Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.36
S
10
K/DA
1.32
S
9
True Damage
2.22
S
8
Siêu Quẩy
2.94
S
7
Đồng Quê
3.07
S
6
Liên Kích
3.18
S
6
Cuồng Nhiệt
3.29
S
9
Thuật Sư
3.14
S
4
Hyperpop
3.12
S
6
Punk
3.43
S
4
Jazz
3.30
S
10
Heartsteel
3.04
S
6
Hộ Pháp
3.52
S
4
Hộ Pháp
3.56
S
6
Emo
3.54
S
7
K/DA
3.56
S
8
Vệ Binh
3.50
S
6
Tuyệt Sắc
3.58
S
6
Đấu Sĩ
3.63
S
3
Hyperpop
3.58
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.66
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.63
S
1
ILLBEATS
3.61
S
2
Hyperpop
3.68
S
7
Pentakill
3.75
S
6
Đao Phủ
3.74
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.77
A
2
Đao Phủ
3.84
A
6
True Damage
3.82
A
6
Disco
3.79
A
1
Đột Phá
3.89
A
3
Thuật Sư
3.90
A
2
Emo
3.96
A
4
Emo
3.98
A
7
Thuật Sư
3.94
A
3
K/DA
3.99
A
3
Fan Cứng
3.99
A
4
Punk
4.04
A
2
Hộ Pháp
4.02
A
4
Fan Cứng
4.04
A
5
EDM
4.04
A
1
Nhạc Trưởng
3.98
A
2
True Damage
4.07
B
5
Thuật Sư
4.09
B
2
Siêu Quẩy
4.11
B
4
Liên Kích
4.13
B
1
Biến Số
4.05
B
6
Vệ Binh
4.12
B
5
Fan Cứng
4.13
B
4
Đao Phủ
4.15
B
2
Cuồng Nhiệt
4.17
B
2
Đấu Sĩ
4.17
B
1
Hyperpop
4.20
B
4
Tuyệt Sắc
4.19
B
5
Đồng Quê
4.29
B
3
Pentakill
4.26
B
6
Siêu Quẩy
4.30
C
4
Siêu Quẩy
4.34
C
2
Liên Kích
4.33
C
2
Vệ Binh
4.38
C
3
Jazz
4.31
C
2
EDM
4.38
C
4
Đấu Sĩ
4.44
C
5
Pentakill
4.47
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.40
D
2
Tuyệt Sắc
4.51
D
4
EDM
4.54
D
2
Jazz
4.47
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.54
D
5
Disco
4.54
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.59
D
4
Cuồng Nhiệt
4.63
D
4
Vệ Binh
4.66
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.68
D
2
Punk
4.79
D
5
K/DA
4.84
D
3
Đồng Quê
4.85
D
2
8-bit
4.94
D
3
Heartsteel
4.90
D
3
EDM
4.96
D
4
8-bit
4.96
D
4
True Damage
5.02
D
3
Disco
5.10
D
6
8-bit
5.14
D
7
Heartsteel
5.17
D
4
Disco
5.51
D
5
Heartsteel
6.06