Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.27
S
10
Pentakill
1.33
S
9
True Damage
2.01
S
9
Thuật Sư
2.82
S
4
Hyperpop
2.88
S
8
Siêu Quẩy
3.15
S
10
Heartsteel
2.93
S
6
Cuồng Nhiệt
3.26
S
4
Jazz
3.13
S
6
Liên Kích
3.32
S
7
Đồng Quê
3.33
S
6
Tuyệt Sắc
3.35
S
8
Vệ Binh
3.40
S
6
Hộ Pháp
3.54
S
7
Pentakill
3.51
S
3
Hyperpop
3.48
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.51
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.53
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.56
S
2
Hyperpop
3.52
S
6
Disco
3.59
S
1
ILLBEATS
3.54
S
6
Đấu Sĩ
3.65
S
4
Hộ Pháp
3.69
S
6
True Damage
3.61
S
6
Emo
3.72
S
6
8-bit
3.63
S
6
Punk
3.82
S
6
Đao Phủ
3.85
A
7
K/DA
3.86
A
7
Thuật Sư
3.81
A
6
Vệ Binh
3.86
A
3
K/DA
3.85
A
2
Đao Phủ
3.90
A
1
Đột Phá
3.94
A
1
Nhạc Trưởng
3.89
A
3
Fan Cứng
3.96
A
5
EDM
3.97
A
3
Thuật Sư
3.97
A
2
Hộ Pháp
4.01
A
4
Fan Cứng
4.07
A
1
Biến Số
3.96
A
4
Punk
4.12
A
2
Emo
4.09
A
2
True Damage
4.07
B
4
Tuyệt Sắc
4.04
B
4
Emo
4.15
B
5
Thuật Sư
4.13
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
1
Hyperpop
4.12
B
4
Liên Kích
4.18
B
5
Fan Cứng
4.18
B
3
Pentakill
4.16
B
3
Jazz
4.13
B
2
Đấu Sĩ
4.19
C
2
Cuồng Nhiệt
4.24
C
2
Vệ Binh
4.29
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.22
C
2
Liên Kích
4.29
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.30
C
4
Vệ Binh
4.34
C
4
Đao Phủ
4.37
C
2
Tuyệt Sắc
4.39
C
2
EDM
4.43
C
2
Jazz
4.38
C
6
Siêu Quẩy
4.48
C
5
Pentakill
4.45
C
4
Đấu Sĩ
4.45
C
5
Đồng Quê
4.50
C
5
Disco
4.43
C
4
8-bit
4.46
C
4
Siêu Quẩy
4.52
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.47
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.47
D
4
EDM
4.62
D
4
Cuồng Nhiệt
4.65
D
2
Punk
4.89
D
3
Heartsteel
4.86
D
5
K/DA
4.90
D
2
8-bit
4.96
D
3
EDM
4.97
D
3
Disco
5.02
D
4
True Damage
5.15
D
3
Đồng Quê
5.14
D
7
Heartsteel
5.21
D
4
Disco
5.42
D
5
Heartsteel
6.14