Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.25
S
10
Pentakill
1.29
S
9
True Damage
1.89
S
9
Thuật Sư
2.62
S
8
Siêu Quẩy
3.02
S
4
Hyperpop
2.82
S
10
Heartsteel
2.60
S
6
Cuồng Nhiệt
3.13
S
4
Jazz
3.02
S
6
Liên Kích
3.20
S
6
Tuyệt Sắc
3.22
S
7
Đồng Quê
3.25
S
3
Hyperpop
3.23
S
8
Vệ Binh
3.32
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.39
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.43
S
6
Disco
3.46
S
6
Emo
3.45
S
2
Hyperpop
3.44
S
6
Đấu Sĩ
3.54
S
6
8-bit
3.37
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.51
S
1
ILLBEATS
3.48
S
6
Hộ Pháp
3.61
S
7
Thuật Sư
3.55
S
7
Pentakill
3.67
S
6
True Damage
3.59
S
4
Hộ Pháp
3.69
S
6
Punk
3.72
S
6
Vệ Binh
3.73
A
7
K/DA
3.85
A
5
EDM
3.88
A
1
Nhạc Trưởng
3.79
A
6
Đao Phủ
3.85
A
1
Biến Số
3.88
A
4
Tuyệt Sắc
3.90
A
3
K/DA
3.94
A
4
Emo
4.00
A
3
Thuật Sư
3.97
A
5
Thuật Sư
4.01
A
1
Đột Phá
3.98
A
2
Đao Phủ
4.01
A
3
Fan Cứng
4.03
A
2
Emo
4.09
A
2
Hộ Pháp
4.07
B
1
Hyperpop
4.08
B
2
True Damage
4.12
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.10
B
4
8-bit
4.18
B
2
Đấu Sĩ
4.16
B
4
Fan Cứng
4.21
B
2
Siêu Quẩy
4.20
B
4
Punk
4.25
B
3
Jazz
4.13
B
4
Liên Kích
4.23
B
4
Đao Phủ
4.23
B
3
Pentakill
4.22
B
2
Cuồng Nhiệt
4.21
B
2
Vệ Binh
4.24
B
4
Vệ Binh
4.25
C
2
Liên Kích
4.26
C
2
Jazz
4.24
C
5
Fan Cứng
4.34
C
6
Siêu Quẩy
4.36
C
2
EDM
4.33
C
5
Disco
4.28
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.33
C
2
Tuyệt Sắc
4.36
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.37
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.40
C
4
EDM
4.45
C
4
Đấu Sĩ
4.47
C
5
Đồng Quê
4.49
C
4
Siêu Quẩy
4.51
D
5
Pentakill
4.55
D
4
Cuồng Nhiệt
4.56
D
3
EDM
4.83
D
5
K/DA
4.85
D
2
8-bit
4.92
D
3
Heartsteel
4.92
D
3
Đồng Quê
5.00
D
3
Disco
5.00
D
2
Punk
5.04
D
7
Heartsteel
4.99
D
4
True Damage
5.09
D
4
Disco
5.36
D
5
Heartsteel
5.96