Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.30
S
10
Pentakill
1.38
S
9
True Damage
2.26
S
8
Siêu Quẩy
3.02
S
7
Đồng Quê
3.11
S
9
Thuật Sư
3.10
S
6
Cuồng Nhiệt
3.23
S
4
Hyperpop
3.14
S
6
Liên Kích
3.22
S
10
Heartsteel
2.86
S
6
Emo
3.30
S
6
Punk
3.45
S
4
Jazz
3.36
S
8
Vệ Binh
3.46
S
4
Hộ Pháp
3.54
S
6
Hộ Pháp
3.52
S
7
K/DA
3.54
S
3
Hyperpop
3.55
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.59
S
6
Đấu Sĩ
3.66
S
2
Hyperpop
3.64
S
1
ILLBEATS
3.61
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.71
S
6
Tuyệt Sắc
3.67
S
6
Đao Phủ
3.75
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.78
S
7
Thuật Sư
3.80
S
4
Emo
3.85
S
7
Pentakill
3.83
A
2
Đao Phủ
3.86
A
3
Thuật Sư
3.86
A
2
Emo
3.92
A
6
Disco
3.85
A
6
True Damage
3.90
A
3
K/DA
3.93
A
1
Đột Phá
3.91
A
5
Thuật Sư
3.93
A
3
Fan Cứng
3.95
A
4
Punk
4.06
A
2
Hộ Pháp
4.02
A
2
True Damage
4.03
A
4
Fan Cứng
4.07
A
6
Vệ Binh
4.05
A
1
Nhạc Trưởng
3.98
B
5
EDM
4.09
B
4
Liên Kích
4.12
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
1
Biến Số
4.08
B
4
Đao Phủ
4.17
B
1
Hyperpop
4.16
B
5
Fan Cứng
4.20
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
2
Cuồng Nhiệt
4.22
B
5
Đồng Quê
4.31
C
3
Pentakill
4.28
C
2
Liên Kích
4.29
C
4
Tuyệt Sắc
4.24
C
6
Siêu Quẩy
4.37
C
2
Vệ Binh
4.35
C
4
Siêu Quẩy
4.38
C
3
Jazz
4.32
C
4
Đấu Sĩ
4.41
C
2
EDM
4.41
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.40
C
6
8-bit
4.43
C
2
Jazz
4.46
D
5
Pentakill
4.54
D
2
Tuyệt Sắc
4.54
D
4
Cuồng Nhiệt
4.59
D
4
Vệ Binh
4.57
D
4
EDM
4.61
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.58
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.58
D
5
Disco
4.60
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.64
D
2
Punk
4.82
D
4
8-bit
4.76
D
5
K/DA
4.82
D
3
Đồng Quê
4.84
D
3
Heartsteel
4.90
D
2
8-bit
5.02
D
3
EDM
5.02
D
4
True Damage
5.10
D
3
Disco
5.12
D
7
Heartsteel
5.22
D
4
Disco
5.57
D
5
Heartsteel
6.08