Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.35
S
10
Pentakill
1.43
S
9
True Damage
2.35
S
8
Siêu Quẩy
3.20
S
6
Cuồng Nhiệt
3.25
S
4
Hyperpop
3.09
S
9
Thuật Sư
3.22
S
7
Đồng Quê
3.28
S
6
Liên Kích
3.31
S
6
Punk
3.47
S
4
Hộ Pháp
3.49
S
6
Emo
3.43
S
4
Jazz
3.33
S
6
Hộ Pháp
3.52
S
10
Heartsteel
3.19
S
3
Hyperpop
3.53
S
7
K/DA
3.60
S
8
Vệ Binh
3.51
S
2
Hyperpop
3.63
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.66
S
6
Tuyệt Sắc
3.72
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.72
S
1
ILLBEATS
3.67
S
6
Đấu Sĩ
3.79
S
3
Thuật Sư
3.77
S
4
Emo
3.85
S
7
Pentakill
3.81
A
7
Thuật Sư
3.83
A
6
Đao Phủ
3.82
A
5
Thuật Sư
3.86
A
3
K/DA
3.87
A
6
Disco
3.82
A
2
Đao Phủ
3.89
A
3
Fan Cứng
3.90
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.90
A
6
True Damage
3.93
A
1
Đột Phá
3.93
A
4
Punk
4.05
A
2
Emo
3.99
A
4
Fan Cứng
3.98
A
2
Hộ Pháp
3.97
A
2
True Damage
4.00
A
6
Vệ Binh
4.05
A
4
Đao Phủ
4.06
A
5
Fan Cứng
4.04
A
5
EDM
4.08
B
1
Hyperpop
4.10
B
4
Liên Kích
4.14
B
1
Nhạc Trưởng
4.08
B
2
Siêu Quẩy
4.17
B
3
Pentakill
4.18
B
4
Tuyệt Sắc
4.13
B
1
Biến Số
4.12
B
3
Jazz
4.13
B
2
Đấu Sĩ
4.21
C
2
Cuồng Nhiệt
4.27
C
4
Siêu Quẩy
4.33
C
5
Đồng Quê
4.36
C
2
Vệ Binh
4.33
C
6
8-bit
4.24
C
2
Liên Kích
4.35
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.29
C
2
Tuyệt Sắc
4.35
C
4
Đấu Sĩ
4.38
C
2
Jazz
4.33
C
5
Disco
4.39
C
2
EDM
4.43
C
6
Siêu Quẩy
4.47
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.42
C
5
Pentakill
4.44
C
4
EDM
4.51
D
4
Vệ Binh
4.51
D
4
Cuồng Nhiệt
4.59
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.57
D
5
K/DA
4.66
D
3
Đồng Quê
4.75
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.68
D
4
8-bit
4.72
D
2
Punk
4.84
D
3
EDM
4.82
D
3
Heartsteel
4.82
D
4
True Damage
4.99
D
3
Disco
5.03
D
2
8-bit
5.06
D
4
Disco
5.33
D
7
Heartsteel
5.33
D
5
Heartsteel
6.01