr 2025
0phút 34,944 giây
90.
JoiSy#RU234
Pantheon
13 May 2025
0phút 34,948 giây
91.
Азель#8694
Miss Fortune
10 May 2025
0phút 34,953 giây
92.
Ниган#bot
Thresh
06 Jun 2025
0phút 34,961 giây
93.
Шизоид9#RU1
Varus
24 Jul 2025
0phút 34,961 giây
94.
EighteenCandless#RU1
Varus
12 Apr 2025
0phút 34,964 giây
95.
kadodji#RU1
Morgana
17 Jul 2025
0phút 34,965 giây
96.
Ферзь#369
Nautilus
02 Aug 2025
0phút 34,996 giây
97.
Репoрт Леc#RU1
Ahri
11 Jul 2025
0phút 34,996 giây
98.
BeastOIL0#RU1
Mordekaiser
19 Jan 2025
0phút 35,003 giây
99.
Cони Эриксон#RU1
Jinx
08 Aug 2025
0phút 35,018 giây
100.
apatic#zzzzz
Ezreal
27 Feb 2025
0phút 35,031 giây
1
2
3
4
5
6
>