Chỉ Số Cá Nhân
Trung Bình Chỉ Số Địch
Kim Cương IV
Trung Bình Chỉ Số Địch (10 trận vừa qua)
Các trận gần đây
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Tất cả
Đấu đơn
Flex
Võ Đài
ARAM
Xếp Hạng
Thường & Xếp Hạng
Clash
Một Cho Tất Cả
Đột Kích Nhà Chính
Ultra Rapid Fire
AR Ultra Rapid Fire
Đột Kích Nhà Chính
Sách Phép Tối Thượng
441
Đã chơi
58.0%
Tỷ Lệ Thắng
433
Đã chơi
57.5%
Tỷ Lệ Thắng
0
Đã chơi
0.0%
Tỷ Lệ Thắng
18
Đã chơi
38.9%
Tỷ Lệ Thắng
6
Đã chơi
100.0%
Tỷ Lệ Thắng
433
Đã chơi
57.5%
Tỷ Lệ Thắng
433
Đã chơi
57.5%
Tỷ Lệ Thắng
0
Đã chơi
0.0%
Tỷ Lệ Thắng
0
Đã chơi
0.0%
Tỷ Lệ Thắng
0
Đã chơi
0.0%
Tỷ Lệ Thắng
2
Đã chơi
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0
Đã chơi
0.0%
Tỷ Lệ Thắng
0
Đã chơi
0.0%
Tỷ Lệ Thắng
0
Đã chơi
0.0%
Tỷ Lệ Thắng
Tất cả
Đấu đơn
Flex
Võ Đài
ARAM
Xếp Hạng
Thường & Xếp Hạng
Clash
Một Cho Tất Cả
Đột Kích Nhà Chính
Ultra Rapid Fire
AR Ultra Rapid Fire
Đột Kích Nhà Chính
Sách Phép Tối Thượng
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Người chơi được xếp hạng như thế nào?
Hai điểm số được xác định cho mỗi người chơi/tướng/vai trò (một cho mùa hiện tại, một cho thời gian 30 ngày vừa qua). Sau đó một điểm số thứ ba sẽ được tính toán (giá trị trung bình của hai điểm số trước đó). Người chơi được xếp hạng theo tướng dựa trên "điểm số trung bình" tốt nhất (một điểm số trung bình cho mỗi vai trò) của họ với tướng đó.
Hai điểm số (một cho mùa và một cho thời gian 30 ngày vừa qua) được tính toán theo các quy tắc sau:
- +1 đoàn → điểm * 4 (Thứ bậc được tính là trung bình thứ bậc của mỗi trận đấu có tướng đó tham gia)
- +12% tỷ lệ thắng (so với mức trung bình của tướng/vai trò đó) → điểm * 2
- +100% KDA (so với mức trung bình của tướng/vai trò đó) → điểm * 1,33
- Người chơi phải chơi tối thiểu 10 trận để được xếp hạng. Nếu người chơi đã chơi ít hơn 50 trận với tướng/vai trò đó → điểm * 0,75 cho từng trận bị thiếu.
- Bạn cần phải chơi ít nhất 1 trận đấu xếp hạng trong vòng 30 ngày vừa qua để được xếp hạng bằng tướng đó.
- Nếu bạn chơi ít hơn 5 trận đấu với tướng được đưa ra trong ít hơn 30 ngày vừa qua, điểm phạt sẽ được áp dụng → điểm * 0,5 cho mỗi trận đấu thiếu sót
- Những quy tắc này có tính lũy tiến (ví dụ +2 bậc → điểm * 16)
Kiểu Mẫu Cá Nhân
Tỷ lệ Đầu Hàng
|
|
|
Tỷ lệ thắng sau chuỗi thắng
|
|
|
Tỷ lệ thắng trận 35 phút
|
|
|
Tỷ lệ thắng trận thứ hai của lượt
|
|
|
Tất cả
Đấu đơn
Flex
Võ Đài
ARAM
Xếp Hạng
Thường & Xếp Hạng
Clash
Một Cho Tất Cả
Đột Kích Nhà Chính
Ultra Rapid Fire
AR Ultra Rapid Fire
Đột Kích Nhà Chính
Sách Phép Tối Thượng
6.9
/
4.7
/
8.1
KDA trung bình
6.8
/
4.7
/
7.8
KDA trung bình
0.0
/
0.0
/
0.0
KDA trung bình
8.6
/
5.5
/
8.1
KDA trung bình
14.2
/
5.3
/
29.3
KDA trung bình
6.8
/
4.7
/
7.8
KDA trung bình
6.8
/
4.7
/
7.8
KDA trung bình
0.0
/
0.0
/
0.0
KDA trung bình
0.0
/
0.0
/
0.0
KDA trung bình
0.0
/
0.0
/
0.0
KDA trung bình
7.0
/
5.0
/
9.0
KDA trung bình
0.0
/
0.0
/
0.0
KDA trung bình
0.0
/
0.0
/
0.0
KDA trung bình
0.0
/
0.0
/
0.0
KDA trung bình
Tất cả
Đấu đơn
Flex
Võ Đài
ARAM
Xếp Hạng
Thường & Xếp Hạng
Clash
Một Cho Tất Cả
Đột Kích Nhà Chính
Ultra Rapid Fire
AR Ultra Rapid Fire
Đột Kích Nhà Chính
Sách Phép Tối Thượng
Vai Trò | Đã chơi | Tỷ Lệ Thắng |
---|---|---|
AD Carry
|
|
|
Hỗ Trợ
|
|
|
Đi Rừng
|
|
|
Đường giữa
|
|
|
Đường trên
|
|
|
Vai Trò | Đã chơi | Tỷ Lệ Thắng |
---|---|---|
AD Carry
|
|
|
Hỗ Trợ
|
|
|
Đi Rừng
|
|
|
Đường giữa
|
|
|
Đường trên
|
|
|
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Vai Trò | Đã chơi | Tỷ Lệ Thắng |
---|---|---|
AD Carry
|
|
|
Hỗ Trợ
|
|
|
Đi Rừng
|
|
|
Đường giữa
|
|
|
Đường trên
|
|
|
Vai Trò | Đã chơi | Tỷ Lệ Thắng |
---|---|---|
AD Carry
|
|
|
Hỗ Trợ
|
|
|
Đi Rừng
|
|
|
Đường giữa
|
|
|
Đường trên
|
|
|
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Không có Dữ Liệu |
Tất cả
Đấu đơn
Flex
Võ Đài
ARAM
Xếp Hạng
Thường & Xếp Hạng
Clash
Một Cho Tất Cả
Đột Kích Nhà Chính
Ultra Rapid Fire
AR Ultra Rapid Fire
Đột Kích Nhà Chính
Sách Phép Tối Thượng
Với | Đã chơi | Tỷ Lệ Thắng |
---|---|---|
DRX Chika#2601
Cao Thủ |
|
|
나라능1#KR222
Đại Cao Thủ |
|
|
Không Bao Gồm Dữ Liệu Đấu Trường
Với | Đã chơi | Tỷ Lệ Thắng |
---|---|---|
DRX Chika#2601
Cao Thủ |
|
|
나라능1#KR222
Đại Cao Thủ |
|
|
Không có dữ liệu |
Với | Đã chơi | Tỷ Lệ Thắng |
---|---|---|
나라능1#KR222
Đại Cao Thủ |
|
|
Không có dữ liệu |
Với | Đã chơi | Tỷ Lệ Thắng |
---|---|---|
DRX Chika#2601
Cao Thủ |
|
|
나라능1#KR222
Đại Cao Thủ |
|
|
Với | Đã chơi | Tỷ Lệ Thắng |
---|---|---|
DRX Chika#2601
Cao Thủ |
|
|
나라능1#KR222
Đại Cao Thủ |
|
|
Không có dữ liệu |
Không có dữ liệu |
Không có dữ liệu |
Không có dữ liệu |
Không có dữ liệu |
Không có dữ liệu |
Không có dữ liệu |