Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.39
S
10
Pentakill
1.42
S
9
True Damage
2.07
S
9
Thuật Sư
2.87
S
8
Siêu Quẩy
3.14
S
4
Hyperpop
3.06
S
4
Jazz
3.03
S
6
Cuồng Nhiệt
3.23
S
3
Hyperpop
3.21
S
6
Liên Kích
3.40
S
6
Tuyệt Sắc
3.30
S
7
Đồng Quê
3.36
S
8
Vệ Binh
3.33
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.35
S
2
Hyperpop
3.47
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.57
S
6
Hộ Pháp
3.64
S
10
Heartsteel
3.30
S
6
Disco
3.60
S
7
Pentakill
3.62
S
1
ILLBEATS
3.51
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.59
S
4
Hộ Pháp
3.70
S
6
True Damage
3.56
S
6
8-bit
3.54
S
6
Đấu Sĩ
3.66
S
6
Emo
3.74
S
7
Thuật Sư
3.83
A
3
K/DA
3.84
A
4
Tuyệt Sắc
3.83
A
6
Punk
3.92
A
6
Vệ Binh
3.91
A
5
Thuật Sư
3.95
A
3
Thuật Sư
3.88
A
1
Nhạc Trưởng
3.87
A
3
Fan Cứng
3.96
A
7
K/DA
3.99
A
3
Jazz
3.87
A
2
Đao Phủ
3.97
A
5
EDM
3.96
A
2
Hộ Pháp
3.99
A
1
Đột Phá
3.99
A
6
Đao Phủ
3.99
A
1
Biến Số
3.92
A
1
Hyperpop
4.02
A
2
True Damage
4.08
B
4
Tai To Mặt Lớn
3.96
B
4
Fan Cứng
4.11
B
4
Emo
4.15
B
2
Emo
4.17
B
4
Đao Phủ
4.17
B
4
Punk
4.22
B
5
Disco
4.06
B
3
Pentakill
4.12
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
2
Đấu Sĩ
4.12
B
2
Jazz
4.12
B
5
Fan Cứng
4.19
B
4
Liên Kích
4.25
B
2
Vệ Binh
4.22
B
2
EDM
4.27
B
2
Cuồng Nhiệt
4.21
B
4
Vệ Binh
4.26
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.22
C
2
Tuyệt Sắc
4.22
C
2
Liên Kích
4.28
C
4
Đấu Sĩ
4.33
C
4
8-bit
4.36
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.36
C
4
EDM
4.44
C
4
Siêu Quẩy
4.50
C
5
Pentakill
4.50
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.47
D
6
Siêu Quẩy
4.57
D
5
Đồng Quê
4.57
D
4
Cuồng Nhiệt
4.67
D
5
K/DA
4.67
D
3
Heartsteel
4.66
D
3
EDM
4.79
D
3
Disco
4.88
D
2
8-bit
4.95
D
3
Đồng Quê
4.98
D
4
True Damage
5.13
D
2
Punk
5.22
D
4
Disco
5.22
D
7
Heartsteel
5.17
D
5
Heartsteel
5.89