Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.13
S
10
K/DA
1.26
S
9
True Damage
1.40
S
9
Thuật Sư
2.63
S
8
Siêu Quẩy
2.95
S
6
Cuồng Nhiệt
2.94
S
4
Jazz
2.79
S
6
Tuyệt Sắc
3.10
S
8
Vệ Binh
3.09
S
6
8-bit
3.03
S
3
Hyperpop
3.17
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.20
S
6
Liên Kích
3.32
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.22
S
4
Hyperpop
2.97
S
6
Disco
3.27
S
6
Emo
3.34
S
2
Hyperpop
3.32
S
6
Đấu Sĩ
3.45
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.40
S
6
Hộ Pháp
3.46
S
7
Đồng Quê
3.46
S
1
ILLBEATS
3.43
S
6
Vệ Binh
3.53
S
5
EDM
3.59
S
6
Punk
3.66
S
4
Hộ Pháp
3.70
S
7
Thuật Sư
3.67
S
7
Pentakill
3.73
S
1
Nhạc Trưởng
3.69
S
3
K/DA
3.75
S
3
Thuật Sư
3.80
S
6
Đao Phủ
3.85
A
3
Fan Cứng
3.81
A
7
K/DA
3.90
A
4
Tuyệt Sắc
3.86
A
4
8-bit
3.96
A
1
Biến Số
3.87
A
2
True Damage
3.96
A
1
Hyperpop
3.95
A
4
Emo
4.00
A
6
True Damage
3.89
A
2
Đao Phủ
3.99
A
2
Hộ Pháp
3.99
A
10
Heartsteel
3.41
A
2
Emo
4.05
A
5
Thuật Sư
4.08
A
1
Đột Phá
4.03
B
4
Fan Cứng
4.11
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.08
B
4
Vệ Binh
4.08
B
3
Jazz
4.06
B
4
EDM
4.23
B
2
EDM
4.14
B
2
Jazz
4.21
B
2
Vệ Binh
4.21
B
2
Siêu Quẩy
4.22
B
4
Punk
4.27
B
2
Đấu Sĩ
4.22
B
3
Pentakill
4.25
B
5
Fan Cứng
4.25
B
5
Disco
4.22
B
4
Liên Kích
4.26
C
4
Đao Phủ
4.31
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.26
C
2
Cuồng Nhiệt
4.32
C
2
Tuyệt Sắc
4.34
C
2
Liên Kích
4.36
C
6
Siêu Quẩy
4.44
C
4
Cuồng Nhiệt
4.46
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.46
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.45
D
5
Pentakill
4.59
D
3
EDM
4.63
D
4
Đấu Sĩ
4.65
D
5
Đồng Quê
4.64
D
4
Siêu Quẩy
4.70
D
3
Disco
4.92
D
2
8-bit
4.95
D
3
Heartsteel
4.95
D
5
K/DA
5.01
D
7
Heartsteel
5.05
D
2
Punk
5.23
D
3
Đồng Quê
5.23
D
4
Disco
5.24
D
4
True Damage
5.36
D
5
Heartsteel
6.12